Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

R. Charleroi S.C. vs Germinal Ekeren 22/02/1998

Last match Germinal Ekeren - R. Charleroi S.C. on 06/05/1999

R. Charleroi S.C. RCH

Chi tiết trận đấu

Germinal Ekeren FCGE
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 3:2

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
R. Charleroi S.C. RCH

Số liệu thống kê H2H

Germinal Ekeren FCGE
  • 40% 2thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 9
  • Ghi bàn
  • 12
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 06/05/99 00:00
Germinal Ekeren Germinal Ekeren R. Charleroi S.C. R. Charleroi S.C.
2 0
TTG 22/11/98 01:00
R. Charleroi S.C. R. Charleroi S.C. Germinal Ekeren Germinal Ekeren
2 2
TTG 22/02/98 01:00
R. Charleroi S.C. R. Charleroi S.C. Germinal Ekeren Germinal Ekeren
3 2
TTG 22/09/97 00:00
Germinal Ekeren Germinal Ekeren R. Charleroi S.C. R. Charleroi S.C.
5 0
TTG 16/03/97 01:00
R. Charleroi S.C. R. Charleroi S.C. Germinal Ekeren Germinal Ekeren
4 1

Resultados mais recentes: R. Charleroi S.C.

Resultados mais recentes: Germinal Ekeren

R. Charleroi S.C. RCH

Bảng xếp hạng

Germinal Ekeren FCGE
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 34 26 6 2 78:29 49 84
2 34 20 6 8 65:40 25 66
3 34 17 7 10 60:48 12 58
4 34 16 9 9 53:37 16 57
5 34 15 10 9 50:31 19 55
6 34 16 4 14 68:68 0 52
7 34 14 8 12 54:45 9 50
8 34 11 14 9 50:44 6 47
9 34 11 10 13 53:50 3 43
10 34 9 14 11 52:56 -4 41
11 34 10 11 13 46:50 -4 41
12 34 11 8 15 39:45 -6 41
13 34 9 12 13 46:57 -11 39
14 34 8 13 13 32:45 -13 37
15 34 9 9 16 51:66 -15 36
16 34 7 11 16 30:48 -18 32
17 34 8 7 19 39:74 -35 31
18 34 6 7 21 38:71 -33 25
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 15 1 1 45:14 31 46
2 17 11 4 2 37:18 19 37
3 17 10 5 2 32:13 19 35
4 17 11 2 4 31:13 18 35
5 17 11 1 5 39:26 13 34
6 17 9 4 4 31:23 8 31
7 17 7 8 2 29:17 12 29
8 17 6 8 3 34:24 10 26
9 17 7 5 5 26:21 5 26
10 17 6 7 4 26:19 7 25
11 17 7 4 6 22:19 3 25
12 17 6 7 4 26:24 2 25
13 17 6 5 6 26:21 5 23
14 17 7 2 8 33:35 -2 23
15 17 5 8 4 16:18 -2 23
16 17 5 5 7 18:19 -1 20
17 17 4 4 9 20:29 -9 16
18 17 4 3 10 23:37 -14 15
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 11 5 1 33:15 18 38
2 17 9 2 6 28:22 6 29
3 17 8 3 6 29:25 4 27
4 17 7 3 7 28:24 4 24
5 17 5 7 5 24:25 -1 22
6 17 5 7 5 22:24 -2 22
7 17 5 5 7 18:18 0 20
8 17 5 5 7 27:29 -2 20
9 17 5 3 9 29:42 -13 18
10 17 4 4 9 20:26 -6 16
11 17 4 4 9 17:26 -9 16
12 17 3 6 8 18:32 -14 15
13 17 4 3 10 19:45 -26 15
14 17 3 5 9 16:27 -11 14
15 17 2 7 8 18:31 -13 13
16 17 2 6 9 12:29 -17 12
17 17 2 4 11 15:34 -19 10
18 17 2 4 11 17:40 -23 10

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
22 Tháng Hai 1998, 01:00