Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Santos vs Câu lạc bộ thể thao do Recife 29/11/2020

Santos SAN

Chi tiết trận đấu

Câu lạc bộ thể thao do Recife REC
Santos SAN

Phỏng đoán

Câu lạc bộ thể thao do Recife REC
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 70%
    1
  • 28%
    x
  • 2%
    2
  • Santos SAN

    Chi tiết trận đấu

    Câu lạc bộ thể thao do Recife REC
    58 %
    Sở hữu bóng
    42 %
    6 (4)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    3 (1)
    13
    Tổng số mũi chích ngừa
    8
    3
    Ảnh bị chặn
    4
    0
    Thủ môn cứu thua
    2
    18
    Fouls
    23
    3
    Thẻ vàng
    3
    23
    Đá phạt
    19
    5
    Đá phạt góc
    4
    1
    Ngoại vi
    0
    17
    Ném biên
    16

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Santos SAN

    Số liệu thống kê H2H

    Câu lạc bộ thể thao do Recife REC
    • 20% 1thắng
    • 60% 3rút thăm
    • 20% 1thắng
    • 6
    • Ghi bàn
    • 5
    • 14
    • Thẻ vàng
    • 15
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 25/11/24 05:30
    Câu lạc bộ thể thao do Recife Câu lạc bộ thể thao do Recife Santos Santos
    2 1
    TTG 03/08/24 08:30
    Santos Santos Câu lạc bộ thể thao do Recife Câu lạc bộ thể thao do Recife
    1 1
    TTG 18/10/21 07:30
    Câu lạc bộ thể thao do Recife Câu lạc bộ thể thao do Recife Santos Santos
    0 0
    TTG 01/07/21 07:30
    Santos Santos Câu lạc bộ thể thao do Recife Câu lạc bộ thể thao do Recife
    0 0
    TTG 29/11/20 04:00
    Santos Santos Câu lạc bộ thể thao do Recife Câu lạc bộ thể thao do Recife
    4 2

    Resultados mais recentes: Santos

    Resultados mais recentes: Câu lạc bộ thể thao do Recife

    Santos SAN

    Bảng xếp hạng

    Câu lạc bộ thể thao do Recife REC
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 38 21 8 9 68:48 20 71
    2 38 20 10 8 61:35 26 70
    3 38 20 8 10 64:45 19 68
    4 38 18 12 8 59:41 18 66
    5 38 18 10 10 55:42 13 64
    6 38 14 17 7 53:40 13 59
    7 38 15 13 10 51:37 14 58
    8 38 14 12 12 52:51 1 54
    9 38 15 8 15 38:36 2 53
    10 38 13 14 11 50:40 10 53
    11 38 14 10 14 54:51 3 52
    12 38 13 12 13 45:45 0 51
    13 38 12 14 12 40:45 -5 50
    14 38 12 8 18 48:59 -11 44
    15 38 12 6 20 31:50 -19 42
    16 38 10 11 17 34:44 -10 41
    17 38 10 11 17 37:56 -19 41
    18 38 9 10 19 41:63 -22 37
    19 38 7 10 21 31:54 -23 31
    20 38 5 12 21 32:62 -30 27
    • Copa Libertadores
    • Copa Libertadores Qualification
    • Copa Sudamericana
    • Relegation
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 19 14 4 1 41:13 28 46
    2 19 12 5 2 34:17 17 41
    3 19 11 5 3 31:14 17 38
    4 19 11 4 4 35:23 12 37
    5 19 10 7 2 29:16 13 37
    6 19 10 6 3 34:23 11 36
    7 19 10 5 4 34:19 15 35
    8 19 9 8 2 33:16 17 35
    9 19 9 7 3 35:23 12 34
    10 19 9 5 5 20:13 7 32
    11 19 8 7 4 29:23 6 31
    12 19 8 6 5 20:15 5 30
    13 19 9 2 8 27:26 1 29
    14 19 6 9 4 24:21 3 27
    15 19 8 2 9 19:23 -4 26
    16 19 7 5 7 21:21 0 26
    17 19 7 5 7 22:25 -3 26
    18 19 6 5 8 19:28 -9 23
    19 19 4 6 9 13:19 -6 18
    20 19 3 5 11 16:30 -14 14
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 19 10 4 5 33:25 8 34
    2 19 8 5 6 27:18 9 29
    3 19 8 5 6 30:25 5 29
    4 19 7 5 7 32:26 6 26
    5 19 7 5 7 24:28 -4 26
    6 19 6 5 8 18:21 -3 23
    7 19 6 5 8 16:24 -8 23
    8 19 4 11 4 19:17 2 23
    9 19 6 4 9 23:32 -9 22
    10 19 6 3 10 18:23 -5 21
    11 19 5 5 9 16:22 -6 20
    12 19 5 5 9 17:28 -11 20
    13 19 3 9 7 16:21 -5 18
    14 19 4 4 11 12:27 -15 16
    15 19 3 6 10 21:33 -12 15
    16 19 3 6 10 16:35 -19 15
    17 19 3 5 11 22:35 -13 14
    18 19 3 4 12 18:35 -17 13
    19 19 2 7 10 16:32 -16 13
    20 19 2 5 12 14:29 -15 11

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    29 Tháng Mười Một 2020, 04:00
    Trọng tài:
    Pereira Sampaio Wilton, Brazil - Brazil
    Sân vận động:
    Urbano Caldeira, Santos, Brazil - Brazil
    Dung tích:
    16798