Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Royal Antwerp vs R. Charleroi S.C. 19/03/2023

Trận đấu tiếp theo Royal Antwerp - R. Charleroi S.C. on 08/12/2024

Royal Antwerp RAFC

Chi tiết trận đấu

R. Charleroi S.C. RCH

Phỏng đoán

9 / 10 số trận gần nhất Royal Antwerp trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng

8 / 10 trận gần nhất có trong Giải hạng A có ít hơn 2 bàn thắng

8 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội có ít hơn 2 bàn thắng

8 / 10 số trận gần nhất R. Charleroi S.C. trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng

8 / 10 trận gần nhất có trong Giải hạng A có ít hơn 2 bàn thắng

Cá cược:Tổng - Xỉu (1.5)

Tỷ lệ cược

Royal Antwerp RAFC

Chi tiết trận đấu

R. Charleroi S.C. RCH
66 %
Sở hữu bóng
34 %
6 (8)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
1 (1)
15
Tổng số mũi chích ngừa
2
1
Ảnh bị chặn
0
0
Thủ môn cứu thua
6
5
Fouls
8
0
Thẻ đỏ
1
0
Thẻ vàng
3
8
Đá phạt
7
8
Đá phạt góc
0
2
Ngoại vi
0
22
Ném biên
17

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Royal Antwerp RAFC

Số liệu thống kê H2H

R. Charleroi S.C. RCH
  • 60% 3thắng
  • 0rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 12
  • Ghi bàn
  • 7
  • 5
  • Thẻ vàng
  • 13
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 29/07/24 00:30
R. Charleroi S.C. R. Charleroi S.C. Royal Antwerp Royal Antwerp
0 1
TTG 21/01/24 20:30
Royal Antwerp Royal Antwerp R. Charleroi S.C. R. Charleroi S.C.
4 1
TTG 07/12/23 03:30
Royal Antwerp Royal Antwerp R. Charleroi S.C. R. Charleroi S.C.
5 2
TTG 22/10/23 02:45
R. Charleroi S.C. R. Charleroi S.C. Royal Antwerp Royal Antwerp
3 2
TTG 19/03/23 20:30
Royal Antwerp Royal Antwerp R. Charleroi S.C. R. Charleroi S.C.
0 1

Resultados mais recentes: Royal Antwerp

Resultados mais recentes: R. Charleroi S.C.

Royal Antwerp RAFC

Bảng xếp hạng

R. Charleroi S.C. RCH
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 40 25 8 7 69:34 35 47
2 40 25 8 7 88:47 41 46
3 40 25 8 7 78:49 29 46
4 40 18 11 11 71:48 23 36
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
# Tập đoàn Europa Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 40 21 9 10 81:44 37 44
2 40 16 13 11 63:55 8 36
3 40 16 9 15 62:59 3 30
4 40 15 10 15 71:68 3 30
  • UEFA Conference League Qualification
# Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K
1 34 23 6 5 78:37 41 75
2 34 23 6 5 70:41 29 75
3 34 22 6 6 59:26 33 72
4 34 16 11 7 61:36 25 59
5 34 16 8 10 64:38 26 56
6 34 16 7 11 58:45 13 55
7 34 14 9 11 61:53 8 51
8 34 13 11 10 50:46 4 50
9 34 14 6 14 45:52 -7 48
10 34 13 9 12 56:48 8 48
11 34 13 7 14 49:46 3 46
12 34 11 9 14 37:40 -3 42
13 34 11 7 16 49:63 -14 40
14 34 8 7 19 37:61 -24 31
15 34 7 7 20 40:75 -35 28
16 34 7 6 21 37:76 -39 27
17 34 6 9 19 50:78 -28 27
18 34 5 5 24 28:68 -40 20
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 20 15 3 2 50:19 31 48
2 20 15 3 2 42:15 27 48
3 20 14 2 4 37:21 16 44
4 20 11 6 3 44:20 24 39
# Tập đoàn Europa Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 11 5 4 36:20 16 38
2 20 9 8 3 33:22 11 35
3 20 10 4 6 37:25 12 34
4 20 9 4 7 47:34 13 31
# Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K
1 17 14 1 2 44:15 29 43
2 17 13 2 2 36:11 25 41
3 17 13 2 2 33:16 17 41
4 17 10 6 1 40:15 25 36
5 17 10 3 4 34:17 17 33
6 17 9 4 4 28:16 12 31
7 17 8 7 2 31:18 13 31
8 17 8 4 5 40:26 14 28
9 17 7 6 4 29:27 2 27
10 17 7 5 5 29:24 5 26
11 17 7 2 8 23:27 -4 23
12 17 6 4 7 27:23 4 22
13 17 6 4 7 20:19 1 22
14 17 4 5 8 16:29 -13 17
15 17 5 1 11 18:33 -15 16
16 17 4 4 9 22:33 -11 16
17 17 3 4 10 27:46 -19 13
18 17 1 4 12 8:29 -21 7
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 20 11 6 3 41:28 13 39
2 20 10 5 5 38:28 10 35
3 20 10 5 5 27:19 8 35
4 20 7 5 8 27:28 -1 26
# Tập đoàn Europa Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 10 4 6 45:24 21 34
2 20 7 5 8 30:33 -3 26
3 20 6 6 8 24:34 -10 24
4 20 6 5 9 25:34 -9 23
# Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K
1 17 10 4 3 37:25 12 34
2 17 9 5 3 34:22 12 32
3 17 9 4 4 23:15 8 31
4 17 7 4 6 36:22 14 25
5 17 7 4 6 22:25 -3 25
6 17 7 3 7 22:23 -1 24
7 17 6 5 6 21:21 0 23
8 17 6 5 6 21:27 -6 23
9 17 6 4 7 27:24 3 22
10 17 6 4 7 24:28 -4 22
11 17 5 5 7 17:21 -4 20
12 17 5 4 8 19:28 -9 19
13 17 4 2 11 21:32 -11 14
14 17 3 5 9 23:32 -9 14
15 17 4 1 12 20:36 -16 13
16 17 4 1 12 20:39 -19 13
17 17 3 3 11 18:42 -24 12
18 17 2 5 10 19:43 -24 11

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Antpenwer và Royal Charleroi SC khi FC Antpenwer chơi trên sân nhà là 3-1. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Antpenwer và Royal Charleroi SC là 1-1. Có 5 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 15 lần gặp nhau gần đây khi FC Antpenwer chơi trên sân nhà, FC Antpenwer đã thắng 10 trận, có 2 trận hòa trong khi Royal Charleroi SC thắng 3 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 33-17 nghiêng về phía FC Antpenwer.

Trong 29 lần gặp nhau gần đây, FC Antpenwer đã thắng 13 trận, có 5 trận hòa trong khi Royal Charleroi SC thắng 11 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 43-38 nghiêng về phía FC Antpenwer.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
19 Tháng Ba 2023, 20:30
Trọng tài:
Verboomen Nathan, Bỉ
Sân vận động:
Bosuilstadion, Antwerp, Bỉ
Dung tích:
15402