Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Sichuan Jiuniu vs Đại học thể thao Băc Kinh 27/11/2021

Sichuan Jiuniu SHE

Chi tiết trận đấu

Đại học thể thao Băc Kinh BSU
Hiệp 1 1:0
Hiệp 2 0:1
Sichuan Jiuniu SHE

Phỏng đoán

Đại học thể thao Băc Kinh BSU
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 17%
    1
  • 77%
    x
  • 6%
    2
  • Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Sichuan Jiuniu SHE

    Số liệu thống kê H2H

    Đại học thể thao Băc Kinh BSU
    • 80% 4thắng
    • 20% 1rút thăm
    • 0thắng
    • 14
    • Ghi bàn
    • 4
    • 2
    • Thẻ vàng
    • 8
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 22/11/22 14:30
    Đại học thể thao Băc Kinh Đại học thể thao Băc Kinh Sichuan Jiuniu Sichuan Jiuniu
    0 2
    TTG 26/10/22 15:00
    Sichuan Jiuniu Sichuan Jiuniu Đại học thể thao Băc Kinh Đại học thể thao Băc Kinh
    5 0
    TTG 21/08/22 16:00
    Sichuan Jiuniu Sichuan Jiuniu Đại học thể thao Băc Kinh Đại học thể thao Băc Kinh
    4 2
    TTG 11/12/21 19:30
    Đại học thể thao Băc Kinh Đại học thể thao Băc Kinh Sichuan Jiuniu Sichuan Jiuniu
    1 2
    TTG 27/11/21 19:30
    Sichuan Jiuniu Sichuan Jiuniu Đại học thể thao Băc Kinh Đại học thể thao Băc Kinh
    1 1

