Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

R. Charleroi S.C. vs Cercle Brugge 16/01/2023

Trận đấu tiếp theo R. Charleroi S.C. - Cercle Brugge on 25/01/2025

R. Charleroi S.C. RCH

Chi tiết trận đấu

Cercle Brugge CER
R. Charleroi S.C. RCH

Phỏng đoán

Cercle Brugge CER
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 38%
    1
  • 25%
    x
  • 37%
    2
  • R. Charleroi S.C. RCH

    Chi tiết trận đấu

    Cercle Brugge CER
    45 %
    Sở hữu bóng
    55 %
    6 (2)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    3 (4)
    8
    Tổng số mũi chích ngừa
    8
    0
    Ảnh bị chặn
    1
    2
    Thủ môn cứu thua
    4
    9
    Fouls
    12
    1
    Thẻ vàng
    1
    14
    Đá phạt
    11
    9
    Đá phạt góc
    7
    2
    Ngoại vi
    2
    35
    Ném biên
    34

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    R. Charleroi S.C. RCH

    Số liệu thống kê H2H

    Cercle Brugge CER
    • 20% 1thắng
    • 20% 1rút thăm
    • 60% 3thắng
    • 3
    • Ghi bàn
    • 9
    • 9
    • Thẻ vàng
    • 8
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 1
    TTG 03/11/24 23:00
    Cercle Brugge Cercle Brugge R. Charleroi S.C. R. Charleroi S.C.
    2 0
    TTG 10/03/24 01:15
    R. Charleroi S.C. R. Charleroi S.C. Cercle Brugge Cercle Brugge
    0 0
    TTG 06/08/23 00:15
    Cercle Brugge Cercle Brugge R. Charleroi S.C. R. Charleroi S.C.
    2 0
    TTG 16/01/23 04:00
    R. Charleroi S.C. R. Charleroi S.C. Cercle Brugge Cercle Brugge
    2 1
    TTG 22/10/22 02:45
    Cercle Brugge Cercle Brugge R. Charleroi S.C. R. Charleroi S.C.
    4 1

    Resultados mais recentes: R. Charleroi S.C.

    Resultados mais recentes: Cercle Brugge

    R. Charleroi S.C. RCH

    Bảng xếp hạng

    Cercle Brugge CER
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 40 25 8 7 69:34 35 47
    2 40 25 8 7 88:47 41 46
    3 40 25 8 7 78:49 29 46
    4 40 18 11 11 71:48 23 36
    • Champions League Qualification
    • UEFA Europa League Qualification
    • UEFA Conference League Qualification
    # Tập đoàn Europa Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 40 21 9 10 81:44 37 44
    2 40 16 13 11 63:55 8 36
    3 40 16 9 15 62:59 3 30
    4 40 15 10 15 71:68 3 30
    • UEFA Conference League Qualification
    # Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K
    1 34 23 6 5 78:37 41 75
    2 34 23 6 5 70:41 29 75
    3 34 22 6 6 59:26 33 72
    4 34 16 11 7 61:36 25 59
    5 34 16 8 10 64:38 26 56
    6 34 16 7 11 58:45 13 55
    7 34 14 9 11 61:53 8 51
    8 34 13 11 10 50:46 4 50
    9 34 14 6 14 45:52 -7 48
    10 34 13 9 12 56:48 8 48
    11 34 13 7 14 49:46 3 46
    12 34 11 9 14 37:40 -3 42
    13 34 11 7 16 49:63 -14 40
    14 34 8 7 19 37:61 -24 31
    15 34 7 7 20 40:75 -35 28
    16 34 7 6 21 37:76 -39 27
    17 34 6 9 19 50:78 -28 27
    18 34 5 5 24 28:68 -40 20
    • Championship round
    • Qualifying round
    • Relegation
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 20 15 3 2 50:19 31 48
    2 20 15 3 2 42:15 27 48
    3 20 14 2 4 37:21 16 44
    4 20 11 6 3 44:20 24 39
    # Tập đoàn Europa Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 20 11 5 4 36:20 16 38
    2 20 9 8 3 33:22 11 35
    3 20 10 4 6 37:25 12 34
    4 20 9 4 7 47:34 13 31
    # Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K
    1 17 14 1 2 44:15 29 43
    2 17 13 2 2 36:11 25 41
    3 17 13 2 2 33:16 17 41
    4 17 10 6 1 40:15 25 36
    5 17 10 3 4 34:17 17 33
    6 17 9 4 4 28:16 12 31
    7 17 8 7 2 31:18 13 31
    8 17 8 4 5 40:26 14 28
    9 17 7 6 4 29:27 2 27
    10 17 7 5 5 29:24 5 26
    11 17 7 2 8 23:27 -4 23
    12 17 6 4 7 27:23 4 22
    13 17 6 4 7 20:19 1 22
    14 17 4 5 8 16:29 -13 17
    15 17 5 1 11 18:33 -15 16
    16 17 4 4 9 22:33 -11 16
    17 17 3 4 10 27:46 -19 13
    18 17 1 4 12 8:29 -21 7
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 20 11 6 3 41:28 13 39
    2 20 10 5 5 38:28 10 35
    3 20 10 5 5 27:19 8 35
    4 20 7 5 8 27:28 -1 26
    # Tập đoàn Europa Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 20 10 4 6 45:24 21 34
    2 20 7 5 8 30:33 -3 26
    3 20 6 6 8 24:34 -10 24
    4 20 6 5 9 25:34 -9 23
    # Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K
    1 17 10 4 3 37:25 12 34
    2 17 9 5 3 34:22 12 32
    3 17 9 4 4 23:15 8 31
    4 17 7 4 6 36:22 14 25
    5 17 7 4 6 22:25 -3 25
    6 17 7 3 7 22:23 -1 24
    7 17 6 5 6 21:21 0 23
    8 17 6 5 6 21:27 -6 23
    9 17 6 4 7 27:24 3 22
    10 17 6 4 7 24:28 -4 22
    11 17 5 5 7 17:21 -4 20
    12 17 5 4 8 19:28 -9 19
    13 17 4 2 11 21:32 -11 14
    14 17 3 5 9 23:32 -9 14
    15 17 4 1 12 20:36 -16 13
    16 17 4 1 12 20:39 -19 13
    17 17 3 3 11 18:42 -24 12
    18 17 2 5 10 19:43 -24 11

    Sự kiện trận đấu

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Royal Charleroi SC và Cercle Brugge khi Royal Charleroi SC chơi trên sân nhà là 2-1. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Royal Charleroi SC và Cercle Brugge là 0-1. Có 5 trận đã kết thúc với tỉ số này.

    Trong 19 lần gặp nhau gần đây khi Royal Charleroi SC chơi trên sân nhà, Royal Charleroi SC đã thắng 11 trận, có 2 trận hòa trong khi Cercle Brugge thắng 6 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 35-24 nghiêng về phía Royal Charleroi SC.

    Trong 41 lần gặp nhau gần đây, Royal Charleroi SC đã thắng 18 trận, có 6 trận hòa trong khi Cercle Brugge thắng 17 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 65-57 nghiêng về phía Royal Charleroi SC.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    16 Tháng Một 2023, 04:00
    Trọng tài:
    Denil Arthur, Bỉ
    Sân vận động:
    Stade Du Pays de Charleroi, Charleroi, Bỉ
    Dung tích:
    15000