Úc U19 (Nữ) vs Thái Lan U19 (Nữ) 30/10/2019
-
30/10/19
20:00
|
Vòng 2
-
- 3 : 1
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
3:1
56
%
Sở hữu bóng
44
%
8 (6)
Những cú sút vào khung thành
/ Sút xa khung thành
1 (4)
14
Tổng số mũi chích ngừa
5
2
Thẻ vàng
0
3
Đá phạt góc
2
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 3
- Ghi bàn
- 1
- 2
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
30/10/19
20:00
Úc U19 (Nữ)
Thái Lan U19 (Nữ)
3
1
Resultados mais recentes: Úc U19 (Nữ)
TTG
09/11/19
17:00
Hàn Quốc U19 (Nữ)
Úc U19 (Nữ)
9
1
TTG
06/11/19
21:00
Japan U19 (Nữ)
Úc U19 (Nữ)
7
0
TTG
02/11/19
17:00
Úc U19 (Nữ)
Việt Nam U19 (Nữ)
1
0
TTG
30/10/19
20:00
Úc U19 (Nữ)
Thái Lan U19 (Nữ)
3
1
TTG
27/10/19
17:00
Korea DPR U19 (Nữ)
Úc U19 (Nữ)
5
1
Resultados mais recentes: Thái Lan U19 (Nữ)
TTG
02/11/19
17:00
Thái Lan U19 (Nữ)
Korea DPR U19 (Nữ)
1
3
TTG
30/10/19
20:00
Úc U19 (Nữ)
Thái Lan U19 (Nữ)
3
1
TTG
27/10/19
20:00
Thái Lan U19 (Nữ)
Việt Nam U19 (Nữ)
0
2
TTG
10/05/19
15:00
Việt Nam U19 (Nữ)
Thái Lan U19 (Nữ)
0
0
TTG
08/05/19
19:35
Trung Quốc U19 (Nữ)
Thái Lan U19 (Nữ)
0
0
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 11:2 | 9 | 9 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5:6 | -1 | 6 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:4 | -2 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2:8 | -6 | 0 |
|
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 9:1 | 8 | 9 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 3:3 | 0 | 6 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 7:5 | 2 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:11 | -10 | 0 |
|
- Semifinal
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 4:1 | 3 | 6 |
|
|
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 5:1 | 4 | 3 |
|
|
3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:3 | -3 | 0 |
|
|
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1:5 | -4 | 0 |
|
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 7:1 | 6 | 6 |
|
|
2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1:2 | -1 | 3 |
|
|
3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1:2 | -1 | 0 |
|
|
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1:5 | -4 | 0 |
|
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 6:1 | 5 | 6 |
|
|
2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2:1 | 1 | 3 |
|
|
3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1:5 | -4 | 0 |
|
|
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1:3 | -2 | 0 |
|
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2:0 | 2 | 3 |
|
|
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2:1 | 1 | 3 |
|
|
3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 6:3 | 3 | 3 |
|
|
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0:6 | -6 | 0 |
|