Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Pardubice (Nữ) vs Bohemians Pragu (Nữ) 03/10/2015

Pardubice (Nữ) PAR

Chi tiết trận đấu

Bohemians Pragu (Nữ) BOH
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 0:3

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Pardubice (Nữ) PAR

Số liệu thống kê H2H

Bohemians Pragu (Nữ) BOH
  • 20% 1thắng
  • 0rút thăm
  • 80% 4thắng
  • 8
  • Ghi bàn
  • 16
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 3
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 17/11/22 20:00
Bohemians Pragu (Nữ) Bohemians Pragu (Nữ) Pardubice (Nữ) Pardubice (Nữ)
4 5
TTG 25/03/16 17:30
Bohemians Pragu (Nữ) Bohemians Pragu (Nữ) Pardubice (Nữ) Pardubice (Nữ)
4 0
TTG 03/10/15 20:30
Pardubice (Nữ) Pardubice (Nữ) Bohemians Pragu (Nữ) Bohemians Pragu (Nữ)
0 3
TTG 26/10/14 18:00
Pardubice (Nữ) Pardubice (Nữ) Bohemians Pragu (Nữ) Bohemians Pragu (Nữ)
1 2
TTG 27/09/14 16:15
Bohemians Pragu (Nữ) Bohemians Pragu (Nữ) Pardubice (Nữ) Pardubice (Nữ)
3 2

Resultados mais recentes: Pardubice (Nữ)

Resultados mais recentes: Bohemians Pragu (Nữ)

Pardubice (Nữ) PAR

Bảng xếp hạng

Bohemians Pragu (Nữ) BOH
# Hình thức 1. Liga, Women TC T V Đ BT KD K Từ
1 14 13 0 1 78:8 70 39
2 14 13 0 1 95:10 85 39
3 14 9 1 4 55:17 38 28
4 14 7 2 5 28:42 -14 23
5 14 4 1 9 17:56 -39 13
6 14 3 2 9 21:59 -38 11
7 14 3 0 11 17:47 -30 9
8 14 1 0 13 2:74 -72 3
# Hình thức A TC T V Đ BT KD K Từ
1 6 5 1 0 20:4 16 36
2 6 3 2 1 14:8 6 31
3 6 1 2 3 11:13 -2 19
4 6 0 1 5 3:23 -20 13
# Hình thức B TC T V Đ BT KD K Từ
1 6 4 1 1 16:6 10 20
2 6 3 2 1 12:4 8 16
3 6 1 3 2 9:15 -6 12
4 6 0 2 4 5:17 -12 4
# Hình thức 1. Liga, Women TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 7 0 0 36:0 36 21
2 7 7 0 0 51:3 48 21
3 7 4 1 2 17:20 -3 13
4 6 4 0 2 25:7 18 12
5 7 2 1 4 9:23 -14 7
6 8 2 1 5 14:38 -24 7
7 7 2 0 5 13:21 -8 6
8 7 1 0 6 2:34 -32 3
# Hình thức A TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 1 1 1 7:6 1 4
2 3 2 0 1 7:3 4 6
3 3 0 1 2 3:12 -9 1
4 3 2 1 0 8:2 6 7
# Hình thức B TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 2 0 1 5:2 3 6
2 3 0 2 1 4:9 -5 2
3 3 2 1 0 10:2 8 7
4 3 0 1 2 3:7 -4 1
# Hình thức 1. Liga, Women TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 6 0 1 42:8 34 18
2 7 6 0 1 44:7 37 18
3 8 5 1 2 30:10 20 16
4 7 3 1 3 11:22 -11 10
5 7 2 0 5 8:33 -25 6
6 6 1 1 4 7:21 -14 4
7 7 1 0 6 4:26 -22 3
8 7 0 0 7 0:40 -40 0
# Hình thức A TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 0 1 2 4:7 -3 1
2 3 1 2 0 7:5 2 5
3 3 0 0 3 0:11 -11 0
4 3 3 0 0 12:2 10 9
# Hình thức B TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 2 1 0 11:4 7 7
2 3 1 1 1 5:6 -1 4
3 3 1 1 1 2:2 0 4
4 3 0 1 2 2:10 -8 1

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
3 Tháng Mười 2015, 20:30
Sân vận động:
Letni Stadion, Pardubice, Cộng Hòa Séc
Dung tích:
4600