Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Sichuan (Nữ) vs Guangdong Haiyin (Nữ) 22/04/2023

Sichuan (Nữ) SIC

Chi tiết trận đấu

Guangdong Haiyin (Nữ) GMH
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 0:0
Sichuan (Nữ) SIC

Phỏng đoán

Guangdong Haiyin (Nữ) GMH
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 42%
    1
  • 22%
    x
  • 36%
    2
  • Sichuan (Nữ) SIC

    Chi tiết trận đấu

    Guangdong Haiyin (Nữ) GMH
    0
    Thẻ vàng
    1
    0
    Đá phạt góc
    6

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Sichuan (Nữ) SIC

    Số liệu thống kê H2H

    Guangdong Haiyin (Nữ) GMH
    • 20% 1thắng
    • 40% 2rút thăm
    • 40% 2thắng
    • 2
    • Ghi bàn
    • 4
    • 0
    • Thẻ vàng
    • 1
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 09/09/23 16:00
    Guangdong Haiyin (Nữ) Guangdong Haiyin (Nữ) Sichuan (Nữ) Sichuan (Nữ)
    1 0
    TTG 22/04/23 15:00
    Sichuan (Nữ) Sichuan (Nữ) Guangdong Haiyin (Nữ) Guangdong Haiyin (Nữ)
    0 0
    TTG 15/11/22 16:15
    Sichuan (Nữ) Sichuan (Nữ) Guangdong Haiyin (Nữ) Guangdong Haiyin (Nữ)
    1 0
    TTG 07/05/22 16:30
    Guangdong Haiyin (Nữ) Guangdong Haiyin (Nữ) Sichuan (Nữ) Sichuan (Nữ)
    2 0
    TTG 25/10/21 16:15
    Sichuan (Nữ) Sichuan (Nữ) Guangdong Haiyin (Nữ) Guangdong Haiyin (Nữ)
    1 1

    Resultados mais recentes: Sichuan (Nữ)

    Resultados mais recentes: Guangdong Haiyin (Nữ)

    Sichuan (Nữ) SIC

    Bảng xếp hạng

    Guangdong Haiyin (Nữ) GMH
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 22 20 1 1 76:5 71 61
    2 22 17 4 1 59:13 46 55
    3 22 16 3 3 36:15 21 51
    4 22 13 3 6 35:14 21 42
    5 22 7 4 11 17:36 -19 25
    6 22 6 6 10 17:28 -11 24
    7 22 6 6 10 13:35 -22 24
    8 22 6 4 12 15:31 -16 22
    9 22 4 7 11 16:34 -18 19
    10 22 4 5 13 10:41 -31 17
    11 22 4 4 14 15:34 -19 16
    12 22 4 3 15 7:30 -23 15
    • Relegation Playoffs
    • Relegation
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 11 10 0 1 41:4 37 30
    2 11 8 2 1 28:7 21 26
    3 11 7 2 2 24:5 19 23
    4 10 6 3 1 12:3 9 21
    5 11 5 1 5 10:21 -11 16
    6 11 4 1 6 7:17 -10 13
    7 11 4 1 6 5:10 -5 13
    8 11 3 4 4 9:13 -4 13
    9 12 3 2 7 6:20 -14 11
    10 11 3 1 7 8:18 -10 10
    11 11 1 6 4 9:16 -7 9
    12 11 2 2 7 6:17 -11 8
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 11 10 1 0 35:1 34 31
    2 12 10 0 2 24:12 12 30
    3 11 9 2 0 31:6 25 29
    4 11 6 1 4 11:9 2 19
    5 11 4 2 5 9:14 -5 14
    6 11 3 3 5 10:19 -9 12
    7 11 3 2 6 8:15 -7 11
    8 11 3 1 7 7:18 -11 10
    9 11 1 5 5 3:14 -11 8
    10 10 1 3 6 4:21 -17 6
    11 11 1 3 7 7:16 -9 6
    12 11 0 2 9 2:20 -18 2

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    22 Tháng Tư 2023, 15:00