Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Slovan Bratislava (Nữ vs Ruzomberok (Nữ) 21/09/2024

Trận đấu tiếp theo Ruzomberok (Nữ) - Slovan Bratislava (Nữ on 12/04/2025

Slovan Bratislava (Nữ SLO

Chi tiết trận đấu

Ruzomberok (Nữ) RUZ
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 1:1

Phỏng đoán

8 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Slovan Bratislava (Nữ không vẽ

8 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong 1. Giải Vô địch Nữ không vẽ

8 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng

6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Ruzomberok (Nữ) không vẽ

7 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong 1. Giải Vô địch Nữ không vẽ

Cá cược:Nhân đôi cơ hội - 12

Tỷ lệ cược

Slovan Bratislava (Nữ SLO

Số liệu thống kê đối sánh trước

Ruzomberok (Nữ) RUZ
10 Diêm

7 - Thắng

2 - Rút thăm

1 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 4

Rút thăm - 4

Lỗ vốn - 2

Mục tiêu khác biệt

+27

34

7

Ghi bàn

Thừa nhận

+1

17

16

  • 3.4
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.7
  • 0.7
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.6
  • 22'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 27.3'
  • 4.1
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.3
  • 41
  • Bàn thắng
  • 33

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Slovan Bratislava (Nữ SLO

Số liệu thống kê H2H

Ruzomberok (Nữ) RUZ
  • 0thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 80% 4thắng
  • 3
  • Ghi bàn
  • 10
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 01/03/25 23:30
Ruzomberok (Nữ) Ruzomberok (Nữ) Slovan Bratislava (Nữ Slovan Bratislava (Nữ
3 0
TTG 21/09/24 17:00
Slovan Bratislava (Nữ Slovan Bratislava (Nữ Ruzomberok (Nữ) Ruzomberok (Nữ)
1 1
TTG 25/05/24 17:00
Ruzomberok (Nữ) Ruzomberok (Nữ) Slovan Bratislava (Nữ Slovan Bratislava (Nữ
1 0
TTG 20/04/24 17:00
Slovan Bratislava (Nữ Slovan Bratislava (Nữ Ruzomberok (Nữ) Ruzomberok (Nữ)
1 3
TTG 04/11/23 22:00
Ruzomberok (Nữ) Ruzomberok (Nữ) Slovan Bratislava (Nữ Slovan Bratislava (Nữ
2 1

Resultados mais recentes: Slovan Bratislava (Nữ

Resultados mais recentes: Ruzomberok (Nữ)

Slovan Bratislava (Nữ SLO

Bảng xếp hạng

Ruzomberok (Nữ) RUZ
# Tập đoàn 1. Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 18 0 0 110:11 99 54
Tatran (Nữ)
2 18 12 2 4 76:20 56 38
Tatran (Nữ)
3 18 11 2 5 37:27 10 35
Slovan Bratislava (Nữ
4 18 9 2 7 30:31 -1 29
Ruzomberok (Nữ)
5 18 7 5 6 34:29 5 26
Komarno (Women)
6 18 5 5 8 21:45 -24 20
Trencin (Nữ)
7 18 5 4 9 21:41 -20 19
Petržalka (Nữ)
8 18 4 2 12 21:63 -42 14
Dukla Banská Bystrica (Nữ)
9 18 3 2 13 17:49 -32 11
VIX Zilina (Nữ)
10 18 2 4 12 20:71 -51 10
Petržalka (Nữ)
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 8 0 0 32:7 25 24
2 8 4 0 4 13:20 -7 12
3 8 3 1 4 20:16 4 10
Tatran (Nữ)
4 8 2 1 5 7:21 -14 7
5 8 1 2 5 10:18 -8 5
  • Champions League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 4 3 1 16:12 4 15
Trencin (Nữ)
2 8 4 2 2 16:10 6 14
Dukla Banská Bystrica (Nữ)
3 8 3 2 3 9:13 -4 11
Petržalka (Nữ)
4 8 2 2 4 12:18 -6 8
Petržalka (Nữ)
5 8 2 1 5 11:11 0 7
VIX Zilina (Nữ)
  • Relegation
# Tập đoàn 1. Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 9 0 0 59:6 53 27
Tatran (Nữ)
2 9 6 1 2 45:11 34 19
Komarno (Women)
3 9 6 0 3 19:12 7 18
Ruzomberok (Nữ)
4 9 5 2 2 16:8 8 17
Slovan Bratislava (Nữ
5 9 5 2 2 15:15 0 17
Slovan Bratislava (Nữ
6 9 4 3 2 12:18 -6 15
Petržalka (Nữ)
7 9 2 3 4 10:16 -6 9
Trencin (Nữ)
8 9 3 0 6 13:22 -9 9
Trencin (Nữ)
9 9 2 1 6 14:35 -21 7
VIX Zilina (Nữ)
10 9 1 2 6 8:33 -25 5
Dukla Banská Bystrica (Nữ)
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 4 0 0 16:4 12 12
2 4 2 0 2 6:9 -3 6
3 4 2 0 2 6:12 -6 6
4 4 1 1 2 11:8 3 4
5 4 1 1 2 5:5 0 4
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 3 1 0 6:3 3 10
Petržalka (Nữ)
2 4 2 0 2 9:5 4 6
Trencin (Nữ)
3 4 2 0 2 7:8 -1 6
VIX Zilina (Nữ)
4 4 1 2 1 7:7 0 5
Trencin (Nữ)
5 4 1 2 1 6:6 0 5
Dukla Banská Bystrica (Nữ)
# Tập đoàn 1. Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 9 0 0 51:5 46 27
Komarno (Women)
2 9 6 1 2 31:9 22 19
Tatran (Nữ)
3 9 6 0 3 22:12 10 18
Spartak Myjava (Nữ)
4 9 3 2 4 11:19 -8 11
Slovan Bratislava (Nữ
5 9 3 2 4 11:29 -18 11
Spartak Trnava (Nữ)
6 9 2 3 4 18:21 -3 9
Komarno (Women)
7 9 3 0 6 13:30 -17 9
Trencin (Nữ)
8 9 1 1 7 9:23 -14 4
VIX Zilina (Nữ)
9 9 0 3 6 6:36 -30 3
Petržalka (Nữ)
10 9 0 2 7 4:27 -23 2
VIX Zilina (Nữ)
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 4 0 0 16:3 13 12
2 4 2 0 2 9:8 1 6
Tatran (Nữ)
3 4 2 0 2 7:8 -1 6
4 4 0 1 3 5:13 -8 1
5 4 0 1 3 1:12 -11 1
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 3 1 0 9:5 4 10
Spartak Trnava (Nữ)
2 4 3 0 1 10:4 6 9
Trencin (Nữ)
3 4 0 2 2 5:10 -5 2
Petržalka (Nữ)
4 4 0 1 3 2:6 -4 1
VIX Zilina (Nữ)
5 4 0 1 3 3:10 -7 1
VIX Zilina (Nữ)

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
21 Tháng Chín 2024, 17:00