Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Sheffield Wednesday vs Middlesbrough 23/07/2020

Trận đấu tiếp theo Middlesbrough - Sheffield Wednesday on 26/12/2024

Sheffield Wednesday SHW

Chi tiết trận đấu

Middlesbrough MID
Sheffield Wednesday SHW

Chi tiết trận đấu

Middlesbrough MID
54 %
Sở hữu bóng
46 %
4 (5)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
4 (5)
12
Tổng số mũi chích ngừa
10
3
Ảnh bị chặn
1
2
Thủ môn cứu thua
3
10
Fouls
9
9
Đá phạt
10
10
Đá phạt góc
2
22
Ném biên
32

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Sheffield Wednesday SHW

Số liệu thống kê H2H

Middlesbrough MID
  • 20% 1thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 5
  • Ghi bàn
  • 9
  • 7
  • Thẻ vàng
  • 5
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 01/04/24 22:00
Middlesbrough Middlesbrough Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
2 0
TTG 20/09/23 03:00
Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday Middlesbrough Middlesbrough
1 1
TTG 24/04/21 22:00
Middlesbrough Middlesbrough Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
3 1
TTG 30/12/20 03:00
Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday Middlesbrough Middlesbrough
2 1
TTG 23/07/20 02:30
Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday Middlesbrough Middlesbrough
1 2

Resultados mais recentes: Sheffield Wednesday

Resultados mais recentes: Middlesbrough

Sheffield Wednesday SHW

Bảng xếp hạng

Middlesbrough MID
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 46 28 9 9 77:35 42 93
2 46 22 17 7 77:45 32 83
3 46 24 9 13 80:38 42 81
4 46 23 12 11 64:48 16 81
5 46 19 16 11 68:58 10 73
6 46 18 16 12 62:53 9 70
7 46 18 16 12 58:50 8 70
8 46 17 17 12 57:51 6 68
9 46 18 12 16 59:54 5 66
10 46 17 13 16 62:64 -2 64
11 46 17 12 17 66:63 3 63
12 46 17 12 17 60:65 -5 63
13 46 16 10 20 67:76 -9 58
14 46 15 11 20 59:58 1 56
15 46 16 8 22 62:68 -6 56
16 46 15 11 20 58:66 -8 56
17 46 13 14 19 48:61 -13 53
18 46 13 12 21 52:70 -18 51
19 46 14 9 23 54:82 -28 51
20 46 12 14 20 54:75 -21 50
21 46 12 13 21 49:69 -20 49
22 46 12 12 22 50:65 -15 48
23 46 15 14 17 57:56 1 47
24 46 12 9 25 57:87 -30 45
  • Promotion
  • Promotion Playoffs
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 23 15 5 3 40:14 26 50
2 23 14 5 4 44:18 26 47
3 23 15 2 6 40:26 14 47
4 23 11 9 3 35:21 14 42
5 23 11 8 4 33:21 12 41
6 23 10 10 3 44:27 17 40
7 23 12 4 7 39:29 10 40
8 23 10 9 4 33:24 9 39
9 23 10 8 5 33:25 8 38
10 23 10 7 6 33:23 10 37
11 23 11 3 9 36:26 10 36
12 23 10 5 8 27:23 4 35
13 23 10 5 8 27:27 0 35
14 23 9 5 9 42:42 0 32
15 23 8 7 8 30:33 -3 31
16 23 8 7 8 33:37 -4 31
17 23 8 6 9 28:27 1 30
18 23 7 9 7 29:33 -4 30
19 23 8 6 9 26:30 -4 30
20 23 7 7 9 19:30 -11 28
21 23 6 8 9 20:29 -9 26
22 23 7 4 12 26:34 -8 25
23 23 6 7 10 33:42 -9 25
24 23 7 3 13 29:37 -8 24
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 23 13 4 6 37:21 16 43
2 23 12 7 4 33:18 15 43
3 23 8 11 4 31:23 8 35
4 23 8 11 4 35:30 5 35
5 23 10 4 9 36:20 16 34
6 23 8 10 5 24:22 2 34
7 23 9 5 9 30:32 -2 32
8 23 8 7 8 33:24 9 31
9 23 8 7 8 33:37 -4 31
10 23 7 9 7 24:26 -2 30
11 23 8 4 11 39:36 3 28
12 23 7 6 10 28:32 -4 27
13 23 6 8 9 20:25 -5 26
14 23 7 5 11 25:34 -9 26
15 23 6 7 10 21:33 -12 25
16 23 7 3 13 33:39 -6 24
17 23 6 5 12 29:43 -14 23
18 23 5 7 11 24:33 -9 22
19 23 5 6 12 26:40 -14 21
20 23 5 6 12 28:50 -22 21
21 23 5 5 13 26:42 -16 20
22 23 6 2 15 21:45 -24 20
23 23 5 4 14 20:36 -16 19
24 23 4 6 13 22:38 -16 18

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
23 Tháng Bảy 2020, 02:30
Trọng tài:
Gillett Jarred, Úc
Sân vận động:
Hillsborough Stadium, Sheffield, Anh
Dung tích:
39812