Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Rodez Aveyron vs En Avant de Guingamp 15/05/2022

Trận đấu tiếp theo Rodez Aveyron - En Avant de Guingamp on 13/04/2025

Rodez Aveyron ROD

Chi tiết trận đấu

En Avant de Guingamp SMC
Rodez Aveyron ROD

Phỏng đoán

En Avant de Guingamp SMC
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 47%
    1
  • 24%
    x
  • 29%
    2
  • Rodez Aveyron ROD

    Chi tiết trận đấu

    En Avant de Guingamp SMC
    55 %
    Sở hữu bóng
    45 %
    3 (4)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    2 (3)
    8
    Tổng số mũi chích ngừa
    5
    1
    Ảnh bị chặn
    0
    2
    Thủ môn cứu thua
    1
    6
    Fouls
    4
    1
    Thẻ vàng
    1
    5
    Đá phạt
    7
    12
    Đá phạt góc
    5
    1
    Ngoại vi
    1
    15
    Ném biên
    8

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Rodez Aveyron ROD

    Số liệu thống kê H2H

    En Avant de Guingamp SMC
    • 40% 2thắng
    • 20% 1rút thăm
    • 40% 2thắng
    • 11
    • Ghi bàn
    • 11
    • 8
    • Thẻ vàng
    • 9
    • 1
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 23/11/24 03:00
    En Avant de Guingamp En Avant de Guingamp Rodez Aveyron Rodez Aveyron
    3 3
    TTG 14/04/24 01:00
    En Avant de Guingamp En Avant de Guingamp Rodez Aveyron Rodez Aveyron
    1 0
    TTG 08/10/23 01:00
    Rodez Aveyron Rodez Aveyron En Avant de Guingamp En Avant de Guingamp
    5 3
    TTG 12/03/23 02:00
    Rodez Aveyron Rodez Aveyron En Avant de Guingamp En Avant de Guingamp
    3 2
    TTG 23/10/22 01:00
    En Avant de Guingamp En Avant de Guingamp Rodez Aveyron Rodez Aveyron
    2 0

    Resultados mais recentes: Rodez Aveyron

    Resultados mais recentes: En Avant de Guingamp

    Rodez Aveyron ROD

    Bảng xếp hạng

    En Avant de Guingamp SMC
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 38 23 10 5 82:33 49 79
    2 38 22 9 7 39:19 20 75
    3 38 21 11 6 61:39 22 74
    4 38 20 10 8 54:35 19 70
    5 38 19 11 8 47:34 13 68
    6 38 15 13 10 52:48 4 58
    7 38 13 11 14 51:42 9 50
    8 38 13 11 14 38:41 -3 50
    9 38 14 7 17 44:51 -7 49
    10 38 14 7 17 41:49 -8 49
    11 38 13 8 17 48:53 -5 47
    12 38 10 16 12 38:36 2 46
    13 38 12 10 16 39:42 -3 46
    14 38 9 17 12 43:41 2 44
    15 38 12 8 18 32:44 -12 44
    16 38 10 14 14 34:47 -13 44
    17 38 10 13 15 32:42 -10 43
    18 38 10 10 18 33:50 -17 40
    19 38 8 7 23 28:53 -25 31
    20 38 6 9 23 32:69 -37 27
    • Promotion
    • Promotion Playoffs
    • Relegation Playoff
    • Relegation
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 19 14 4 1 52:14 38 46
    2 19 13 3 3 21:8 13 42
    3 19 11 7 1 30:13 17 40
    4 19 11 4 4 33:19 14 37
    5 19 10 6 3 22:14 8 36
    6 19 9 6 4 31:24 7 33
    7 19 10 2 7 25:20 5 32
    8 19 9 3 7 30:18 12 30
    9 19 7 6 6 26:16 10 27
    10 19 5 12 2 19:12 7 27
    11 19 8 3 8 25:26 -1 27
    12 19 7 5 7 21:17 4 26
    13 19 7 5 7 21:21 0 26
    14 19 5 9 5 16:16 0 24
    15 19 6 5 8 17:20 -3 23
    16 19 5 7 7 18:22 -4 22
    17 19 6 4 9 22:28 -6 22
    18 19 5 6 8 14:21 -7 21
    19 19 5 5 9 19:28 -9 20
    20 19 4 4 11 16:33 -17 16
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 19 10 7 2 28:20 8 37
    2 19 9 6 4 30:19 11 33
    3 19 9 6 4 18:11 7 33
    4 19 9 5 5 25:20 5 32
    5 19 9 3 7 24:22 2 30
    6 19 7 6 6 21:21 0 27
    7 19 8 3 8 22:23 -1 27
    8 19 6 7 6 21:24 -3 25
    9 19 5 9 5 15:19 -4 24
    10 19 4 8 7 21:24 -3 20
    11 19 5 5 9 23:27 -4 20
    12 19 5 5 9 18:25 -7 20
    13 19 5 4 10 19:24 -5 19
    14 19 5 4 10 16:26 -10 19
    15 19 5 3 11 11:23 -12 18
    16 19 5 3 11 15:28 -13 18
    17 19 2 11 6 17:25 -8 17
    18 19 4 5 10 16:29 -13 17
    19 19 2 5 12 16:36 -20 11
    20 19 3 1 15 14:32 -18 10

    Sự kiện trận đấu

    Kết quả mùa giải trước: 0-3 (sân của Rodez Aveyron) và 1-2 (sân của Caen).

    Bạn có biết rằng Rodez Aveyron ghi 30% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 76-90?

    Bạn có biết rằng Caen ghi 29% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 76-90?

    Caen đã không thể thắng trong 4 trận gần đây nhất.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    15 Tháng Năm 2022, 01:00
    Trọng tài:
    Gaillouste Pierre, Pháp
    Sân vận động:
    Stade Paul Lignon, Rodez, Pháp
    Dung tích:
    5955