Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Stomilanki Olsztyn (Nữ) vs Rekord Bielsko-Biala (Nữ) 05/11/2023

Stomilanki Olsztyn (Nữ)

Chi tiết trận đấu

Rekord Bielsko-Biala (Nữ)
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 1:2

Phỏng đoán

7 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Stomilanki Olsztyn (Nữ) trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

7 / 9 của trận đấu cuối cùng in Giải vô địch quốc gia, Nữ kết thúc trong thất bại

3 / 10 của trận đấu cuối cùng Rekord Bielsko-Biala (Nữ) trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

2 / 8 của trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia, Nữ kết thúc với chiến thắng của cô ấy

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

2.08

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Stomilanki Olsztyn (Nữ)

Số liệu thống kê H2H

Rekord Bielsko-Biala (Nữ)
  • 33% 1thắng
  • 0rút thăm
  • 67% 2thắng
  • 3
  • Ghi bàn
  • 6
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 13/10/24 20:30
Rekord Bielsko-Biala (Nữ) Rekord Bielsko-Biala (Nữ) Stomilanki Olsztyn (Nữ) Stomilanki Olsztyn (Nữ)
3 0
TTG 12/05/24 19:00
Rekord Bielsko-Biala (Nữ) Rekord Bielsko-Biala (Nữ) Stomilanki Olsztyn (Nữ) Stomilanki Olsztyn (Nữ)
1 2
TTG 05/11/23 19:45
Stomilanki Olsztyn (Nữ) Stomilanki Olsztyn (Nữ) Rekord Bielsko-Biala (Nữ) Rekord Bielsko-Biala (Nữ)
1 2

Resultados mais recentes: Stomilanki Olsztyn (Nữ)

Resultados mais recentes: Rekord Bielsko-Biala (Nữ)

Stomilanki Olsztyn (Nữ)

Bảng xếp hạng

Rekord Bielsko-Biala (Nữ)
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 22 16 3 3 63:16 47 51
2 22 16 3 3 50:17 33 51
3 22 14 4 4 55:22 33 46
4 22 13 5 4 47:19 28 44
5 22 11 2 9 30:29 1 35
6 22 9 4 9 34:29 5 31
7 22 9 4 9 41:36 5 31
8 22 6 4 12 29:65 -36 22
9 22 5 4 13 23:41 -18 19
10 22 5 1 16 15:54 -39 16
11 22 3 6 13 26:46 -20 15
12 22 4 2 16 24:63 -39 14
  • Champions League Qualification
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 11 0 0 28:5 23 33
2 11 9 1 1 26:7 19 28
3 11 8 3 0 31:8 23 27
4 11 7 2 2 27:8 19 23
5 10 6 1 3 16:13 3 19
6 11 5 3 3 22:15 7 18
7 11 5 1 5 15:14 1 16
8 12 3 4 5 18:21 -3 13
9 11 3 3 5 17:36 -19 12
10 11 3 2 6 11:18 -7 11
11 11 3 1 7 18:29 -11 10
12 11 3 0 8 5:29 -24 9
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 9 1 1 36:8 28 28
2 11 6 1 4 24:14 10 19
3 11 5 3 3 22:12 10 18
4 11 4 4 3 21:12 9 16
5 12 5 1 6 14:16 -2 16
6 11 4 3 4 19:15 4 15
7 11 4 1 6 19:21 -2 13
8 11 3 1 7 12:29 -17 10
9 11 2 2 7 12:23 -11 8
10 11 2 1 8 10:25 -15 7
11 11 1 1 9 6:34 -28 4
12 10 0 2 8 8:25 -17 2

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
5 Tháng Mười Một 2023, 19:45