Anderlecht (Nữ) vs Birkirkara (Nữ) 08/09/2024
-
08/09/24
03:15
|
preliminary_final
-
- 5 : 0
- Hoàn thành
Phỏng đoán
5 / 10 trận đấu cuối cùng Anderlecht (Nữ) trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2
8 - Thắng
2 - Rút thăm
0 - Lỗ vốn
Thắng - 2
Rút thăm - 0
Lỗ vốn - 1
Mục tiêu khác biệt
28
8
Ghi bàn
Thừa nhận
4
4
- 2.8
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.3
- 0.8
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.3
- 25.2'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 37.5'
- 3.6
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.7
- 36
- Bàn thắng
- 8
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
6
-
5
-
5
-
5
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
Biểu mẫu hiện hành
Đây là trận đấu đầu tiên của các đội này, dữ liệu sẽ xuất hiện sau.
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 6 | 0 | 0 | 19:1 | 18 | 18 | |||
2 | 6 | 3 | 0 | 3 | 16:5 | 11 | 9 |
|
![]() |
|
3 | 6 | 3 | 0 | 3 | 12:14 | -2 | 9 | |||
4 | 6 | 0 | 0 | 6 | 1:28 | -27 | 0 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 6 | 0 | 0 | 19:6 | 13 | 18 |
|
![]() |
|
2 | 6 | 4 | 0 | 2 | 20:7 | 13 | 12 | |||
3 | 6 | 2 | 0 | 4 | 9:19 | -10 | 6 | |||
4 | 6 | 0 | 0 | 6 | 1:17 | -16 | 0 |
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 5 | 0 | 1 | 17:9 | 8 | 15 | |
2 | 6 | 4 | 1 | 1 | 17:6 | 11 | 13 | |
3 | 6 | 2 | 0 | 4 | 4:11 | -7 | 6 | |
4 | 6 | 0 | 1 | 5 | 3:15 | -12 | 1 |
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 5 | 0 | 1 | 26:3 | 23 | 15 |
|
![]() |
|
2 | 6 | 5 | 0 | 1 | 11:6 | 5 | 15 |
|
![]() |
|
3 | 6 | 2 | 0 | 4 | 5:17 | -12 | 6 |
|
||
4 | 6 | 0 | 0 | 6 | 4:20 | -16 | 0 |
|
- Playoffs
Sự kiện trận đấu
RSC Anderlecht đã thắng 6 trận liên tiếp.
RSC Anderlecht đã bất bại 22 trận gần đây nhất.
RSC Anderlecht đã ghi ít nhất một bàn trong 6 trận liên tiếp.
RSC Anderlecht wins 1st half in 56% of their matches, Birkirkara FC in 0% of their matches.