Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Sport Club do Recife vs Santos 18/10/2021

Trận đấu tiếp theo Sport Club do Recife - Santos on 25/11/2024

Sport Club do Recife REC

Chi tiết trận đấu

Santos SAN
Sport Club do Recife REC

Phỏng đoán

Santos SAN
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 7%
    1
  • 86%
    x
  • 7%
    2
  • Sport Club do Recife REC

    Chi tiết trận đấu

    Santos SAN
    51 %
    Sở hữu bóng
    49 %
    4 (6)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    4 (3)
    11
    Tổng số mũi chích ngừa
    11
    1
    Ảnh bị chặn
    4
    3
    Thủ môn cứu thua
    4
    14
    Fouls
    11
    1
    Thẻ vàng
    3
    13
    Đá phạt
    14
    8
    Đá phạt góc
    4
    0
    Ngoại vi
    2
    18
    Ném biên
    16

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Sport Club do Recife REC

    Số liệu thống kê H2H

    Santos SAN
    • 0thắng
    • 60% 3rút thăm
    • 40% 2thắng
    • 3
    • Ghi bàn
    • 6
    • 16
    • Thẻ vàng
    • 11
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 03/08/24 08:30
    Santos Santos Sport Club do Recife Sport Club do Recife
    1 1
    TTG 18/10/21 07:30
    Sport Club do Recife Sport Club do Recife Santos Santos
    0 0
    TTG 01/07/21 07:30
    Santos Santos Sport Club do Recife Sport Club do Recife
    0 0
    TTG 29/11/20 04:00
    Santos Santos Sport Club do Recife Sport Club do Recife
    4 2
    TTG 21/08/20 06:15
    Sport Club do Recife Sport Club do Recife Santos Santos
    0 1

    Resultados mais recentes: Sport Club do Recife

    Resultados mais recentes: Santos

    Sport Club do Recife REC

    Bảng xếp hạng

    Santos SAN
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 38 26 6 6 67:34 33 84
    2 38 21 8 9 69:36 33 71
    3 38 20 6 12 58:43 15 66
    4 38 17 7 14 44:45 -1 58
    5 38 15 12 11 40:36 4 57
    6 38 14 14 10 55:46 9 56
    7 38 15 9 14 38:38 0 54
    8 38 13 14 11 41:37 4 53
    9 38 13 14 11 33:36 -3 53
    10 38 12 14 12 35:40 -5 50
    11 38 11 17 10 39:38 1 50
    12 38 12 12 14 44:42 2 48
    13 38 11 15 12 31:39 -8 48
    14 38 13 8 17 41:45 -4 47
    15 38 10 17 11 34:37 -3 47
    16 38 11 13 14 36:44 -8 46
    17 38 12 7 19 44:51 -7 43
    18 38 11 10 17 42:51 -9 43
    19 38 9 11 18 24:37 -13 38
    20 38 1 12 25 27:67 -40 15
    • Copa Libertadores
    • Copa Libertadores Qualification
    • Copa Sudamericana
    • Relegation
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 19 17 1 1 42:13 29 52
    2 19 13 1 5 31:15 16 40
    3 19 11 5 3 24:14 10 38
    4 19 11 4 4 26:19 7 37
    5 19 10 7 2 24:14 10 37
    6 19 11 3 5 33:26 7 36
    7 19 10 5 4 26:18 8 35
    8 19 9 6 4 22:11 11 33
    9 19 9 6 4 21:14 7 33
    10 19 9 6 4 19:15 4 33
    11 19 8 6 5 29:21 8 30
    12 19 8 6 5 29:22 7 30
    13 19 7 9 3 28:20 8 30
    14 19 7 9 3 18:15 3 30
    15 19 8 5 6 27:22 5 29
    16 19 8 5 6 23:21 2 29
    17 19 6 10 3 17:14 3 28
    18 19 7 6 6 18:20 -2 27
    19 19 5 7 7 13:13 0 22
    20 19 0 6 13 13:32 -19 6
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 19 9 5 5 25:21 4 32
    2 19 8 7 4 38:21 17 31
    3 19 9 3 7 25:17 8 30
    4 19 7 5 7 27:26 1 26
    5 19 7 4 8 16:22 -6 25
    6 19 5 7 7 14:18 -4 22
    7 19 6 3 10 18:26 -8 21
    8 19 4 8 7 19:26 -7 20
    9 19 3 11 5 16:17 -1 20
    10 19 5 3 11 18:24 -6 18
    11 19 4 6 9 15:20 -5 18
    12 19 4 6 9 13:24 -11 18
    13 19 3 8 8 14:26 -12 17
    14 19 4 4 11 14:24 -10 16
    15 19 4 4 11 11:24 -13 16
    16 19 3 5 11 15:29 -14 14
    17 19 4 1 14 15:30 -15 13
    18 19 2 7 10 17:29 -12 13
    19 19 1 10 8 15:24 -9 13
    20 19 1 6 12 14:35 -21 9

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    18 Tháng Mười 2021, 07:30
    Trọng tài:
    Daronco Anderson, Brazil
    Sân vận động:
    Arena Pernambuco, Recife, Brazil
    Dung tích:
    42610