Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

R. Charleroi S.C. vs RAA La Louviere 04/12/2005

Last match RAA La Louviere - R. Charleroi S.C. on 30/04/2006

R. Charleroi S.C. RCH

Chi tiết trận đấu

RAA La Louviere LOU
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 0:2

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
R. Charleroi S.C. RCH

Số liệu thống kê H2H

RAA La Louviere LOU
  • 0thắng
  • 60% 3rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 6
  • Ghi bàn
  • 11
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 30/04/06 21:00
RAA La Louviere RAA La Louviere R. Charleroi S.C. R. Charleroi S.C.
2 2
TTG 04/12/05 01:00
R. Charleroi S.C. R. Charleroi S.C. RAA La Louviere RAA La Louviere
0 2
TTG 16/01/05 01:00
RAA La Louviere RAA La Louviere R. Charleroi S.C. R. Charleroi S.C.
0 0
TTG 08/08/04 21:00
R. Charleroi S.C. R. Charleroi S.C. RAA La Louviere RAA La Louviere
2 5
TTG 08/02/04 03:00
R. Charleroi S.C. R. Charleroi S.C. RAA La Louviere RAA La Louviere
2 2

Resultados mais recentes: R. Charleroi S.C.

Resultados mais recentes: RAA La Louviere

R. Charleroi S.C. RCH

Bảng xếp hạng

RAA La Louviere LOU
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 34 20 10 4 72:27 45 70
2 34 19 8 7 51:28 23 65
3 34 18 10 6 51:33 18 64
4 34 18 7 9 48:34 14 61
5 34 16 9 9 52:38 14 57
6 34 14 7 13 50:45 5 49
7 34 14 7 13 51:49 2 49
8 34 12 11 11 48:49 -1 47
9 34 13 7 14 42:48 -6 46
10 34 12 10 12 30:30 0 46
11 34 11 12 11 39:39 0 45
12 34 10 11 13 44:42 2 41
13 34 11 4 19 43:43 0 37
14 34 10 7 17 38:61 -23 37
15 34 8 10 16 36:49 -13 34
16 34 9 6 19 35:55 -20 33
17 34 8 8 18 22:52 -30 32
18 34 4 14 16 26:56 -30 26
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 14 3 0 54:10 44 45
2 17 14 1 2 32:10 22 43
3 17 12 4 1 34:12 22 40
4 17 12 2 3 30:13 17 38
5 17 9 5 3 33:14 19 32
6 17 9 4 4 26:15 11 31
7 17 9 4 4 24:13 11 31
8 17 8 4 5 28:15 13 28
9 17 7 6 4 24:22 2 27
10 17 7 5 5 28:24 4 26
11 17 8 1 8 27:16 11 25
12 17 7 4 6 25:22 3 25
13 17 7 4 6 23:20 3 25
14 17 6 7 4 18:14 4 25
15 17 6 5 6 14:18 -4 23
16 17 6 4 7 21:19 2 22
17 17 4 7 6 21:23 -2 19
18 17 2 9 6 14:22 -8 15
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 9 3 5 22:19 3 30
2 17 7 6 4 21:15 6 27
3 17 6 7 4 18:17 1 25
4 17 7 3 7 26:27 -1 24
5 17 6 3 8 12:16 -4 21
6 17 5 6 6 20:25 -5 21
7 17 4 9 4 19:23 -4 21
8 17 6 1 10 18:26 -8 19
9 17 5 2 10 17:31 -14 17
10 17 4 5 8 18:26 -8 17
11 17 4 3 10 15:26 -11 15
12 17 2 8 7 15:26 -11 14
13 17 2 7 8 16:27 -11 13
14 17 3 3 11 16:27 -11 12
15 17 3 3 11 15:41 -26 12
16 17 3 2 12 14:36 -22 11
17 17 2 5 10 12:34 -22 11
18 17 2 3 12 8:34 -26 9

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
4 Tháng Mười Hai 2005, 01:00