Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Đội thể thao Shaanxi vs Nam Đô Thành Trí Vận 04/11/2020

Đội thể thao Shaanxi SHC

Chi tiết trận đấu

Nam Đô Thành Trí Vận NAN
Đội thể thao Shaanxi SHC

Phỏng đoán

Nam Đô Thành Trí Vận NAN
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 98%
    1
  • 1%
    x
  • 1%
    2
  • Đội thể thao Shaanxi SHC

    Chi tiết trận đấu

    Nam Đô Thành Trí Vận NAN
    0
    Thẻ vàng
    1
    4
    Đá phạt góc
    3

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Đội thể thao Shaanxi SHC

    Số liệu thống kê H2H

    Nam Đô Thành Trí Vận NAN
    • 80% 4thắng
    • 20% 1rút thăm
    • 0thắng
    • 8
    • Ghi bàn
    • 4
    • 1
    • Thẻ vàng
    • 1
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 28/11/22 14:00
    Đội thể thao Shaanxi Đội thể thao Shaanxi Nam Đô Thành Trí Vận Nam Đô Thành Trí Vận
    3 2
    TTG 05/11/22 14:30
    Nam Đô Thành Trí Vận Nam Đô Thành Trí Vận Đội thể thao Shaanxi Đội thể thao Shaanxi
    0 1
    TTG 21/12/21 19:30
    Đội thể thao Shaanxi Đội thể thao Shaanxi Nam Đô Thành Trí Vận Nam Đô Thành Trí Vận
    1 1
    TTG 08/12/21 19:30
    Nam Đô Thành Trí Vận Nam Đô Thành Trí Vận Đội thể thao Shaanxi Đội thể thao Shaanxi
    1 2
    TTG 04/11/20 14:30
    Đội thể thao Shaanxi Đội thể thao Shaanxi Nam Đô Thành Trí Vận Nam Đô Thành Trí Vận
    1 0

