Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Shanghai Shenxin vs Liaoning Whowin 11/08/2015

Last match Shanghai Shenxin - Liaoning Whowin on 31/08/2019

Shanghai Shenxin SHX

Chi tiết trận đấu

Liaoning Whowin LIA
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 2:1

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Shanghai Shenxin SHX

Số liệu thống kê H2H

Liaoning Whowin LIA
  • 40% 2thắng
  • 0rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 8
  • Ghi bàn
  • 13
  • 1
  • Thẻ vàng
  • 6
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 31/08/19 19:30
Shanghai Shenxin Shanghai Shenxin Liaoning Whowin Liaoning Whowin
1 4
TTG 11/05/19 19:30
Liaoning Whowin Liaoning Whowin Shanghai Shenxin Shanghai Shenxin
4 1
TTG 20/10/18 19:30
Liaoning Whowin Liaoning Whowin Shanghai Shenxin Shanghai Shenxin
1 0
TTG 19/05/18 19:30
Shanghai Shenxin Shanghai Shenxin Liaoning Whowin Liaoning Whowin
4 3
TTG 11/08/15 19:45
Shanghai Shenxin Shanghai Shenxin Liaoning Whowin Liaoning Whowin
2 1

Resultados mais recentes: Shanghai Shenxin

Resultados mais recentes: Liaoning Whowin

Shanghai Shenxin SHX

Bảng xếp hạng

Liaoning Whowin LIA
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 19 10 1 71:28 43 67
2 30 19 8 3 63:35 28 65
3 30 18 5 7 66:41 25 59
4 30 16 8 6 46:26 20 56
5 30 12 10 8 35:30 5 46
6 30 12 6 12 42:44 -2 42
7 30 8 15 7 34:31 3 39
8 30 9 8 13 37:52 -15 35
9 30 9 8 13 39:48 -9 35
10 30 8 11 11 39:47 -8 35
11 30 8 9 13 27:35 -8 33
12 30 7 10 13 30:46 -16 31
13 30 7 10 13 39:46 -7 31
14 30 8 7 15 35:41 -6 31
15 30 7 8 15 39:52 -13 29
16 30 4 5 21 30:70 -40 17
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 12 2 1 30:8 22 38
2 15 11 2 2 36:20 16 35
3 15 10 1 4 35:16 19 31
4 15 9 3 3 28:15 13 30
5 15 7 6 2 22:12 10 27
6 15 6 9 0 39:17 22 27
7 15 6 7 2 21:15 6 25
8 15 6 4 5 20:22 -2 22
9 15 6 3 6 20:22 -2 21
10 15 5 6 4 20:20 0 21
11 15 5 5 5 18:16 2 20
12 15 5 4 6 20:18 2 19
13 15 4 6 5 20:19 1 18
14 15 4 5 6 19:24 -5 17
15 15 4 4 7 18:19 -1 16
16 15 3 2 10 14:29 -15 11
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 13 1 1 32:11 21 40
2 15 8 6 1 27:15 12 30
3 15 8 4 3 31:25 6 28
4 15 5 4 6 13:18 -5 19
5 15 4 6 5 16:18 -2 18
6 15 5 3 7 18:28 -10 18
7 15 2 8 5 13:16 -3 14
8 15 2 8 5 19:25 -6 14
9 15 4 2 9 19:28 -9 14
10 15 3 4 8 9:19 -10 13
11 15 3 4 8 21:33 -12 13
12 15 3 4 8 19:27 -8 13
13 15 3 3 9 14:29 -15 12
14 15 3 3 9 15:23 -8 12
15 15 1 6 8 10:24 -14 9
16 15 1 3 11 16:41 -25 6

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
11 Tháng Tám 2015, 19:45
Sân vận động:
Yuanshen Sports Centre Stadium, Shanghai, Trung Quốc
Dung tích:
16000