Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

R. Charleroi S.C. vs Genk 24/02/2024

Trận đấu tiếp theo R. Charleroi S.C. - Genk on 02/03/2025

R. Charleroi S.C. RCH

Chi tiết trận đấu

Genk GEN

Phỏng đoán

5 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi R. Charleroi S.C. được chơi với số điểm 0: 0

5 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải hạng A được chơi với điểm 0: 0

3 / 10 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số 0:0

3 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Genk được chơi với số điểm 0: 0

3 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải hạng A được chơi với điểm 0: 0

Cá cược:Người ghi bàn đầu tiên - X

Tỷ lệ cược

13.00
R. Charleroi S.C. RCH

Chi tiết trận đấu

Genk GEN
41 %
Sở hữu bóng
59 %
4 (1)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
7 (5)
5
Tổng số mũi chích ngừa
18
0
Ảnh bị chặn
6
6
Thủ môn cứu thua
4
15
Fouls
15
2
Thẻ vàng
2
15
Đá phạt
16
3
Đá phạt góc
7
1
Ngoại vi
0
20
Ném biên
27
10 Diêm

3 - Thắng

2 - Rút thăm

5 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 3

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 4

Mục tiêu khác biệt

-4

12

16

Ghi bàn

Thừa nhận

+5

16

11

  • 1.2
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.6
  • 1.6
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.1
  • 30.4'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 33.3'
  • 2.8
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.7
  • 28
  • Bàn thắng
  • 27

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
R. Charleroi S.C. RCH

Số liệu thống kê H2H

Genk GEN
  • 0thắng
  • 60% 3rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 5
  • Ghi bàn
  • 9
  • 7
  • Thẻ vàng
  • 4
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 24/11/24 03:45
Genk Genk R. Charleroi S.C. R. Charleroi S.C.
3 0
TTG 06/07/24 18:00
Genk Genk R. Charleroi S.C. R. Charleroi S.C.
3 3
TTG 24/02/24 03:45
R. Charleroi S.C. R. Charleroi S.C. Genk Genk
0 1
TTG 20/08/23 22:00
Genk Genk R. Charleroi S.C. R. Charleroi S.C.
0 0
TTG 24/04/23 00:30
R. Charleroi S.C. R. Charleroi S.C. Genk Genk
2 2

Resultados mais recentes: R. Charleroi S.C.

