Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Anderlecht vs Ludogorets 1945 25/10/2024

Anderlecht RSC

Chi tiết trận đấu

Ludogorets 1945 LUD

Phỏng đoán

4 / 10 trận đấu cuối cùng trong số Ludogorets 1945 trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1

Cá cược:1x2 - Hiệp 1 - N2

Tỷ lệ cược

4.70
Anderlecht RSC

Chi tiết trận đấu

Ludogorets 1945 LUD
62 %
Sở hữu bóng
38 %
8 (7)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
2 (3)
17
Tổng số mũi chích ngừa
6
2
Ảnh bị chặn
1
2
Thủ môn cứu thua
6
15
Fouls
12
0
Thẻ đỏ
1
3
Thẻ vàng
6
13
Đá phạt
16
5
Đá phạt góc
3
1
Ngoại vi
1
14
Ném biên
15
10 Diêm

4 - Thắng

4 - Rút thăm

2 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 7

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 1

Mục tiêu khác biệt

+3

12

9

Ghi bàn

Thừa nhận

+10

13

3

  • 1.2
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.3
  • 0.9
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.3
  • 42.9'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 56.3'
  • 2.1
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 1.6
  • 21
  • Bàn thắng
  • 16

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Anderlecht RSC

Số liệu thống kê H2H

Ludogorets 1945 LUD
  • 67% 2thắng
  • 0rút thăm
  • 33% 1thắng
  • 4
  • Ghi bàn
  • 2
  • 10
  • Thẻ vàng
  • 14
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 2
TTG 25/10/24 03:00
Anderlecht Anderlecht Ludogorets 1945 Ludogorets 1945
2 0
DKT (HP) 24/02/23 01:45
Anderlecht Anderlecht Ludogorets 1945 Ludogorets 1945
2 1
TTG 17/02/23 04:00
Ludogorets 1945 Ludogorets 1945 Anderlecht Anderlecht
1 0