    Resultados mais recentes: Sichuan Jiuniu

    Resultados mais recentes: Đại học thể thao Băc Kinh

    Sichuan Jiuniu SHE

    Bảng xếp hạng

    Đại học thể thao Băc Kinh BSU
    # Hình thức China League 1 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 34 25 4 5 73:25 48 79
    2 34 24 3 7 79:35 44 75
    3 34 22 8 4 69:28 41 74
    4 34 21 8 5 81:28 53 71
    5 34 20 5 9 62:30 32 65
    6 34 17 11 6 55:30 25 62
    7 34 15 11 8 50:40 10 56
    8 34 13 13 8 34:27 7 52
    9 34 13 12 9 56:35 21 51
    10 34 12 9 13 41:42 -1 45
    11 34 10 9 15 32:52 -20 39
    12 34 10 9 15 26:56 -30 39
    13 34 7 11 16 36:53 -17 32
    14 34 7 8 19 29:68 -39 29
    15 34 6 10 18 37:53 -16 28
    16 34 7 4 23 30:62 -32 25
    17 34 3 5 26 24:82 -58 14
    18 34 1 6 27 16:84 -68 9
    • Promotion
    • Promotion Playoffs
    • Relegation Playoffs
    # Tập đoàn Group A TC T V Đ BT KD K Từ
    1 10 7 1 2 18:9 9 22
    2 10 6 3 1 21:10 11 21
    3 10 5 3 2 15:9 6 18
    4 10 3 4 3 8:4 4 13
    5 10 0 4 6 5:18 -13 4
    6 10 1 1 8 8:25 -17 4
    # Tập đoàn Group B TC T V Đ BT KD K Từ
    1 10 6 3 1 19:10 9 21
    2 10 6 2 2 17:11 6 20
    3 10 3 6 1 19:12 7 15
    4 10 3 4 3 7:9 -2 13
    5 10 2 2 6 10:20 -10 8
    6 10 0 3 7 7:17 -10 3
    # Tập đoàn Group C TC T V Đ BT KD K Từ
    1 10 6 2 2 24:10 14 20
    2 10 6 1 3 14:11 3 19
    3 10 4 3 3 8:8 0 15
    4 10 4 1 5 13:14 -1 13
    5 10 3 4 3 11:13 -2 13
    6 10 1 1 8 11:25 -14 4
    # Hình thức China League 1 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 14 2 1 40:14 26 44
    2 17 13 2 2 39:14 25 41
    3 17 12 1 4 40:20 20 37
    4 17 11 3 3 38:14 24 36
    5 17 10 5 2 28:11 17 35
    6 17 11 1 5 36:19 17 34
    7 17 8 6 3 15:8 7 30
    8 17 8 6 3 23:18 5 30
    9 17 7 5 5 22:18 4 26
    10 17 6 6 5 26:15 11 24
    11 17 4 6 7 12:25 -13 18
    12 17 4 5 8 13:30 -17 17
    13 17 3 7 7 16:23 -7 16
    14 17 3 3 11 16:25 -9 12
    15 17 3 3 11 18:38 -20 12
    16 17 1 6 10 15:39 -24 9
    17 17 1 4 12 13:39 -26 7
    18 17 1 2 14 6:44 -38 5
    # Tập đoàn Group A TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 4 0 1 10:4 6 12
    2 5 3 2 0 12:7 5 11
    3 5 3 1 1 9:4 5 10
    4 5 2 2 1 3:2 1 8
    5 5 0 3 2 2:7 -5 3
    6 5 1 0 4 3:12 -9 3
    # Tập đoàn Group B TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 4 0 1 10:6 4 12
    2 5 3 1 1 10:6 4 10
    3 5 1 4 0 11:5 6 7
    4 5 1 3 1 3:3 0 6
    5 5 0 2 3 5:10 -5 2
    6 5 0 0 5 2:8 -6 0
    # Tập đoàn Group C TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 3 1 1 5:4 1 10
    2 5 3 1 1 7:7 0 10
    3 5 2 1 2 9:7 2 7
    4 5 2 1 2 5:5 0 7
    5 5 1 1 3 6:9 -3 4
    6 5 1 1 3 6:11 -5 4
    # Hình thức China League 1 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 12 2 3 39:15 24 38
    2 17 12 2 3 34:11 23 38
    3 17 10 5 2 43:14 29 35
    4 17 9 4 4 26:11 15 31
    5 17 8 6 3 29:14 15 30
    6 17 7 6 4 30:20 10 27
    7 17 7 6 4 27:19 8 27
    8 17 7 5 5 27:22 5 26
    9 17 5 7 5 19:19 0 22
    10 17 6 4 7 13:26 -13 22
    11 17 6 3 8 20:27 -7 21
    12 17 6 2 9 14:29 -15 20
    13 17 5 4 8 19:24 -5 19
    14 17 3 7 7 21:28 -7 16
    15 17 4 4 9 20:30 -10 16
    16 17 4 1 12 12:24 -12 13
    17 17 2 1 14 11:43 -32 7
    18 17 0 4 13 10:40 -30 4
    # Tập đoàn Group A TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 3 1 1 9:3 6 10
    2 5 3 1 1 8:5 3 10
    3 5 2 2 1 6:5 1 8
    4 5 1 2 2 5:2 3 5
    5 5 0 1 4 5:13 -8 1
    6 5 0 1 4 3:11 -8 1
    # Tập đoàn Group B TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 3 2 0 9:4 5 11
    2 5 2 2 1 7:5 2 8
    3 5 2 2 1 8:7 1 8
    4 5 2 1 2 4:6 -2 7
    5 5 2 0 3 5:10 -5 6
    6 5 0 3 2 5:9 -4 3
    # Tập đoàn Group C TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 4 1 0 15:3 12 13
    2 5 3 0 2 9:7 2 9
    3 5 3 0 2 7:5 2 9
    4 5 2 2 1 3:3 0 8
    5 5 0 3 2 4:6 -2 3
    6 5 0 0 5 5:14 -9 0

    Sự kiện trận đấu

    Sichuan Jiuniu wins 1st half in 19% of their matches, Đại Học Thể Thao Bắc Kinh FC in 14% of their matches.

    Both teams haven't won their last match in Giải hạng nhất Trung Quốc.

    Their last meeting was a draw. (1-1)

    When Đại Học Thể Thao Bắc Kinh FC leads 0-1 away, they win in 50% of their matches.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    27 Tháng Mười Một 2021, 19:30