    Resultados mais recentes: Đội thể thao Shaanxi

    Resultados mais recentes: Nam Đô Thành Trí Vận

    Đội thể thao Shaanxi SHC

    Bảng xếp hạng

    Nam Đô Thành Trí Vận NAN
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
    1 10 8 1 1 15:7 8 25
    2 10 5 3 2 13:8 5 18
    3 10 5 1 4 14:12 2 16
    4 10 3 2 5 14:14 0 11
    5 10 2 1 7 7:15 -8 7
    6 10 1 4 5 5:12 -7 7
    • Promotion round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
    1 10 6 4 0 20:9 11 22
    2 10 5 4 1 19:8 11 19
    3 10 4 3 3 11:10 1 15
    4 10 2 4 4 9:12 -3 10
    5 10 2 3 5 9:14 -5 9
    6 10 1 2 7 6:21 -15 5
    • Promotion round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K Từ
    1 10 6 3 1 20:7 13 21
    2 10 5 3 2 10:7 3 18
    3 10 4 4 2 9:9 0 16
    4 10 1 7 2 5:6 -1 10
    5 10 1 6 3 8:12 -4 9
    6 10 0 3 7 5:16 -11 3
    • Promotion round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 4 1 0 8:0 8 13
    2 5 3 1 1 8:5 3 10
    3 5 2 1 2 4:5 -1 7
    4 5 2 1 2 5:7 -2 7
    5 5 2 0 3 7:7 0 6
    6 5 0 0 5 3:11 -8 0
    • Promotion
    • Promotion Playoff
    # Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 4 0 1 11:4 7 12
    2 5 2 2 1 7:4 3 8
    3 5 2 2 1 6:5 1 8
    4 5 1 2 2 5:8 -3 5
    5 5 1 1 3 6:12 -6 4
    6 5 0 3 2 5:7 -2 3
    • Relegation Playoff
    # Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 2 2 1 5:5 0 8
    2 5 1 3 1 3:3 0 6
    3 5 1 3 1 7:7 0 6
    4 5 1 3 1 8:7 1 6
    5 5 0 5 0 3:3 0 5
    6 5 0 4 1 8:9 -1 4
    • Relegation Playoff
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 4 1 0 7:3 4 13
    2 5 3 1 1 7:4 3 10
    3 5 3 0 2 9:8 1 9
    4 5 2 0 3 5:4 1 6
    5 5 1 1 3 4:7 -3 4
    6 5 0 3 2 3:7 -4 3
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 3 2 0 10:6 4 11
    2 5 3 1 1 8:3 5 10
    3 5 2 2 1 6:5 1 8
    4 5 1 2 2 3:5 -2 5
    5 5 0 3 2 5:10 -5 3
    6 5 0 0 5 1:12 -11 0
    # Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 3 1 1 11:4 7 10
    2 5 1 3 1 4:3 1 6
    3 5 1 2 2 5:7 -2 5
    4 5 0 4 1 2:3 -1 4
    5 5 0 2 3 2:7 -5 2
    6 5 0 1 4 2:7 -5 1
    # Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 1 0 3:0 3 7
    2 2 2 0 0 6:3 3 6
    3 3 2 0 1 4:5 -1 6
    4 2 2 0 0 3:0 3 6
    5 2 1 1 0 2:1 1 4
    6 3 0 0 3 1:7 -6 0
    # Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 1 0 5:1 4 7
    2 2 2 0 0 5:1 4 6
    3 2 1 1 0 3:2 1 4
    4 2 1 0 1 5:5 0 3
    5 3 0 2 1 2:5 -3 2
    6 3 0 1 2 2:4 -2 1
    # Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 0 1 4:4 0 6
    2 3 1 2 0 6:5 1 5
    3 2 1 1 0 2:1 1 4
    4 3 0 3 0 1:1 0 3
    5 2 0 2 0 3:3 0 2
    6 2 0 2 0 2:2 0 2
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 4 0 1 8:4 4 12
    2 5 2 2 1 6:4 2 8
    3 5 2 1 2 5:4 1 7
    4 5 1 2 2 9:10 -1 5
    5 5 1 1 3 2:5 -3 4
    6 5 1 0 4 3:8 -5 3
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 3 2 0 10:3 7 11
    2 5 2 3 0 11:5 6 9
    3 5 2 1 2 5:5 0 7
    4 5 2 0 3 4:4 0 6
    5 5 1 2 2 6:7 -1 5
    6 5 1 2 2 5:9 -4 5
    # Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 4 1 0 5:0 5 13
    2 5 3 2 0 9:3 6 11
    3 5 3 1 1 5:6 -1 10
    4 5 1 4 0 6:5 1 7
    5 5 1 3 1 3:3 0 6
    6 5 0 2 3 3:9 -6 2
    # Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 2 0 0 5:0 5 6
    2 3 1 1 1 5:5 0 4
    3 3 1 0 2 2:4 -2 3
    4 2 0 1 1 1:2 -1 1
    5 3 0 0 3 1:4 -3 0
    6 2 0 0 2 2:4 -2 0
    # Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 0 1 6:3 3 6
    2 3 1 1 1 3:3 0 4
    3 2 1 0 1 3:3 0 3
    4 2 0 2 0 3:3 0 2
    5 2 0 1 1 2:3 -1 1
    6 3 0 1 2 1:7 -6 1
    # Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 1 1 1 6:5 1 4
    2 2 0 2 0 2:2 0 2
    3 2 0 2 0 1:1 0 2
    4 3 0 2 1 5:6 -1 2
    5 3 0 2 1 1:2 -1 2
    6 2 0 1 1 1:2 -1 1

    Sự kiện trận đấu

    Shaanxi Changan đã không thể thắng trong 4 trận gần đây nhất.

    Nantong Zhiyun FC đã bất bại 5 trận gần đây nhất.

    Shaanxi Changan wins 1st half in 23% of their matches, Nantong Zhiyun FC in 30% of their matches.

    Shaanxi Changan wins 23% of halftimes, Nantong Zhiyun FC wins 30%.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    4 Tháng Mười Một 2020, 14:30