Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Shenzhen vs Changchun Yatai 29/12/2021

Last match Shenzhen - Changchun Yatai on 29/09/2023

Shenzhen SHE

Chi tiết trận đấu

Changchun Yatai CHA
Shenzhen SHE

Phỏng đoán

Changchun Yatai CHA
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 0%
    1
  • 15%
    x
  • 85%
    2
  • Shenzhen SHE

    Chi tiết trận đấu

    Changchun Yatai CHA
    60 %
    Sở hữu bóng
    40 %
    2 (8)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    2 (2)
    12
    Tổng số mũi chích ngừa
    5
    2
    Ảnh bị chặn
    1
    1
    Thủ môn cứu thua
    2
    19
    Fouls
    14
    1
    Thẻ vàng
    2
    17
    Đá phạt
    19
    8
    Đá phạt góc
    1
    0
    Ngoại vi
    3
    22
    Ném biên
    18

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Shenzhen SHE

    Số liệu thống kê H2H

    Changchun Yatai CHA
    • 0thắng
    • 0rút thăm
    • 100% 5thắng
    • 1
    • Ghi bàn
    • 9
    • 7
    • Thẻ vàng
    • 4
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 1
    TTG 29/09/23 19:35
    Shenzhen Shenzhen Changchun Yatai Changchun Yatai
    0 1
    TTG 08/06/23 19:35
    Changchun Yatai Changchun Yatai Shenzhen Shenzhen
    4 1
    TTG 10/12/22 19:00
    Shenzhen Shenzhen Changchun Yatai Changchun Yatai
    0 2
    TTG 30/09/22 17:30
    Changchun Yatai Changchun Yatai Shenzhen Shenzhen
    1 0
    TTG 29/12/21 20:00
    Shenzhen Shenzhen Changchun Yatai Changchun Yatai
    0 1

    Resultados mais recentes: Shenzhen

    Resultados mais recentes: Changchun Yatai

    Shenzhen SHE

    Bảng xếp hạng

    Changchun Yatai CHA
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
    1 14 8 4 2 23:11 12 28
    2 14 8 4 2 30:7 23 28
    3 14 7 3 4 19:16 3 24
    4 14 6 5 3 12:11 1 23
    5 14 6 4 4 21:17 4 22
    6 14 1 8 5 11:19 -8 11
    7 14 2 3 9 11:29 -18 9
    8 14 2 1 11 12:29 -17 7
    • Next group phase
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 22 15 6 1 47:16 31 51
    2 22 13 6 3 42:14 28 45
    3 22 13 5 4 47:17 30 44
    4 22 11 6 5 31:20 11 39
    5 22 9 6 7 26:28 -2 33
    6 22 9 5 8 33:29 4 32
    7 22 7 8 7 32:31 1 29
    8 22 6 7 9 15:28 -13 25
    • Champions League
    • Champions League Qualification
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 22 10 7 5 34:22 12 37
    2 22 7 9 6 19:20 -1 30
    3 22 6 6 10 25:32 -7 24
    4 22 5 6 11 18:35 -17 21
    5 22 5 5 12 21:36 -15 20
    6 22 3 11 8 23:30 -7 20
    7 22 6 1 15 21:37 -16 19
    8 22 3 2 17 13:52 -39 11
    • Relegation
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
    1 7 6 1 0 16:1 15 19
    2 7 5 2 0 11:2 9 17
    3 7 5 2 0 13:6 7 17
    4 7 4 3 0 8:4 4 15
    5 7 3 3 1 8:6 2 12
    6 7 1 4 2 7:10 -3 7
    7 7 2 0 5 9:19 -10 6
    8 7 1 1 5 5:14 -9 4
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 11 9 2 0 22:8 14 29
    2 11 9 1 1 21:4 17 28
    3 11 8 3 0 25:7 18 27
    4 11 6 5 0 18:10 8 23
    5 11 6 4 1 15:7 8 22
    6 11 4 4 3 9:13 -4 16
    7 11 4 3 4 22:19 3 15
    8 11 4 3 4 12:11 1 15
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 11 6 4 1 19:8 11 22
    2 11 6 4 1 14:7 7 22
    3 11 5 3 3 12:10 2 18
    4 11 3 3 5 11:16 -5 12
    5 11 2 6 3 14:16 -2 12
    6 11 3 2 6 12:22 -10 11
    7 11 3 1 7 11:18 -7 10
    8 11 2 0 9 7:27 -20 6
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
    1 7 3 2 2 12:9 3 11
    2 7 3 1 3 13:11 2 10
    3 7 2 3 2 14:6 8 9
    4 7 2 2 3 4:7 -3 8
    5 7 2 1 4 6:10 -4 7
    6 7 0 4 3 4:9 -5 4
    7 7 1 0 6 7:15 -8 3
    8 7 0 3 4 2:10 -8 3
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 11 6 4 1 25:8 17 22
    2 11 5 2 4 22:10 12 17
    3 11 4 5 2 21:10 11 17
    4 11 5 2 4 21:18 3 17
    5 11 5 2 4 16:13 3 17
    6 11 3 5 3 10:12 -2 14
    7 11 3 1 7 8:18 -10 10
    8 11 2 3 6 6:15 -9 9
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 11 4 3 4 15:14 1 15
    2 11 2 4 5 6:13 -7 10
    3 11 3 0 8 10:19 -9 9
    4 11 1 5 5 9:14 -5 8
    5 11 1 5 5 5:13 -8 8
    6 11 2 2 7 10:20 -10 8
    7 11 1 3 7 13:22 -9 6
    8 11 1 2 8 6:25 -19 5

    Sự kiện trận đấu

    Average number of goals in meetings between Thâm Quyến FC and Changchun Yatai is 2.8.

    Mubarak Wakaso bị nhiều thẻ vàng (10) hơn tất cả các cầu thủ khác ở Thâm Quyến FC. Yufeng Zhang của Changchun Yatai bị 8 thẻ.

    When Thâm Quyến FC is down 0-1 home, they win 40% of their matches.

    Both teams haven't won their last match in Giải vô địch quốc gia Trung Quốc.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    29 Tháng Mười Hai 2021, 20:00
    Trọng tài:
    Ma Li, Trung Quốc
    Sân vận động:
    Shenzhen Universiade Sports Centre, Shenzhen, Trung Quốc
    Dung tích:
    18000