Resultados mais recentes: Anderlecht

Resultados mais recentes: Ludogorets 1945

Anderlecht RSC

Bảng xếp hạng

Ludogorets 1945 LUD
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 4 0 0 11:2 9 12
Ludogorets 1945
2 4 3 1 0 13:1 12 10
Real Sociedad
3 4 3 1 0 12:8 4 10
4 4 3 1 0 8:4 4 10
5 4 3 1 0 7:3 4 10
Porto
6 4 3 1 0 6:2 4 10
7 4 3 0 1 8:4 4 9
8 4 3 0 1 7:5 2 9
9 4 2 1 1 8:4 4 7
Qarabağ
10 4 2 1 1 8:5 3 7
11 4 2 1 1 5:3 2 7
12 4 2 1 1 6:5 1 7
13 4 2 1 1 4:3 1 7
14 4 2 0 2 7:4 3 6
Malmo
15 4 1 3 0 7:5 2 6
Bodo-Glimt
16 4 1 3 0 7:6 1 6
Dynamo Kyiv
17 4 2 0 2 6:6 0 6
Galatasaray
18 4 2 0 2 4:8 -4 6
19 4 1 2 1 5:5 0 5
Braga
20 4 1 2 1 3:3 0 5
21 4 1 2 1 5:6 -1 5
Slavia Prague
22 4 1 1 2 8:8 0 4
Anderlecht
23 4 1 1 2 3:3 0 4
24 4 1 1 2 7:8 -1 4
25 4 1 1 2 5:6 -1 4
Ajax
26 4 1 1 2 4:7 -3 4
27 4 0 3 1 4:6 -2 3
28 4 1 0 3 3:6 -3 3
29 4 1 0 3 3:9 -6 3
30 4 0 2 2 2:4 -2 2
31 4 0 2 2 4:8 -4 2
P.A.O.K.
32 4 0 2 2 4:8 -4 2
33 4 0 1 3 3:8 -5 1
Rigas Futbola skola
34 4 0 1 3 1:6 -5 1
35 4 0 0 4 2:11 -9 0
Besiktas
36 4 0 0 4 0:10 -10 0
Viktoria Plzen
  • Playoffs
  • Qualification Playoffs
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 10:6 4 9
2 3 2 1 0 5:3 2 7
3 2 2 0 0 9:0 9 6
Lazio
4 2 2 0 0 6:1 5 6
5 2 2 0 0 6:2 4 6
Ludogorets 1945
6 2 2 0 0 4:0 4 6
7 2 2 0 0 6:3 3 6
Galatasaray
8 2 2 0 0 4:1 3 6
Porto
9 2 2 0 0 3:0 3 6
10 2 1 1 0 4:1 3 4
11 2 1 1 0 5:3 2 4
Midtjylland
12 2 1 1 0 4:2 2 4
FCSB
13 2 1 1 0 3:1 2 4
Bodo-Glimt
14 2 1 1 0 3:2 1 4
Athletic Bilbao
15 2 1 1 0 2:1 1 4
16 2 1 1 0 2:1 1 4
17 2 1 1 0 2:1 1 4
Manchester United
18 2 1 1 0 2:1 1 4
19 2 1 0 1 5:4 1 3
20 2 1 0 1 2:1 1 3
Eintracht Frankfurt
21 2 1 0 1 4:4 0 3
22 2 1 0 1 3:3 0 3
23 2 1 0 1 2:2 0 3
Malmo
24 2 1 0 1 3:4 -1 3
25 2 0 2 0 3:3 0 2
P.A.O.K.
26 2 0 2 0 3:3 0 2
27 2 0 2 0 1:1 0 2
28 1 0 1 0 1:1 0 1
29 2 0 1 1 2:3 -1 1
Ferencvárosi
30 2 0 1 1 1:3 -2 1
31 1 0 0 1 1:2 -1 0
Ajax
32 2 0 0 2 1:4 -3 0
Rigas Futbola skola
33 2 0 0 2 1:4 -3 0
34 2 0 0 2 0:3 -3 0
35 2 0 0 2 1:5 -4 0
36 2 0 0 2 0:7 -7 0
Viktoria Plzen
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 5:0 5 6
Ajax
2 2 1 1 0 6:3 3 4
Qarabağ
3 2 1 1 0 4:1 3 4
Real Sociedad
4 2 1 1 0 3:1 2 4
5 2 1 1 0 3:2 1 4
6 2 1 1 0 3:2 1 4
Slavia Prague
7 2 1 1 0 2:1 1 4
8 3 1 1 1 4:4 0 4
Lazio
9 2 1 0 1 5:2 3 3
P.A.O.K.
10 1 1 0 0 3:1 2 3
11 2 1 0 1 4:4 0 3
12 2 1 0 1 3:3 0 3
13 2 1 0 1 2:2 0 3
14 3 1 0 2 2:2 0 3
15 2 1 0 1 1:2 -1 3
16 2 1 0 1 2:4 -2 3
17 2 1 0 1 1:4 -3 3
18 2 1 0 1 1:4 -3 3
19 2 0 2 0 5:5 0 2
Dynamo Kyiv
20 2 0 2 0 4:4 0 2
Viktoria Plzen
21 2 0 2 0 3:3 0 2
22 1 0 1 0 2:2 0 1
23 2 0 1 1 1:2 -1 1
24 2 0 1 1 2:4 -2 1
Slavia Prague
25 2 0 1 1 1:3 -2 1
Braga
26 2 0 1 1 0:2 -2 1
27 2 0 1 1 1:4 -3 1
28 2 0 0 2 5:7 -2 0
29 2 0 0 2 3:5 -2 0
Anderlecht
30 2 0 0 2 1:3 -2 0
31 2 0 0 2 0:3 -3 0
Ludogorets 1945
32 2 0 0 2 0:3 -3 0
Real Sociedad
33 2 0 0 2 1:5 -4 0
Maccabi Tel Aviv
34 2 0 0 2 1:5 -4 0
35 2 0 0 2 1:5 -4 0
Rigas Futbola skola
36 2 0 0 2 1:7 -6 0
Besiktas

Sự kiện trận đấu

RSC Anderlecht đã bất bại 5 trận gần đây nhất.

PFC Ludogorets Razgrad đã bất bại 7 trận liên tiếp trên sân khách.

PFC Ludogorets Razgrad đã giữ sạch lưới trong 4 trận liên tiếp.

RSC Anderlecht wins 1st half in 46% of their matches, PFC Ludogorets Razgrad in 50% of their matches.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
25 Tháng Mười 2024, 03:00
Trọng tài:
Glova Filip, Slovakia
Sân vận động:
Lotto Park, Brussels, Bỉ
Dung tích:
22500