Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Stirling Albion vs Peterhead 23/07/2022

Trận đấu tiếp theo Peterhead - Stirling Albion on 18/01/2025

Stirling Albion STI

Chi tiết trận đấu

Peterhead PET
Hiệp 1 1:0
Hiệp 2 2:0
Stirling Albion STI

Phỏng đoán

Peterhead PET
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 54%
    1
  • 20%
    x
  • 26%
    2
  • Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng
    Stirling Albion STI

    Số liệu thống kê H2H

    Peterhead PET
    • 40% 2thắng
    • 20% 1rút thăm
    • 40% 2thắng
    • 10
    • Ghi bàn
    • 7
    • 4
    • Thẻ vàng
    • 1
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 09/11/24 23:00
    Stirling Albion Stirling Albion Peterhead Peterhead
    2 3
    TTG 14/09/24 22:00
    Peterhead Peterhead Stirling Albion Stirling Albion
    2 1
    TTG 23/07/22 22:00
    Stirling Albion Stirling Albion Peterhead Peterhead
    3 0
    TTG 24/07/21 22:00
    Stirling Albion Stirling Albion Peterhead Peterhead
    3 1
    TTG 27/04/19 22:00
    Peterhead Peterhead Stirling Albion Stirling Albion
    1 1

    Resultados mais recentes: Stirling Albion

    Resultados mais recentes: Peterhead

    Stirling Albion STI

    Bảng xếp hạng

    Peterhead PET
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
    1 4 4 0 0 12:0 12 12
    2 4 2 1 1 11:11 0 8
    3 4 1 2 1 14:11 3 6
    4 4 1 1 2 5:7 -2 4
    5 4 0 0 4 0:13 -13 0
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
    1 4 3 1 0 14:8 6 11
    2 4 3 1 0 15:8 7 10
    Heart of Midlothian
    3 4 2 0 2 7:6 1 6
    4 4 1 0 3 6:11 -5 3
    5 4 0 0 4 3:12 -9 0
    # Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K
    1 4 3 1 0 16:4 12 11
    2 4 2 1 1 12:7 5 7
    3 4 1 2 1 17:14 3 7
    4 4 1 1 2 9:18 -9 4
    5 4 0 1 3 7:18 -11 1
    # Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K
    1 4 2 2 0 12:7 5 10
    2 4 2 1 1 11:10 1 7
    3 4 2 0 2 11:6 5 6
    4 4 1 1 2 7:13 -6 4
    5 4 1 0 3 3:8 -5 3
    # Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K
    1 4 4 0 0 10:1 9 12
    2 4 2 1 1 8:8 0 7
    3 4 2 0 2 5:4 1 6
    4 4 1 1 2 10:9 1 5
    5 4 0 0 4 0:11 -11 0
    # Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K
    1 4 2 2 0 18:11 7 10
    2 4 2 1 1 13:7 6 8
    3 4 2 2 0 13:13 0 8
    4 4 1 1 2 8:10 -2 4
    5 4 0 0 4 2:13 -11 0
    # Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K Từ
    1 4 3 1 0 13:5 8 11
    Motherwell
    2 4 3 0 1 8:5 3 9
    Dundee United
    3 4 1 1 2 9:12 -3 4
    4 4 1 0 3 5:9 -4 3
    5 4 1 0 3 3:7 -4 3
    # Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K
    1 4 4 0 0 13:2 11 12
    2 4 2 1 1 14:9 5 8
    3 4 2 1 1 14:11 3 7
    4 4 1 0 3 5:12 -7 3
    5 4 0 0 4 4:16 -12 0
    • Playoffs
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
    1 2 2 0 0 5:0 5 6
    2 2 1 1 0 11:6 5 4
    3 2 1 0 1 3:5 -2 3
    4 2 0 1 1 3:5 -2 1
    5 2 0 0 2 0:4 -4 0
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 2 0 0 6:2 4 6
    2 2 1 1 0 9:7 2 4
    3 2 1 0 1 4:2 2 3
    4 2 0 0 2 3:7 -4 0
    5 2 0 0 2 0:5 -5 0
    # Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K
    1 2 2 0 0 8:0 8 6
    2 2 1 1 0 10:6 4 4
