Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Shaanxi Chang An Athletic (Women) vs Guangdong Haiyin (Nữ) 01/11/2022

Shaanxi Chang An Athletic (Women) SHA

Chi tiết trận đấu

Guangdong Haiyin (Nữ) GMH
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 0:2

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Shaanxi Chang An Athletic (Women) SHA

Số liệu thống kê H2H

Guangdong Haiyin (Nữ) GMH
  • 20% 1thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 6
  • Ghi bàn
  • 9
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 24/08/24 17:00
Guangdong Haiyin (Nữ) Guangdong Haiyin (Nữ) Shaanxi Chang An Athletic (Women) Shaanxi Chang An Athletic (Women)
3 3
TTG 04/05/24 15:00
Shaanxi Chang An Athletic (Women) Shaanxi Chang An Athletic (Women) Guangdong Haiyin (Nữ) Guangdong Haiyin (Nữ)
0 2
TTG 19/11/23 15:00
Guangdong Haiyin (Nữ) Guangdong Haiyin (Nữ) Shaanxi Chang An Athletic (Women) Shaanxi Chang An Athletic (Women)
2 1
TTG 10/05/23 15:00
Shaanxi Chang An Athletic (Women) Shaanxi Chang An Athletic (Women) Guangdong Haiyin (Nữ) Guangdong Haiyin (Nữ)
2 0
TTG 01/11/22 14:15
Shaanxi Chang An Athletic (Women) Shaanxi Chang An Athletic (Women) Guangdong Haiyin (Nữ) Guangdong Haiyin (Nữ)
0 2

Resultados mais recentes: Shaanxi Chang An Athletic (Women)

Resultados mais recentes: Guangdong Haiyin (Nữ)

Shaanxi Chang An Athletic (Women) SHA

Bảng xếp hạng

Guangdong Haiyin (Nữ) GMH
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 15 0 3 49:12 37 45
2 18 12 3 3 25:13 12 39
3 18 8 7 3 26:21 5 31
4 18 8 5 5 27:15 12 29
5 18 8 4 6 21:20 1 28
6 18 6 8 4 36:21 15 26
7 18 5 2 11 18:28 -10 17
8 18 3 6 9 9:24 -15 15
9 18 3 5 10 7:22 -15 14
10 18 0 4 14 8:50 -42 4
  • Relegation Playoffs
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 7 1 1 16:4 12 22
2 9 7 0 2 26:7 19 21
3 9 5 0 4 9:9 0 15
4 9 4 3 2 14:8 6 15
5 9 4 3 2 14:12 2 15
6 9 2 4 3 5:9 -4 10
7 9 1 6 2 15:12 3 9
8 9 2 1 6 7:15 -8 7
9 9 2 1 6 4:13 -9 7
10 9 0 3 6 4:23 -19 3
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 8 0 1 23:5 18 24
2 9 5 2 2 9:9 0 17
3 9 5 2 2 21:9 12 17
4 9 4 4 1 12:9 3 16
5 9 4 2 3 13:7 6 14
6 9 3 4 2 12:11 1 13
7 9 3 1 5 11:13 -2 10
8 9 1 4 4 3:9 -6 7
9 9 1 2 6 4:15 -11 5
10 9 0 1 8 4:27 -23 1

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
1 Tháng Mười Một 2022, 14:15