Resultados mais recentes: Genk

R. Charleroi S.C. RCH

Bảng xếp hạng

Genk GEN
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 40 21 12 7 83:35 48 50
2 40 25 9 6 80:43 37 49
3 40 22 11 7 70:42 28 46
4 40 17 9 14 57:47 10 37
5 40 16 12 12 59:48 11 37
6 40 16 10 14 62:45 17 32
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 21 7 2 63:31 32 70
2 30 18 9 3 58:30 28 63
3 30 14 10 6 55:27 28 52
4 30 14 9 7 62:29 33 51
5 30 14 5 11 44:34 10 47
6 30 12 11 7 51:31 20 47
7 30 12 11 7 53:38 15 47
8 30 13 6 11 39:34 5 45
9 30 10 10 10 35:46 -11 40
10 30 8 10 12 33:41 -8 34
11 30 7 9 14 42:54 -12 30
12 30 7 8 15 34:47 -13 29
13 30 7 8 15 26:48 -22 29
14 30 7 3 20 24:58 -34 24
15 30 6 6 18 22:57 -35 24
16 30 5 8 17 31:67 -36 23
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 40 20 11 9 80:48 32 48
2 40 18 7 15 59:52 7 39
3 40 13 14 13 49:61 -12 33
4 40 11 11 18 46:59 -13 30
5 40 9 12 19 59:74 -15 24
6 40 8 15 17 45:68 -23 22
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 36 12 9 15 37:52 -15 45
2 36 8 7 21 29:67 -38 31
3 36 7 9 20 39:76 -37 30
4 36 8 4 24 29:66 -37 28
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 15 3 2 38:16 22 48
2 20 13 4 3 43:22 21 43
3 20 11 8 1 47:17 30 41
4 20 10 5 5 39:19 20 35
5 20 9 7 4 33:22 11 34
6 20 9 4 7 34:24 10 31
# Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 11 3 1 34:16 18 36
2 15 11 3 1 30:13 17 36
3 15 9 5 1 34:10 24 32
4 15 8 6 1 35:14 21 30
5 15 8 4 3 18:14 4 28
6 15 7 6 2 34:18 16 27
7 15 8 2 5 27:18 9 26
8 15 7 4 4 22:12 10 25
9 15 6 6 3 28:17 11 24
10 15 6 5 4 18:12 6 23
11 15 6 4 5 20:23 -3 22
12 15 5 4 6 19:15 4 19
13 15 5 2 8 21:27 -6 17
14 15 4 3 8 13:24 -11 15
15 15 3 6 6 15:28 -13 15
16 15 4 2 9 15:28 -13 14
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 20 11 6 3 47:23 24 39
2 20 10 6 4 26:21 5 36
3 20 10 4 6 35:23 12 34
4 20 8 4 8 28:22 6 28
5 20 6 8 6 20:22 -2 26
6 20 5 5 10 27:38 -11 20
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 8 5 5 24:24 0 29
2 18 5 3 10 19:31 -12 18
3 18 5 3 10 17:30 -13 18
4 18 4 6 8 19:33 -14 18
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 12 5 3 37:21 16 41
2 20 10 4 6 36:18 18 34
3 20 8 5 7 23:23 0 29
4 20 7 8 5 32:26 6 29
5 20 7 5 8 26:26 0 26
6 20 6 5 9 23:26 -3 23
# Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 10 4 1 29:15 14 34
2 15 7 6 2 28:17 11 27
3 15 6 5 4 23:14 9 23
4 15 6 3 6 27:15 12 21
5 15 6 3 6 17:16 1 21
6 15 6 2 7 17:22 -5 20
7 15 5 5 5 21:17 4 20
8 15 5 5 5 19:20 -1 20
9 15 2 7 6 21:27 -6 13
10 15 2 6 7 17:32 -15 12
11 15 2 5 8 15:29 -14 11
12 15 3 1 11 9:30 -21 10
13 15 2 4 9 15:32 -17 10
14 15 2 3 10 9:33 -24 9
15 15 2 2 11 16:39 -23 8
16 15 1 4 10 6:25 -19 7
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 20 9 5 6 33:25 8 32
2 20 8 3 9 24:29 -5 27
3 20 4 7 9 32:36 -4 19
4 20 3 8 9 23:40 -17 17
5 20 3 7 10 18:37 -19 16
6 20 2 7 11 25:46 -21 13
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 4 4 10 13:28 -15 16
2 18 3 4 11 12:37 -25 13
3 18 3 3 12 20:43 -23 12
4 18 3 1 14 10:35 -25 10

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Royal Charleroi SC và KRC Genk là 1-1. Có 8 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 32 lần gặp nhau gần đây khi Royal Charleroi SC chơi trên sân nhà, Royal Charleroi SC đã thắng 15 trận, có 9 trận hòa trong khi KRC Genk thắng 8 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 51-41 nghiêng về phía Royal Charleroi SC.

Trong 64 lần gặp nhau gần đây, Royal Charleroi SC đã thắng 21 trận, có 14 trận hòa trong khi KRC Genk thắng 29 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 106-82 nghiêng về phía KRC Genk.

Kết quả mùa giải trước: 2-2 (sân của Royal Charleroi SC) và 4-1 (sân của KRC Genk).

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
24 Tháng Hai 2024, 03:45
Trọng tài:
Van Damme Kevin, Bỉ
Sân vận động:
Stade Du Pays de Charleroi, Charleroi, Bỉ
Dung tích:
15000