Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

SInt truidense vs Anderlecht 14/08/2022

Trận đấu tiếp theo SInt truidense - Anderlecht on 16/12/2024

SInt truidense STT

Chi tiết trận đấu

Anderlecht RSC
SInt truidense STT

Phỏng đoán

Anderlecht RSC
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 29%
    1
  • 25%
    x
  • 46%
    2
  • SInt truidense STT

    Chi tiết trận đấu

    Anderlecht RSC
    50 %
    Sở hữu bóng
    50 %
    7 (3)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    7 (4)
    11
    Tổng số mũi chích ngừa
    11
    1
    Ảnh bị chặn
    0
    4
    Thủ môn cứu thua
    7
    13
    Fouls
    11
    4
    Thẻ vàng
    3
    15
    Đá phạt
    14
    6
    Đá phạt góc
    5
    1
    Ngoại vi
    4
    21
    Ném biên
    19

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    SInt truidense STT

    Số liệu thống kê H2H

    Anderlecht RSC
    • 0thắng
    • 0rút thăm
    • 100% 5thắng
    • 2
    • Ghi bàn
    • 12
    • 10
    • Thẻ vàng
    • 9
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 1
    TTG 28/07/24 02:45
    Anderlecht Anderlecht SInt truidense SInt truidense
    1 0
    TTG 19/02/24 01:30
    Anderlecht Anderlecht SInt truidense SInt truidense
    4 1
    TTG 13/08/23 19:30
    SInt truidense SInt truidense Anderlecht Anderlecht
    0 1
    TTG 12/02/23 23:00
    Anderlecht Anderlecht SInt truidense SInt truidense
    3 1
    TTG 14/08/22 19:30
    SInt truidense SInt truidense Anderlecht Anderlecht
    0 3

    Resultados mais recentes: SInt truidense

    Resultados mais recentes: Anderlecht

    SInt truidense STT

    Bảng xếp hạng

    Anderlecht RSC
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 40 25 8 7 69:34 35 47
    2 40 25 8 7 88:47 41 46
    3 40 25 8 7 78:49 29 46
    4 40 18 11 11 71:48 23 36
    • Champions League Qualification
    • UEFA Europa League Qualification
    • UEFA Conference League Qualification
    # Tập đoàn Europa Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 40 21 9 10 81:44 37 44
    2 40 16 13 11 63:55 8 36
    3 40 16 9 15 62:59 3 30
    4 40 15 10 15 71:68 3 30
    • UEFA Conference League Qualification
    # Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K
    1 34 23 6 5 78:37 41 75
    2 34 23 6 5 70:41 29 75
    3 34 22 6 6 59:26 33 72
    4 34 16 11 7 61:36 25 59
    5 34 16 8 10 64:38 26 56
    6 34 16 7 11 58:45 13 55
    7 34 14 9 11 61:53 8 51
    8 34 13 11 10 50:46 4 50
    9 34 14 6 14 45:52 -7 48
    10 34 13 9 12 56:48 8 48
    11 34 13 7 14 49:46 3 46
    12 34 11 9 14 37:40 -3 42
    13 34 11 7 16 49:63 -14 40
    14 34 8 7 19 37:61 -24 31
    15 34 7 7 20 40:75 -35 28
    16 34 7 6 21 37:76 -39 27
    17 34 6 9 19 50:78 -28 27
    18 34 5 5 24 28:68 -40 20
    • Championship round
    • Qualifying round
    • Relegation
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 20 15 3 2 50:19 31 48
    2 20 15 3 2 42:15 27 48
    3 20 14 2 4 37:21 16 44
    4 20 11 6 3 44:20 24 39
    # Tập đoàn Europa Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 20 11 5 4 36:20 16 38
    2 20 9 8 3 33:22 11 35
    3 20 10 4 6 37:25 12 34
    4 20 9 4 7 47:34 13 31
    # Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K
    1 17 14 1 2 44:15 29 43
    2 17 13 2 2 36:11 25 41
    3 17 13 2 2 33:16 17 41
    4 17 10 6 1 40:15 25 36
    5 17 10 3 4 34:17 17 33
    6 17 9 4 4 28:16 12 31
    7 17 8 7 2 31:18 13 31
    8 17 8 4 5 40:26 14 28
    9 17 7 6 4 29:27 2 27
    10 17 7 5 5 29:24 5 26
    11 17 7 2 8 23:27 -4 23
    12 17 6 4 7 27:23 4 22
    13 17 6 4 7 20:19 1 22
    14 17 4 5 8 16:29 -13 17
    15 17 5 1 11 18:33 -15 16
    16 17 4 4 9 22:33 -11 16
    17 17 3 4 10 27:46 -19 13
    18 17 1 4 12 8:29 -21 7
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 20 11 6 3 41:28 13 39
    2 20 10 5 5 38:28 10 35
    3 20 10 5 5 27:19 8 35
    4 20 7 5 8 27:28 -1 26
    # Tập đoàn Europa Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 20 10 4 6 45:24 21 34
    2 20 7 5 8 30:33 -3 26
    3 20 6 6 8 24:34 -10 24
    4 20 6 5 9 25:34 -9 23
    # Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K
    1 17 10 4 3 37:25 12 34
    2 17 9 5 3 34:22 12 32
    3 17 9 4 4 23:15 8 31
    4 17 7 4 6 36:22 14 25
    5 17 7 4 6 22:25 -3 25
    6 17 7 3 7 22:23 -1 24
    7 17 6 5 6 21:21 0 23
    8 17 6 5 6 21:27 -6 23
    9 17 6 4 7 27:24 3 22
    10 17 6 4 7 24:28 -4 22
    11 17 5 5 7 17:21 -4 20
    12 17 5 4 8 19:28 -9 19
    13 17 4 2 11 21:32 -11 14
    14 17 3 5 9 23:32 -9 14
    15 17 4 1 12 20:36 -16 13
    16 17 4 1 12 20:39 -19 13
    17 17 3 3 11 18:42 -24 12
    18 17 2 5 10 19:43 -24 11

    Sự kiện trận đấu

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa St. Truidense VV và RSC Anderlecht khi St. Truidense VV chơi trên sân nhà là 2-2. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa St. Truidense VV và RSC Anderlecht là 0-2. Có 6 trận đã kết thúc với tỉ số này.

    Trong 24 lần gặp nhau gần đây khi St. Truidense VV chơi trên sân nhà, St. Truidense VV đã thắng 8 trận, có 7 trận hòa trong khi RSC Anderlecht thắng 9 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 42-35 nghiêng về phía RSC Anderlecht.

    Trong 51 lần gặp nhau gần đây, St. Truidense VV đã thắng 11 trận, có 10 trận hòa trong khi RSC Anderlecht thắng 30 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 100-55 nghiêng về phía RSC Anderlecht.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    14 Tháng Tám 2022, 19:30
    Trọng tài:
    Laforge Nicolas, Bỉ
    Sân vận động:
    Staaien, Sint- Truiden, Bỉ
    Dung tích:
    14600