Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Stade de Reims vs AS Monaco 08/10/2023

Trận đấu tiếp theo Stade de Reims - AS Monaco on 15/12/2024

Stade de Reims SDR

Chi tiết trận đấu

AS Monaco ASM

Phỏng đoán

1 / 10của trận đấu cuối cùng Stade de Reims trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa

2 / 10 của trận đấu cuối cùng in Ligue 1 kết thúc trong một trận hòa

5 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa

3 / 10của trận đấu cuối cùng AS Monaco trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa

2 / 10 của trận đấu cuối cùng in Ligue 1 kết thúc trong một trận hòa

5 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa

Cá cược:1x2 - X

Tỷ lệ cược

3.93
Stade de Reims SDR

Chi tiết trận đấu

AS Monaco ASM
51 %
Sở hữu bóng
49 %
4 (2)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
6 (5)
10
Tổng số mũi chích ngừa
11
4
Ảnh bị chặn
0
3
Thủ môn cứu thua
3
11
Fouls
13
0
Thẻ vàng
3
18
Đá phạt
14
10
Đá phạt góc
5
3
Ngoại vi
5
25
Ném biên
20

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Stade de Reims SDR

Số liệu thống kê H2H

AS Monaco ASM
  • 60% 3thắng
  • 0rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 7
  • Ghi bàn
  • 8
  • 9
  • Thẻ vàng
  • 12
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 14/01/24 00:00
AS Monaco AS Monaco Stade de Reims Stade de Reims
1 3
TTG 08/10/23 03:00
Stade de Reims Stade de Reims AS Monaco AS Monaco
1 3
TTG 13/03/23 00:05
AS Monaco AS Monaco Stade de Reims Stade de Reims
0 1
TTG 18/09/22 19:00
Stade de Reims Stade de Reims AS Monaco AS Monaco
0 3
TTG 27/02/22 20:00
AS Monaco AS Monaco Stade de Reims Stade de Reims
1 2

Resultados mais recentes: Stade de Reims

Resultados mais recentes: AS Monaco

Stade de Reims SDR

Bảng xếp hạng

AS Monaco ASM
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 34 22 10 2 81:33 48 76
2 34 20 7 7 68:42 26 67
3 34 17 10 7 53:34 19 61
4 34 16 11 7 52:34 18 59
5 34 15 10 9 40:29 11 55
6 34 16 5 13 49:55 -6 53
7 34 14 9 11 45:37 8 51
8 34 13 11 10 52:41 11 50
9 34 13 8 13 42:47 -5 47
10 34 12 10 12 53:46 7 46
11 34 11 10 13 42:46 -4 43
12 34 10 12 12 43:48 -5 41
13 34 10 9 15 38:50 -12 39
14 34 9 6 19 30:55 -25 33
15 34 7 11 16 34:45 -11 32
16 34 8 5 21 35:58 -23 29
17 34 7 8 19 43:66 -23 29
18 34 5 10 19 26:60 -34 25
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League
  • UEFA Conference League Qualification
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 11 4 2 34:14 20 37
2 17 10 6 1 31:13 18 36
3 17 10 3 4 30:14 16 33
4 17 9 6 2 42:22 20 33
5 17 9 4 4 21:11 10 31
6 17 9 4 4 27:18 9 31
7 17 8 7 2 25:14 11 31
8 17 8 3 6 19:18 1 27
9 17 7 4 6 34:26 8 25
10 17 7 4 6 25:29 -4 25
11 17 7 3 7 22:23 -1 24
12 17 6 2 9 18:19 -1 20
13 17 3 9 5 20:23 -3 18
14 17 4 4 9 26:30 -4 16
15 17 3 7 7 21:25 -4 16
16 17 3 5 9 14:27 -13 14
17 17 3 3 11 17:27 -10 12
18 17 3 3 11 17:30 -13 12
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 13 4 0 39:11 28 43
2 17 10 4 3 38:28 10 34
3 17 9 3 5 28:20 8 30
4 17 9 1 7 24:26 -2 28
5 17 8 3 6 21:21 0 27
6 17 7 3 7 23:25 -2 24
7 17 6 6 5 19:18 1 24
8 17 5 7 5 18:20 -2 22
9 17 6 3 8 13:25 -12 21
10 17 5 6 6 19:20 -1 21
11 17 5 5 7 18:19 -1 20
12 17 5 5 7 23:29 -6 20
13 17 5 2 10 18:31 -13 17
14 17 3 6 8 16:27 -11 15
15 17 3 5 9 21:28 -7 14
16 17 3 4 10 17:36 -19 13
17 17 1 9 7 16:26 -10 12
18 17 2 5 10 12:33 -21 11

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Stade Reims và Monaco khi Stade Reims chơi trên sân nhà là 0-0. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Stade Reims và Monaco là 0-0. Có 4 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 11 lần gặp nhau gần đây khi Stade Reims chơi trên sân nhà, Stade Reims đã thắng 3 trận, có 4 trận hòa trong khi Monaco thắng 4 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 9-6 nghiêng về phía Monaco.

Trong 21 lần gặp nhau gần đây, Stade Reims đã thắng 6 trận, có 9 trận hòa trong khi Monaco thắng 6 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 22-20 nghiêng về phía Monaco.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
8 Tháng Mười 2023, 03:00
Trọng tài:
Ben el Hadj Hakim, Pháp
Sân vận động:
Stade Auguste Delaune, Reims, Pháp
Dung tích:
21029