Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Real Madrid (Nữ) vs Real Sociedad (Nữ) 31/03/2025

Ai sẽ thắng?

  • Vẽ

Phỏng đoán

6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Real Madrid (Nữ) không vẽ

9 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch nữ Primera Division không vẽ

8 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng

7 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Real Sociedad (Nữ) không vẽ

8 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch nữ Primera Division không vẽ

Cá cược:Nhân đôi cơ hội - 12

Tỷ lệ cược

Real Madrid (Nữ) RMA

Số liệu thống kê đối sánh trước

Real Sociedad (Nữ) RSO
10 Diêm

6 - Thắng

1 - Rút thăm

3 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 1

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 7

Mục tiêu khác biệt

+2

20

18

Ghi bàn

Thừa nhận

-10

8

18

  • 2
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 0.8
  • 1.8
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.8
  • 24.5'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 35.8'
  • 3.8
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.6
  • 38
  • Bàn thắng
  • 26

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Real Madrid (Nữ) RMA

Số liệu thống kê H2H

Real Sociedad (Nữ) RSO
  • 100% 5thắng
  • 0rút thăm
  • 0thắng
  • 19
  • Ghi bàn
  • 6
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 1
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
DKT (HH) 14/02/25 04:00
Real Madrid (Nữ) Real Madrid (Nữ) Real Sociedad (Nữ) Real Sociedad (Nữ)
3 1
TTG 05/02/25 02:00
Real Sociedad (Nữ) Real Sociedad (Nữ) Real Madrid (Nữ) Real Madrid (Nữ)
1 4
TTG 24/01/25 02:00
Real Madrid (Nữ) Real Madrid (Nữ) Real Sociedad (Nữ) Real Sociedad (Nữ)
3 2
TTG 26/05/24 22:30
Real Sociedad (Nữ) Real Sociedad (Nữ) Real Madrid (Nữ) Real Madrid (Nữ)
1 2
TTG 11/11/23 03:00
Real Madrid (Nữ) Real Madrid (Nữ) Real Sociedad (Nữ) Real Sociedad (Nữ)
7 1

Resultados mais recentes: Real Madrid (Nữ)

Resultados mais recentes: Real Sociedad (Nữ)

Real Madrid (Nữ) RMA

Bảng xếp hạng

Real Sociedad (Nữ) RSO
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 23 21 0 2 94:15 79 63
Granada CF (Nữ)
2 23 19 2 2 64:20 44 59
Real Sociedad (Nữ)
3 23 11 9 3 34:15 19 42
Valencia CF (Nữ)
4 23 13 2 8 32:21 11 41
RC Deportivo de La Coruña
5 23 11 3 9 33:33 0 36
Barcelona (Nữ)
6 23 10 4 9 31:31 0 34
Real Madrid (Nữ)
7 23 8 8 7 28:27 1 32
Espanyol (Phụ nữ)
8 23 8 6 9 18:31 -13 30
Levante (Nữ)
9 23 8 3 12 24:36 -12 27
FC Levante Las Planas (Nữ)
10 23 7 4 12 25:47 -22 25
Real Betis (Nữ)
11 23 5 9 9 18:38 -20 24
Costa Adeje Tenerife (Nữ)
12 23 5 8 10 20:31 -11 23
Sevilla (Nữ)
13 23 5 8 10 18:32 -14 23
Athletic Bilbao (Nữ)
14 23 5 5 13 21:36 -15 20
Eibar (Nữ)
15 23 5 4 14 17:41 -24 19
Madrid (Nữ)
16 23 3 5 15 15:38 -23 14
Atletico Madrid (Nữ)
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • Relegation

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
31 Tháng Ba 2025, 00:00