Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Thung lũng Rio Grande vs San Antonio Texas 28/03/2022

Thung lũng Rio Grande RGV

Chi tiết trận đấu

San Antonio Texas SAN
Thung lũng Rio Grande RGV

Phỏng đoán

San Antonio Texas SAN
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 4%
    1
  • 46%
    x
  • 50%
    2
  • Thung lũng Rio Grande RGV

    Chi tiết trận đấu

    San Antonio Texas SAN
    3
    Thẻ vàng
    5
    7
    Đá phạt góc
    2

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Thung lũng Rio Grande RGV

    Số liệu thống kê H2H

    San Antonio Texas SAN
    • 0thắng
    • 40% 2rút thăm
    • 60% 3thắng
    • 6
    • Ghi bàn
    • 9
    • 11
    • Thẻ vàng
    • 22
    • 2
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 31/08/23 08:00
    Thung lũng Rio Grande Thung lũng Rio Grande San Antonio Texas San Antonio Texas
    0 0
    TTG 17/08/23 09:00
    San Antonio Texas San Antonio Texas Thung lũng Rio Grande Thung lũng Rio Grande
    2 1
    TTG 21/08/22 09:00
    San Antonio Texas San Antonio Texas Thung lũng Rio Grande Thung lũng Rio Grande
    2 2
    TTG 29/05/22 08:30
    Thung lũng Rio Grande Thung lũng Rio Grande San Antonio Texas San Antonio Texas
    2 3
    TTG 28/03/22 07:30
    Thung lũng Rio Grande Thung lũng Rio Grande San Antonio Texas San Antonio Texas
    1 2

