Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Anderlecht vs Gent 05/02/2024

Trận đấu tiếp theo Gent - Anderlecht on 02/02/2025

Anderlecht RSC

Chi tiết trận đấu

Gent KAA

Phỏng đoán

3 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Anderlecht được chơi với số điểm 0: 0

1 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải hạng A được chơi với điểm 0: 0

5 / 10 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số 0:0

5 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Gent được chơi với số điểm 0: 0

4 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải hạng A được chơi với điểm 0: 0

Cá cược:Người ghi bàn đầu tiên - X

Tỷ lệ cược

12.00
Anderlecht RSC

Chi tiết trận đấu

Gent KAA
41 %
Sở hữu bóng
59 %
6 (5)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
4 (5)
15
Tổng số mũi chích ngừa
14
4
Ảnh bị chặn
5
4
Thủ môn cứu thua
5
6
Fouls
12
1
Thẻ vàng
4
14
Đá phạt
8
5
Đá phạt góc
5
2
Ngoại vi
2
27
Ném biên
15
10 Diêm

3 - Thắng

6 - Rút thăm

1 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 4

Rút thăm - 1

Lỗ vốn - 5

Mục tiêu khác biệt

+4

15

11

Ghi bàn

Thừa nhận

+2

17

15

  • 1.5
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.7
  • 1.1
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.5
  • 34.6'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 28.1'
  • 2.6
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.2
  • 26
  • Bàn thắng
  • 32

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Anderlecht RSC

Số liệu thống kê H2H

Gent KAA
  • 40% 2thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 8
  • Ghi bàn
  • 3
  • 8
  • Thẻ vàng
  • 11
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 2
TTG 25/11/24 01:30
Anderlecht Anderlecht Gent Gent 2
6 0
TTG 05/02/24 01:30
Anderlecht Anderlecht Gent Gent
1 0
TTG 13/11/23 01:30
Gent Gent Anderlecht Anderlecht
1 1
TTG 06/03/23 01:30
Gent Gent Anderlecht Anderlecht
1 0
TTG 02/09/22 02:30
Anderlecht Anderlecht Gent Gent
0 1

Resultados mais recentes: Anderlecht

Resultados mais recentes: Gent

Anderlecht RSC

Bảng xếp hạng

Gent KAA
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 40 21 12 7 83:35 48 50
2 40 25 9 6 80:43 37 49
3 40 22 11 7 70:42 28 46
4 40 17 9 14 57:47 10 37
5 40 16 12 12 59:48 11 37
6 40 16 10 14 62:45 17 32
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 21 7 2 63:31 32 70
2 30 18 9 3 58:30 28 63
3 30 14 10 6 55:27 28 52
4 30 14 9 7 62:29 33 51
5 30 14 5 11 44:34 10 47
6 30 12 11 7 51:31 20 47
7 30 12 11 7 53:38 15 47
8 30 13 6 11 39:34 5 45
9 30 10 10 10 35:46 -11 40
10 30 8 10 12 33:41 -8 34
11 30 7 9 14 42:54 -12 30
12 30 7 8 15 34:47 -13 29
13 30 7 8 15 26:48 -22 29
14 30 7 3 20 24:58 -34 24
15 30 6 6 18 22:57 -35 24
16 30 5 8 17 31:67 -36 23
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 40 20 11 9 80:48 32 48
2 40 18 7 15 59:52 7 39
3 40 13 14 13 49:61 -12 33
4 40 11 11 18 46:59 -13 30
5 40 9 12 19 59:74 -15 24
6 40 8 15 17 45:68 -23 22
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 36 12 9 15 37:52 -15 45
2 36 8 7 21 29:67 -38 31
3 36 7 9 20 39:76 -37 30
4 36 8 4 24 29:66 -37 28
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 15 3 2 38:16 22 48
2 20 13 4 3 43:22 21 43
3 20 11 8 1 47:17 30 41
4 20 10 5 5 39:19 20 35
5 20 9 7 4 33:22 11 34
6 20 9 4 7 34:24 10 31
# Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 11 3 1 34:16 18 36
2 15 11 3 1 30:13 17 36
3 15 9 5 1 34:10 24 32
4 15 8 6 1 35:14 21 30
5 15 8 4 3 18:14 4 28
6 15 7 6 2 34:18 16 27
7 15 8 2 5 27:18 9 26
8 15 7 4 4 22:12 10 25
9 15 6 6 3 28:17 11 24
10 15 6 5 4 18:12 6 23
11 15 6 4 5 20:23 -3 22
12 15 5 4 6 19:15 4 19
13 15 5 2 8 21:27 -6 17
14 15 4 3 8 13:24 -11 15
15 15 3 6 6 15:28 -13 15
16 15 4 2 9 15:28 -13 14
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 20 11 6 3 47:23 24 39
2 20 10 6 4 26:21 5 36
3 20 10 4 6 35:23 12 34
4 20 8 4 8 28:22 6 28
5 20 6 8 6 20:22 -2 26
6 20 5 5 10 27:38 -11 20
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 8 5 5 24:24 0 29
2 18 5 3 10 19:31 -12 18
3 18 5 3 10 17:30 -13 18
4 18 4 6 8 19:33 -14 18
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 12 5 3 37:21 16 41
2 20 10 4 6 36:18 18 34
3 20 8 5 7 23:23 0 29
4 20 7 8 5 32:26 6 29
5 20 7 5 8 26:26 0 26
6 20 6 5 9 23:26 -3 23
# Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 10 4 1 29:15 14 34
2 15 7 6 2 28:17 11 27
3 15 6 5 4 23:14 9 23
4 15 6 3 6 27:15 12 21
5 15 6 3 6 17:16 1 21
6 15 6 2 7 17:22 -5 20
7 15 5 5 5 21:17 4 20
8 15 5 5 5 19:20 -1 20
9 15 2 7 6 21:27 -6 13
10 15 2 6 7 17:32 -15 12
11 15 2 5 8 15:29 -14 11
12 15 3 1 11 9:30 -21 10
13 15 2 4 9 15:32 -17 10
14 15 2 3 10 9:33 -24 9
15 15 2 2 11 16:39 -23 8
16 15 1 4 10 6:25 -19 7
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 20 9 5 6 33:25 8 32
2 20 8 3 9 24:29 -5 27
3 20 4 7 9 32:36 -4 19
4 20 3 8 9 23:40 -17 17
5 20 3 7 10 18:37 -19 16
6 20 2 7 11 25:46 -21 13
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 4 4 10 13:28 -15 16
2 18 3 4 11 12:37 -25 13
3 18 3 3 12 20:43 -23 12
4 18 3 1 14 10:35 -25 10

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa RSC Anderlecht và KAA Gent là 1-1. Có 11 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 39 lần gặp nhau gần đây khi RSC Anderlecht chơi trên sân nhà, RSC Anderlecht đã thắng 24 trận, có 11 trận hòa trong khi KAA Gent thắng 4 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 75-32 nghiêng về phía RSC Anderlecht.

Trong 80 lần gặp nhau gần đây, RSC Anderlecht đã thắng 40 trận, có 26 trận hòa trong khi KAA Gent thắng 14 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 133-75 nghiêng về phía RSC Anderlecht.

Trận thắng gần đây nhất của RSC Anderlecht trước KAA Gent trên sân nhà là ở năm 2018.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
5 Tháng Hai 2024, 01:30
Trọng tài:
Laforge Nicolas, Bỉ
Sân vận động:
Lotto Park, Brussels, Bỉ
Dung tích:
22500