Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Akhmat vs Lokomotiv Moscow 05/08/2024

Trận đấu tiếp theo Lokomotiv Moscow - Akhmat on 15/04/2025

Akhmat AKH

Chi tiết trận đấu

Lokomotiv Moscow LOK

Phỏng đoán

7 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Akhmat không vẽ

8 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải Ngoại hạng Anh không vẽ

9 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng

9 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Lokomotiv Moscow không vẽ

8 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải Ngoại hạng Anh không vẽ

Cá cược:Nhân đôi cơ hội - 12

Tỷ lệ cược

Akhmat AKH

Chi tiết trận đấu

Lokomotiv Moscow LOK
52 %
Sở hữu bóng
48 %
5 (5)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
9 (4)
15
Tổng số mũi chích ngừa
16
5
Ảnh bị chặn
3
4
Thủ môn cứu thua
5
12
Fouls
17
2
Thẻ vàng
5
17
Đá phạt
13
4
Đá phạt góc
6
1
Ngoại vi
0
22
Ném biên
17
10 Diêm

5 - Thắng

3 - Rút thăm

2 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 6

Rút thăm - 1

Lỗ vốn - 3

Mục tiêu khác biệt

+7

19

12

Ghi bàn

Thừa nhận

+6

20

14

  • 1.9
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 2
  • 1.2
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.4
  • 29'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 25.6'
  • 3.1
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.4
  • 31
  • Bàn thắng
  • 34

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Akhmat AKH

Số liệu thống kê H2H

Lokomotiv Moscow LOK
  • 0thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 5
  • Ghi bàn
  • 13
  • 12
  • Thẻ vàng
  • 11
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 08/03/25 01:15
Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow Akhmat Akhmat
1 1
TTG 05/08/24 01:30
Akhmat Akhmat Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
0 5
TTG 07/04/24 21:30
Akhmat Akhmat Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
0 2
TTG 11/11/23 21:30
Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow Akhmat Akhmat
2 1
TTG 04/10/23 17:30
Akhmat Akhmat Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
3 3

Resultados mais recentes: Akhmat

Resultados mais recentes: Lokomotiv Moscow

Akhmat AKH

Bảng xếp hạng

Lokomotiv Moscow LOK
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 21 13 7 1 39:13 26 46
2 21 13 4 4 41:17 24 43
3 21 13 4 4 40:14 26 43
4 21 12 4 5 37:29 8 40
5 21 11 6 4 43:23 20 39
6 21 11 5 5 31:15 16 38
7 21 9 5 7 29:29 0 32
8 21 8 6 7 32:31 1 30
Spartak Moscow
9 21 7 4 10 26:38 -12 25
Krasnodar
10 21 4 9 8 16:22 -6 21
11 21 4 8 9 24:37 -13 20
12 21 5 4 12 20:36 -16 19
13 21 5 4 12 17:39 -22 19
14 21 3 9 9 20:35 -15 18
15 21 2 8 11 11:29 -18 14
16 21 2 5 14 18:37 -19 11
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 12 9 2 1 28:8 20 29
2 11 8 1 2 19:14 5 25
3 10 7 1 2 24:10 14 22
4 10 6 3 1 17:6 11 21
5 12 5 4 3 21:13 8 19
Spartak Moscow
6 10 5 3 2 16:8 8 18
7 11 5 2 4 14:16 -2 17
8 10 4 2 4 16:9 7 14
9 11 3 4 4 12:10 2 13
10 11 2 5 4 12:19 -7 11
11 10 2 5 3 12:14 -2 11
12 9 3 1 5 12:18 -6 10
Fakel Voronezh
13 11 2 4 5 14:17 -3 10
14 10 3 1 6 10:16 -6 10
15 10 1 6 3 4:8 -4 9
16 10 2 2 6 7:20 -13 8
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 7 4 0 22:7 15 25
2 11 8 1 2 24:6 18 25
3 11 7 3 1 15:6 9 24
4 11 4 5 2 19:13 6 17
5 10 4 3 3 15:13 2 15
6 10 4 3 3 18:15 3 15
7 12 4 3 5 14:20 -6 15
Krasnodar
8 9 4 2 3 13:9 4 14
9 9 3 2 4 11:18 -7 11
Akhmat
10 11 3 2 6 10:19 -9 11
11 11 2 3 6 12:23 -11 9
12 11 2 3 6 10:20 -10 9
13 10 1 5 4 4:12 -8 8
14 10 1 4 5 8:16 -8 7
15 11 1 2 8 7:21 -14 5
16 10 0 1 9 4:20 -16 1

Sự kiện trận đấu

Trong 18 lần gặp nhau gần đây khi RFK Akhmat Grozny chơi trên sân nhà, RFK Akhmat Grozny đã thắng 3 trận, có 6 trận hòa trong khi Lokomotiv Moscow thắng 9 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 28-12 nghiêng về phía Lokomotiv Moscow.

Trong 36 lần gặp nhau gần đây, RFK Akhmat Grozny đã thắng 6 trận, có 9 trận hòa trong khi Lokomotiv Moscow thắng 21 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 61-24 nghiêng về phía Lokomotiv Moscow.

Trận thắng gần đây nhất của RFK Akhmat Grozny trước Lokomotiv Moscow trên sân nhà là ở năm 2016.

Mùa trước Lokomotiv Moscow thắng cả hai trận gặp RFK Akhmat Grozny (2-1 trên sân nhà và 2-0 trên sân khách)

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
5 Tháng Tám 2024, 01:30
Trọng tài:
Vladimirovich Chistyakov Artom, Nga
Sân vận động:
Akhmat-Arena, Grozny, Nga
Dung tích:
30597