Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Pardubice (Nữ) vs Bohemians Pragu (Nữ) 26/10/2014

Pardubice (Nữ) PAR

Chi tiết trận đấu

Bohemians Pragu (Nữ) BOH
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 1:2

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Pardubice (Nữ) PAR

Số liệu thống kê H2H

Bohemians Pragu (Nữ) BOH
  • 20% 1thắng
  • 0rút thăm
  • 80% 4thắng
  • 8
  • Ghi bàn
  • 16
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 3
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 17/11/22 20:00
Bohemians Pragu (Nữ) Bohemians Pragu (Nữ) Pardubice (Nữ) Pardubice (Nữ)
4 5
TTG 25/03/16 17:30
Bohemians Pragu (Nữ) Bohemians Pragu (Nữ) Pardubice (Nữ) Pardubice (Nữ)
4 0
TTG 03/10/15 20:30
Pardubice (Nữ) Pardubice (Nữ) Bohemians Pragu (Nữ) Bohemians Pragu (Nữ)
0 3
TTG 26/10/14 18:00
Pardubice (Nữ) Pardubice (Nữ) Bohemians Pragu (Nữ) Bohemians Pragu (Nữ)
1 2
TTG 27/09/14 16:15
Bohemians Pragu (Nữ) Bohemians Pragu (Nữ) Pardubice (Nữ) Pardubice (Nữ)
3 2

Resultados mais recentes: Pardubice (Nữ)

Resultados mais recentes: Bohemians Pragu (Nữ)

Pardubice (Nữ) PAR

Bảng xếp hạng

Bohemians Pragu (Nữ) BOH
# Hình thức 1. Liga, Women TC T V Đ BT KD K Từ
1 14 13 0 1 102:7 95 39
2 14 13 0 1 77:8 69 39
3 14 9 1 4 39:26 13 28
4 14 4 5 5 16:31 -15 17
5 14 5 1 8 23:61 -38 16
6 14 3 2 9 14:45 -31 11
7 14 2 1 11 9:63 -54 7
8 14 1 2 11 9:48 -39 5
# Hình thức A TC T V Đ BT KD K Từ
1 6 5 1 0 28:7 21 36
2 6 3 2 1 30:6 24 31
3 6 2 1 3 6:13 -7 21
4 6 0 0 6 0:38 -38 9
# Hình thức B TC T V Đ BT KD K Từ
1 6 3 1 2 8:10 -2 26
2 6 3 1 2 13:8 5 21
3 6 2 1 3 4:6 -2 14
4 6 2 1 3 8:9 -1 12
# Hình thức 1. Liga, Women TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 6 0 1 55:5 50 18
2 7 6 0 1 40:5 35 18
3 7 5 0 2 20:15 5 15
4 7 3 2 2 10:15 -5 11
5 7 3 1 3 17:23 -6 10
6 7 3 1 3 10:22 -12 10
7 7 2 0 5 6:23 -17 6
8 7 1 2 4 4:19 -15 5
# Hình thức A TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 1 0 2 2:7 -5 3
2 3 1 2 0 10:1 9 5
3 3 0 0 3 0:22 -22 0
4 3 3 0 0 16:6 10 9
# Hình thức B TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 2 1 0 5:1 4 7
2 3 2 1 0 6:4 2 7
3 3 2 0 1 7:3 4 6
4 3 2 0 1 4:3 1 6
# Hình thức 1. Liga, Women TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 7 0 0 47:2 45 21
2 7 7 0 0 37:3 34 21
3 7 4 1 2 19:11 8 13
4 7 1 3 3 6:16 -10 6
5 7 2 0 5 6:38 -32 6
6 7 0 1 6 4:23 -19 1
7 7 0 1 6 3:40 -37 1
8 7 0 0 7 5:29 -24 0
# Hình thức A TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 1 1 1 4:6 -2 4
2 3 2 0 1 20:5 15 6
3 3 0 0 3 0:16 -16 0
4 3 2 1 0 12:1 11 7
# Hình thức B TC T V Đ BT KD Từ
1 3 0 0 3 3:8 -5
2 3 1 0 2 2:6 -4
3 3 1 1 1 6:5 1
4 3 0 1 2 0:3 -3

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
26 Tháng Mười 2014, 18:00
Sân vận động:
Letni Stadion, Pardubice, Cộng Hòa Séc
Dung tích:
4600