    3 2 1 0 1 3:4 -1 3
    4 2 0 1 1 7:8 -1 2
    5 2 0 1 1 5:10 -5 1
    # Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K
    1 2 2 0 0 2:0 2 6
    2 2 1 0 1 7:4 3 4
    3 2 1 1 0 7:6 1 4
    4 2 1 0 1 3:2 1 3
    5 2 0 1 1 4:9 -5 1
    # Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K
    1 2 2 0 0 6:0 6 6
    2 2 1 1 0 5:5 0 4
    3 2 1 0 1 4:3 1 3
    4 2 1 0 1 3:2 1 3
    5 2 0 0 2 0:5 -5 0
    # Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K
    1 2 1 1 0 10:5 5 5
    2 2 1 1 0 5:5 0 4
    3 2 1 0 1 3:3 0 3
    4 2 0 1 1 8:7 1 2
    5 2 0 0 2 2:6 -4 0
    # Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 1 1 0 10:4 6 5
    2 2 1 0 1 3:2 1 3
    Dundee United
    3 2 0 0 2 3:5 -2 0
    4 2 0 0 2 3:5 -2 0
    5 2 0 0 2 0:3 -3 0
    # Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K
    1 2 2 0 0 8:1 7 6
    2 2 1 1 0 11:6 5 5
    3 2 1 0 1 5:3 2 3
    4 2 1 0 1 3:3 0 3
    5 2 0 0 2 2:8 -6 0
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
    1 2 2 0 0 7:0 7 6
    2 2 1 1 0 8:6 2 5
    3 2 1 0 1 2:2 0 3
    4 2 0 1 1 3:5 -2 2
    5 2 0 0 2 0:9 -9 0
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 2 0 0 6:1 5 6
    Heart of Midlothian
    2 2 1 1 0 8:6 2 5
    3 2 1 0 1 6:6 0 3
    4 2 1 0 1 3:4 -1 3
    5 2 0 0 2 0:5 -5 0
    # Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K
    1 2 1 1 0 10:6 4 5
    2 2 1 1 0 8:4 4 5
    3 2 1 0 1 2:1 1 3
    4 2 0 1 1 6:14 -8 1
    5 2 0 0 2 2:8 -6 0
    # Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K
    1 2 0 2 0 10:7 3 4
    2 2 1 0 1 4:2 2 3
    3 2 1 0 1 3:4 -1 3
    4 2 1 0 1 4:4 0 2
    5 2 0 0 2 0:6 -6 0
    # Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K
    1 2 2 0 0 4:1 3 6
    2 2 1 0 1 3:3 0 3
    3 2 1 0 1 2:2 0 3
    4 2 0 1 1 6:6 0 2
    5 2 0 0 2 0:6 -6 0
    # Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K
    1 2 2 0 0 5:0 5 6
    2 2 1 1 0 8:6 2 5
    3 2 1 1 0 8:8 0 4
    4 2 0 1 1 5:7 -2 1
    5 2 0 0 2 0:7 -7 0
    # Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 2 0 0 5:3 2 6
    2 2 2 0 0 3:1 2 6
    Motherwell
    3 2 1 1 0 6:7 -1 4
    4 2 1 0 1 3:4 -1 3
    5 2 1 0 1 2:4 -2 3
    # Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K
    1 2 2 0 0 5:1 4 6
    2 2 1 1 0 9:8 1 4
    3 2 1 0 1 3:3 0 3
    4 2 0 0 2 2:8 -6 0
    5 2 0 0 2 2:9 -7 0

    Sự kiện trận đấu

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Stirling Albion FC và Peterhead khi Stirling Albion FC chơi trên sân nhà là 2-1. Có 6 trận đã kết thúc với kết quả này.

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Stirling Albion FC và Peterhead là 2-1. Có 6 trận đã kết thúc với tỉ số này.

    Trong 24 lần gặp nhau gần đây khi Stirling Albion FC chơi trên sân nhà, Stirling Albion FC đã thắng 13 trận, có 1 trận hòa trong khi Peterhead thắng 10 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 30-25 nghiêng về phía Stirling Albion FC.

    Trong 47 lần gặp nhau gần đây, Stirling Albion FC đã thắng 18 trận, có 10 trận hòa trong khi Peterhead thắng 19 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 68-64 nghiêng về phía Peterhead.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    23 Tháng Bảy 2022, 22:00