Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Vorderland (Nữ) vs First Vienna (Women) 28/04/2024

Vorderland (Nữ) ALF

Chi tiết trận đấu

First Vienna (Women) FIR
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 0:2

Phỏng đoán

6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Vorderland (Nữ) được chơi với số điểm 0: 0

6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Bundesliga, Nữ được chơi với điểm 0: 0

1 / 5 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số 0:0

2 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi First Vienna (Women) được chơi với số điểm 0: 0

3 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Bundesliga, Nữ được chơi với điểm 0: 0

Cá cược:Tổng - Xỉu (0.5)

Tỷ lệ cược

8.95
Vorderland (Nữ) ALF

Số liệu thống kê đối sánh trước

First Vienna (Women) FIR
10 Diêm

7 - Thắng

1 - Rút thăm

2 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 5

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 2

Mục tiêu khác biệt

+12

20

8

Ghi bàn

Thừa nhận

+3

21

18

  • 2
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 2.1
  • 0.8
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.8
  • 32.1'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 23.9'
  • 2.8
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.9
  • 28
  • Bàn thắng
  • 39

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Vorderland (Nữ) ALF

Số liệu thống kê H2H

First Vienna (Women) FIR
  • 40% 2thắng
  • 0rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 9
  • Ghi bàn
  • 14
  • 4
  • Thẻ vàng
  • 3
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 08/12/24 18:00
First Vienna (Women) First Vienna (Women) Vorderland (Nữ) Vorderland (Nữ)
5 0
TTG 22/09/24 17:00
Vorderland (Nữ) Vorderland (Nữ) First Vienna (Women) First Vienna (Women)
1 3
TTG 28/04/24 18:45
Vorderland (Nữ) Vorderland (Nữ) First Vienna (Women) First Vienna (Women)
0 2
TTG 08/10/23 18:45
First Vienna (Women) First Vienna (Women) Vorderland (Nữ) Vorderland (Nữ)
1 2
TTG 07/05/23 18:45
First Vienna (Women) First Vienna (Women) Vorderland (Nữ) Vorderland (Nữ)
3 6

Resultados mais recentes: Vorderland (Nữ)

Resultados mais recentes: First Vienna (Women)

Vorderland (Nữ) ALF

Bảng xếp hạng

First Vienna (Women) FIR
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 15 3 0 55:9 46 48
2 18 12 2 4 44:25 19 38
3 18 12 2 4 41:17 24 38
4 18 11 2 5 33:20 13 35
5 18 8 5 5 42:21 21 29
6 18 7 1 10 25:23 2 22
7 18 4 3 11 24:42 -18 15
8 18 4 3 11 29:39 -10 15
9 18 4 0 14 16:55 -39 12
10 18 2 1 15 11:69 -58 7
  • Champions League Qualification
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 8 1 0 32:4 28 25
2 9 6 1 2 18:7 11 19
3 9 6 0 3 20:11 9 18
4 9 5 1 3 23:14 9 16
5 9 4 3 2 23:11 12 15
6 9 3 0 6 9:10 -1 9
7 9 2 2 5 18:15 3 8
8 9 1 3 5 10:19 -9 6
9 9 2 0 7 8:26 -18 6
10 9 1 0 8 7:35 -28 3
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 7 2 0 23:5 18 23
2 9 7 1 1 21:11 10 22
3 9 6 1 2 23:10 13 19
4 9 5 2 2 13:9 4 17
5 9 4 2 3 19:10 9 14
6 9 4 1 4 16:13 3 13
7 9 3 0 6 14:23 -9 9
8 9 2 1 6 11:24 -13 7
9 9 2 0 7 8:29 -21 6
10 9 1 1 7 4:34 -30 4

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
28 Tháng Tư 2024, 18:45