Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

SAN ANTONIO SCORPIONS FC vs Tampa Bay Rowdies 05/04/2015

SAN ANTONIO SCORPIONS FC SAS

Chi tiết trận đấu

Tampa Bay Rowdies TAM
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 1:3

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
SAN ANTONIO SCORPIONS FC SAS

Số liệu thống kê H2H

Tampa Bay Rowdies TAM
  • 60% 3thắng
  • 0rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 13
  • Ghi bàn
  • 5
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 20/09/15 07:30
Tampa Bay Rowdies Tampa Bay Rowdies SAN ANTONIO SCORPIONS FC SAN ANTONIO SCORPIONS FC
2 0
TTG 12/07/15 08:30
SAN ANTONIO SCORPIONS FC SAN ANTONIO SCORPIONS FC Tampa Bay Rowdies Tampa Bay Rowdies
3 0
TTG 05/04/15 08:30
SAN ANTONIO SCORPIONS FC SAN ANTONIO SCORPIONS FC Tampa Bay Rowdies Tampa Bay Rowdies
1 3
TTG 12/10/14 08:30
SAN ANTONIO SCORPIONS FC SAN ANTONIO SCORPIONS FC Tampa Bay Rowdies Tampa Bay Rowdies
7 0
TTG 27/07/14 07:30
Tampa Bay Rowdies Tampa Bay Rowdies SAN ANTONIO SCORPIONS FC SAN ANTONIO SCORPIONS FC
0 2

Resultados mais recentes: SAN ANTONIO SCORPIONS FC

Resultados mais recentes: Tampa Bay Rowdies

SAN ANTONIO SCORPIONS FC SAS

Bảng xếp hạng

Tampa Bay Rowdies TAM
# Hình thức Fall season TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 13 6 1 37:15 22 45
2 20 11 6 3 39:26 13 39
3 20 10 6 4 31:21 10 36
4 20 8 6 6 37:27 10 30
5 20 7 5 8 25:24 1 26
6 20 6 7 7 24:27 -3 25
7 20 6 3 11 29:39 -10 21
8 20 5 5 10 18:28 -10 20
9 20 5 5 10 23:36 -13 20
10 20 4 7 9 30:37 -7 19
11 20 5 4 11 18:31 -13 19
# Hình thức Spring season TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 5 5 0 18:9 9 20
2 10 5 4 1 15:9 6 19
3 10 3 5 2 15:10 5 14
4 10 3 5 2 15:13 2 14
5 10 3 4 3 13:12 1 13
6 10 3 3 4 15:18 -3 12
7 10 3 3 4 11:15 -4 12
8 10 3 2 5 12:13 -1 11
9 10 2 5 3 5:8 -3 11
10 10 2 3 5 16:22 -6 9
11 10 1 5 4 7:13 -6 8
  • Playoffs
# Hình thức Fall season TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 7 2 1 18:10 8 23
2 10 6 4 0 16:6 10 22
3 10 6 3 1 16:8 8 21
4 10 6 2 2 20:13 7 20
5 10 5 3 2 15:10 5 18
6 10 5 2 3 15:9 6 17
7 10 5 2 3 14:12 2 17
8 10 4 4 2 23:15 8 16
9 10 5 1 4 15:13 2 16
10 10 4 4 2 12:12 0 16
11 10 3 3 4 20:19 1 12
# Hình thức Spring season TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 4 1 0 13:5 8 13
2 5 4 1 0 9:3 6 13
3 5 3 1 1 6:6 0 10
4 5 2 2 1 12:10 2 8
5 5 2 2 1 9:8 1 8
6 5 2 2 1 3:3 0 8
7 5 1 3 1 8:7 1 6
8 5 1 3 1 8:7 1 6
9 5 1 2 2 4:6 -2 5
10 5 0 4 1 3:4 -1 4
11 5 1 1 3 3:5 -2 4
# Hình thức Fall season TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 7 3 0 21:7 14 24
2 10 5 2 3 23:20 3 17
3 10 4 2 4 14:12 2 14
4 10 3 4 3 13:11 2 13
5 10 2 3 5 12:15 -3 9
6 10 2 3 5 10:15 -5 9
7 10 1 4 5 10:18 -8 7
8 10 0 4 6 8:23 -15 4
9 10 0 3 7 4:16 -12 3
10 10 0 1 9 9:26 -17 1
11 10 0 1 9 3:21 -18 1
# Hình thức Spring season TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 2 2 1 7:3 4 8
2 5 2 1 2 9:8 1 7
3 5 1 4 0 5:4 1 7
4 5 2 1 2 5:5 0 7
5 5 2 1 2 7:9 -2 7
6 5 1 3 1 6:5 1 6
7 5 1 3 1 6:6 0 6
8 5 1 1 3 4:9 -5 4
9 5 0 3 2 2:5 -3 3
10 5 0 2 3 9:12 -3 2
11 5 0 1 4 4:12 -8 1

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
5 Tháng Tư 2015, 08:30