Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Stade Liège vs R. Charleroi 15/04/2023

Last match R. Charleroi - Stade Liège on 01/12/2024

Stade Liège STA

Chi tiết trận đấu

R. Charleroi RCH

Phỏng đoán

7 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Stade Liège không vẽ

7 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải đấu Chuyên nghiệp không vẽ

6 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng

8 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi R. Charleroi không vẽ

8 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải đấu Chuyên nghiệp không vẽ

Cá cược:Nhân đôi cơ hội - 12

Tỷ lệ cược

1.30
Stade Liège STA

Chi tiết trận đấu

R. Charleroi RCH
53 %
Sở hữu bóng
47 %
4 (2)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
5 (4)
7
Tổng số mũi chích ngừa
10
1
Ảnh bị chặn
1
4
Thủ môn cứu thua
1
11
Fouls
13
1
Thẻ đỏ
0
3
Thẻ vàng
1
13
Đá phạt
13
5
Đá phạt góc
5
2
Ngoại vi
0
14
Ném biên
26

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Stade Liège STA

Số liệu thống kê H2H

R. Charleroi RCH
  • 40% 2thắng
  • 60% 3rút thăm
  • 0thắng
  • 7
  • Ghi bàn
  • 4
  • 10
  • Thẻ vàng
  • 8
  • 2
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 01/12/24 03:45
R. Charleroi R. Charleroi Stade Liège Stade Liège
1 1
TTG 21/10/24 00:30
Stade Liège Stade Liège R. Charleroi R. Charleroi
2 1
TTG 17/12/23 03:45
Stade Liège Stade Liège R. Charleroi R. Charleroi
0 0
TTG 14/08/23 00:30
R. Charleroi R. Charleroi Stade Liège Stade Liège
1 1
TTG 15/04/23 02:45
Stade Liège Stade Liège R. Charleroi R. Charleroi
3 1

Resultados mais recentes: Stade Liège

Resultados mais recentes: R. Charleroi

Stade Liège STA

Bảng xếp hạng

R. Charleroi RCH
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 40 25 8 7 69:34 35 47
2 40 25 8 7 88:47 41 46
3 40 25 8 7 78:49 29 46
4 40 18 11 11 71:48 23 36
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
# Tập đoàn Europa Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 40 21 9 10 81:44 37 44
2 40 16 13 11 63:55 8 36
3 40 16 9 15 62:59 3 30
4 40 15 10 15 71:68 3 30
  • UEFA Conference League Qualification
# Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K
1 34 23 6 5 78:37 41 75
2 34 23 6 5 70:41 29 75
3 34 22 6 6 59:26 33 72
4 34 16 11 7 61:36 25 59
5 34 16 8 10 64:38 26 56
6 34 16 7 11 58:45 13 55
7 34 14 9 11 61:53 8 51
8 34 13 11 10 50:46 4 50
9 34 14 6 14 45:52 -7 48
10 34 13 9 12 56:48 8 48
11 34 13 7 14 49:46 3 46
12 34 11 9 14 37:40 -3 42
13 34 11 7 16 49:63 -14 40
14 34 8 7 19 37:61 -24 31
15 34 7 7 20 40:75 -35 28
16 34 7 6 21 37:76 -39 27
17 34 6 9 19 50:78 -28 27
18 34 5 5 24 28:68 -40 20
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 20 15 3 2 50:19 31 48
2 20 15 3 2 42:15 27 48
3 20 14 2 4 37:21 16 44
4 20 11 6 3 44:20 24 39
# Tập đoàn Europa Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 11 5 4 36:20 16 38
2 20 9 8 3 33:22 11 35
3 20 10 4 6 37:25 12 34
4 20 9 4 7 47:34 13 31
# Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K
1 17 14 1 2 44:15 29 43
2 17 13 2 2 36:11 25 41
3 17 13 2 2 33:16 17 41
4 17 10 6 1 40:15 25 36
5 17 10 3 4 34:17 17 33
6 17 9 4 4 28:16 12 31
7 17 8 7 2 31:18 13 31
8 17 8 4 5 40:26 14 28
9 17 7 6 4 29:27 2 27
10 17 7 5 5 29:24 5 26
11 17 7 2 8 23:27 -4 23
12 17 6 4 7 27:23 4 22
13 17 6 4 7 20:19 1 22
14 17 4 5 8 16:29 -13 17
15 17 5 1 11 18:33 -15 16
16 17 4 4 9 22:33 -11 16
17 17 3 4 10 27:46 -19 13
18 17 1 4 12 8:29 -21 7
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 20 11 6 3 41:28 13 39
2 20 10 5 5 38:28 10 35
3 20 10 5 5 27:19 8 35
4 20 7 5 8 27:28 -1 26
# Tập đoàn Europa Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 10 4 6 45:24 21 34
2 20 7 5 8 30:33 -3 26
3 20 6 6 8 24:34 -10 24
4 20 6 5 9 25:34 -9 23
# Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K
1 17 10 4 3 37:25 12 34
2 17 9 5 3 34:22 12 32
3 17 9 4 4 23:15 8 31
4 17 7 4 6 36:22 14 25
5 17 7 4 6 22:25 -3 25
6 17 7 3 7 22:23 -1 24
7 17 6 5 6 21:21 0 23
8 17 6 5 6 21:27 -6 23
9 17 6 4 7 27:24 3 22
10 17 6 4 7 24:28 -4 22
11 17 5 5 7 17:21 -4 20
12 17 5 4 8 19:28 -9 19
13 17 4 2 11 21:32 -11 14
14 17 3 5 9 23:32 -9 14
15 17 4 1 12 20:36 -16 13
16 17 4 1 12 20:39 -19 13
17 17 3 3 11 18:42 -24 12
18 17 2 5 10 19:43 -24 11

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Standard Liege và Royal Charleroi SC là 0-0. Có 9 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 31 lần gặp nhau gần đây khi Standard Liege chơi trên sân nhà, Standard Liege đã thắng 17 trận, có 9 trận hòa trong khi Royal Charleroi SC thắng 5 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 62-26 nghiêng về phía Standard Liege.

Trong 61 lần gặp nhau gần đây, Standard Liege đã thắng 32 trận, có 17 trận hòa trong khi Royal Charleroi SC thắng 12 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 108-56 nghiêng về phía Standard Liege.

Kết quả mùa giải trước: 0-3 (sân của Standard Liege) và 0-0 (sân của Royal Charleroi SC).

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
15 Tháng Tư 2023, 02:45
Trọng tài:
Visser Lawrence, Bỉ
Sân vận động:
Stade Maurice Dufrasne, Liege, Bỉ
Dung tích:
27670