    Resultados mais recentes: Thung lũng Rio Grande

    Resultados mais recentes: San Antonio Texas

    Thung lũng Rio Grande RGV

    Bảng xếp hạng

    San Antonio Texas SAN
    # Tập đoàn Eastern Conference TC T V Đ BT KD K Từ
    1 34 22 6 6 65:28 37 72
    2 34 21 5 8 67:33 34 68
    3 34 20 7 7 73:33 40 67
    Thành phố
    4 34 17 7 10 56:37 19 58
    5 34 16 9 9 50:38 12 57
    6 34 15 10 9 47:32 15 55
    7 34 14 12 8 44:30 14 54
    8 34 12 6 16 48:58 -10 42
    9 34 12 5 17 41:55 -14 41
    10 34 10 6 18 47:57 -10 36
    11 34 8 4 22 36:74 -38 28
    12 34 6 7 21 41:77 -36 25
    13 34 6 5 23 39:85 -46 23
    14 34 3 6 25 24:76 -52 15
    • Semifinal
    • Playoffs
    # Hình thức USL Championship TC T V Đ BT KD K Từ
    1 34 24 5 5 54:26 28 77
    2 34 22 6 6 65:28 37 72
    3 34 21 5 8 67:33 34 68
    4 34 20 7 7 73:33 40 67
    5 34 18 6 10 68:55 13 60
    6 34 17 7 10 56:37 19 58
    7 34 16 9 9 50:38 12 57
    8 34 17 4 13 59:53 6 55
    9 34 15 10 9 47:32 15 55
    10 34 14 12 8 44:30 14 54
    11 34 15 8 11 48:34 14 53
    12 34 13 12 9 49:40 9 51
    13 34 14 7 13 51:40 11 49
    14 34 11 13 10 51:46 5 46
    15 34 13 7 14 56:52 4 46
    16 34 12 9 13 40:50 -10 45
    17 34 12 6 16 50:58 -8 42
    18 34 12 6 16 48:58 -10 42
    19 34 12 5 17 41:55 -14 41
    20 34 11 7 16 53:63 -10 40
    21 34 12 4 18 42:59 -17 40
    22 34 10 6 18 47:57 -10 36
    23 34 7 13 14 49:59 -10 34
    24 34 8 4 22 36:74 -38 28
    25 34 6 7 21 41:77 -36 25
    26 34 6 5 23 39:85 -46 23
    27 34 3 6 25 24:76 -52 15
    # Tập đoàn Western Conference TC T V Đ BT KD K Từ
    1 34 24 5 5 54:26 28 77
    2 34 18 6 10 68:55 13 60
    3 34 17 4 13 59:53 6 55
    4 34 15 8 11 48:34 14 53
    5 34 13 12 9 49:40 9 51
    6 34 14 7 13 51:40 11 49
    7 34 11 13 10 51:46 5 46
    8 34 13 7 14 56:52 4 46
    9 34 12 9 13 40:50 -10 45
    10 34 12 6 16 50:58 -8 42
    11 34 11 7 16 53:63 -10 40
    12 34 12 4 18 42:59 -17 40
    13 34 7 13 14 49:59 -10 34
    • Semifinal
    # Tập đoàn Eastern Conference TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 13 2 2 38:14 24 41
    2 17 12 3 2 41:13 28 39
    3 17 11 1 5 40:22 18 34
    4 17 9 5 3 25:15 10 32
    5 17 9 4 4 29:15 14 31
    6 17 9 3 5 27:23 4 30
    7 17 9 2 6 26:22 4 29
    8 17 6 8 3 21:16 5 26
    9 17 5 7 5 18:18 0 22
    10 17 7 1 9 28:28 0 22
    11 17 6 2 9 22:30 -8 20
    12 17 5 2 10 23:35 -12 17
    13 17 3 4 10 18:36 -18 13
    14 17 2 5 10 14:33 -19 11
    # Tập đoàn Western Conference TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 11 5 1 31:11 20 38
    2 17 12 1 4 40:24 16 37
    3 17 10 5 2 32:11 21 35
    4 17 10 3 4 35:24 11 33
    5 17 9 3 5 32:21 11 30
    6 17 8 3 6 27:20 7 27
    7 17 7 5 5 26:22 4 26
    8 17 8 2 7 21:17 4 26
    9 17 8 2 7 33:23 10 26
    10 17 7 4 6 33:32 1 25
    11 17 7 3 7 23:23 0 24
    12 17 6 5 6 25:20 5 23
    13 17 5 8 4 28:24 4 23
    # Tập đoàn Eastern Conference TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 10 4 3 27:11 16 34
    2 17 10 3 4 29:14 15 33
    3 17 9 4 4 27:14 13 31
    4 17 8 4 5 32:20 12 28
    Thành phố
    5 17 8 4 5 23:14 9 28
    6 17 8 3 6 27:22 5 27
    7 17 7 4 6 25:23 2 25
    8 17 3 5 9 19:29 -10 14
    9 17 3 3 11 21:35 -14 12
    10 17 3 3 11 15:33 -18 12
    11 17 3 1 13 21:49 -28 10
    12 17 1 5 11 18:42 -24 8
    13 17 2 2 13 14:44 -30 8
    14 17 1 1 15 10:43 -33 4
    # Tập đoàn Western Conference TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 13 0 4 23:15 8 39
    2 17 7 7 3 24:20 4 28
    3 17 6 5 6 30:23 7 23
    4 17 6 5 6 28:31 -3 23
    5 17 7 1 9 24:29 -5 22
    6 17 5 6 6 17:27 -10 21
    7 17 4 8 5 25:24 1 20
    8 17 5 5 7 23:29 -6 20
    9 17 5 3 9 16:23 -7 18
    10 17 4 3 10 20:31 -11 15
    11 17 4 1 12 15:39 -24 13
    12 17 3 3 11 18:37 -19 12
    13 17 2 5 10 21:35 -14 11

    Sự kiện trận đấu

    Trong 10 lần gặp nhau gần đây khi Rio Grande Valley chơi trên sân nhà, Rio Grande Valley đã thắng 4 trận, có 2 trận hòa trong khi San Antonio thắng 4 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 13-12 nghiêng về phía Rio Grande Valley.

    Trong 21 lần gặp nhau gần đây, Rio Grande Valley đã thắng 6 trận, có 7 trận hòa trong khi San Antonio thắng 8 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 29-26 nghiêng về phía San Antonio.

    Rio Grande Valley đã thắng 5 trận liên tiếp trên sân nhà.

    Rio Grande Valley đã ghi ít nhất một bàn trong 7 trận liên tiếp.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    28 Tháng Ba 2022, 07:30
    Sân vận động:
    H-E-B Park, Edinburg, TX, Mỹ
    Dung tích:
    9735