Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Stade Liège vs Genk 26/11/2023

Trận đấu tiếp theo Stade Liège - Genk on 15/02/2025

Stade Liège STA

Chi tiết trận đấu

Genk GEN

Phỏng đoán

3 / 10của trận đấu cuối cùng Stade Liège trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa

4 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải đấu Chuyên nghiệp kết thúc trong một trận hòa

4 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa

4 / 10của trận đấu cuối cùng Genk trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa

5 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải đấu Chuyên nghiệp kết thúc trong một trận hòa

4 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa

Cá cược:1x2 - X

Tỷ lệ cược

7.70
Stade Liège STA

Chi tiết trận đấu

Genk GEN
43 %
Sở hữu bóng
57 %
5 (6)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
2 (5)
13
Tổng số mũi chích ngừa
10
2
Ảnh bị chặn
3
2
Thủ môn cứu thua
4
17
Fouls
12
2
Thẻ vàng
2
16
Đá phạt
17
5
Đá phạt góc
5
0
Ngoại vi
4
13
Ném biên
21
10 Diêm

5 - Thắng

3 - Rút thăm

2 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 5

Rút thăm - 4

Lỗ vốn - 1

Mục tiêu khác biệt

+2

18

16

Ghi bàn

Thừa nhận

+14

23

9

  • 1.8
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 2.3
  • 1.6
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.9
  • 26.5'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 28.1'
  • 3.4
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.2
  • 34
  • Bàn thắng
  • 32

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Stade Liège STA

Số liệu thống kê H2H

Genk GEN
  • 40% 2thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 4
  • Ghi bàn
  • 3
  • 11
  • Thẻ vàng
  • 5
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
DKT (HH) 05/12/24 03:30
Genk Genk Stade Liège Stade Liège
2 1
TTG 28/07/24 19:30
Genk Genk Stade Liège Stade Liège
0 0
TTG 10/03/24 20:30
Genk Genk Stade Liège Stade Liège
1 0
TTG 26/11/23 03:45
Stade Liège Stade Liège Genk Genk
1 0
TTG 10/04/23 00:30
Stade Liège Stade Liège Genk Genk
2 0

Resultados mais recentes: Stade Liège

Resultados mais recentes: Genk

Stade Liège STA

Bảng xếp hạng

Genk GEN
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 40 21 12 7 83:35 48 50
2 40 25 9 6 80:43 37 49
3 40 22 11 7 70:42 28 46
4 40 17 9 14 57:47 10 37
5 40 16 12 12 59:48 11 37
6 40 16 10 14 62:45 17 32
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 21 7 2 63:31 32 70
2 30 18 9 3 58:30 28 63
3 30 14 10 6 55:27 28 52
4 30 14 9 7 62:29 33 51
5 30 14 5 11 44:34 10 47
6 30 12 11 7 51:31 20 47
7 30 12 11 7 53:38 15 47
8 30 13 6 11 39:34 5 45
9 30 10 10 10 35:46 -11 40
10 30 8 10 12 33:41 -8 34
11 30 7 9 14 42:54 -12 30
12 30 7 8 15 34:47 -13 29
13 30 7 8 15 26:48 -22 29
14 30 7 3 20 24:58 -34 24
15 30 6 6 18 22:57 -35 24
16 30 5 8 17 31:67 -36 23
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 40 20 11 9 80:48 32 48
2 40 18 7 15 59:52 7 39
3 40 13 14 13 49:61 -12 33
4 40 11 11 18 46:59 -13 30
5 40 9 12 19 59:74 -15 24
6 40 8 15 17 45:68 -23 22
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 36 12 9 15 37:52 -15 45
2 36 8 7 21 29:67 -38 31
3 36 7 9 20 39:76 -37 30
4 36 8 4 24 29:66 -37 28
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 15 3 2 38:16 22 48
2 20 13 4 3 43:22 21 43
3 20 11 8 1 47:17 30 41
4 20 10 5 5 39:19 20 35
5 20 9 7 4 33:22 11 34
6 20 9 4 7 34:24 10 31
# Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 11 3 1 34:16 18 36
2 15 11 3 1 30:13 17 36
3 15 9 5 1 34:10 24 32
4 15 8 6 1 35:14 21 30
5 15 8 4 3 18:14 4 28
6 15 7 6 2 34:18 16 27
7 15 8 2 5 27:18 9 26
8 15 7 4 4 22:12 10 25
9 15 6 6 3 28:17 11 24
10 15 6 5 4 18:12 6 23
11 15 6 4 5 20:23 -3 22
12 15 5 4 6 19:15 4 19
13 15 5 2 8 21:27 -6 17
14 15 4 3 8 13:24 -11 15
15 15 3 6 6 15:28 -13 15
16 15 4 2 9 15:28 -13 14
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 20 11 6 3 47:23 24 39
2 20 10 6 4 26:21 5 36
3 20 10 4 6 35:23 12 34
4 20 8 4 8 28:22 6 28
5 20 6 8 6 20:22 -2 26
6 20 5 5 10 27:38 -11 20
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 8 5 5 24:24 0 29
2 18 5 3 10 19:31 -12 18
3 18 5 3 10 17:30 -13 18
4 18 4 6 8 19:33 -14 18
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 12 5 3 37:21 16 41
2 20 10 4 6 36:18 18 34
3 20 8 5 7 23:23 0 29
4 20 7 8 5 32:26 6 29
5 20 7 5 8 26:26 0 26
6 20 6 5 9 23:26 -3 23
# Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 10 4 1 29:15 14 34
2 15 7 6 2 28:17 11 27
3 15 6 5 4 23:14 9 23
4 15 6 3 6 27:15 12 21
5 15 6 3 6 17:16 1 21
6 15 6 2 7 17:22 -5 20
7 15 5 5 5 21:17 4 20
8 15 5 5 5 19:20 -1 20
9 15 2 7 6 21:27 -6 13
10 15 2 6 7 17:32 -15 12
11 15 2 5 8 15:29 -14 11
12 15 3 1 11 9:30 -21 10
13 15 2 4 9 15:32 -17 10
14 15 2 3 10 9:33 -24 9
15 15 2 2 11 16:39 -23 8
16 15 1 4 10 6:25 -19 7
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 20 9 5 6 33:25 8 32
2 20 8 3 9 24:29 -5 27
3 20 4 7 9 32:36 -4 19
4 20 3 8 9 23:40 -17 17
5 20 3 7 10 18:37 -19 16
6 20 2 7 11 25:46 -21 13
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 4 4 10 13:28 -15 16
2 18 3 4 11 12:37 -25 13
3 18 3 3 12 20:43 -23 12
4 18 3 1 14 10:35 -25 10

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Standard Liege và KRC Genk khi Standard Liege chơi trên sân nhà là 2-0. Có 7 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Standard Liege và KRC Genk là 2-0. Có 12 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 40 lần gặp nhau gần đây khi Standard Liege chơi trên sân nhà, Standard Liege đã thắng 26 trận, có 6 trận hòa trong khi KRC Genk thắng 8 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 66-32 nghiêng về phía Standard Liege.

Trong 79 lần gặp nhau gần đây, Standard Liege đã thắng 34 trận, có 21 trận hòa trong khi KRC Genk thắng 24 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 109-87 nghiêng về phía Standard Liege.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
26 Tháng Mười Một 2023, 03:45
Trọng tài:
De Cremer Wesli, Bỉ
Sân vận động:
Stade Maurice Dufrasne, Liege, Bỉ
Dung tích:
27670