Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Strasbourg vs Montpellier HSC 10/02/2025

Ai sẽ thắng?

  • Vẽ

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Strasbourg RCS

Số liệu thống kê H2H

Montpellier HSC МОН
  • 20% 1thắng
  • 60% 3rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 8
  • Ghi bàn
  • 7
  • 17
  • Thẻ vàng
  • 16
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 18/08/24 23:00
Montpellier HSC Montpellier HSC Strasbourg Strasbourg
1 1
TTG 03/03/24 22:00
Montpellier HSC Montpellier HSC Strasbourg Strasbourg
2 2
TTG 17/09/23 21:00
Strasbourg Strasbourg Montpellier HSC Montpellier HSC
2 2
TTG 05/02/23 22:00
Strasbourg Strasbourg Montpellier HSC Montpellier HSC
2 0
TTG 17/09/22 23:00
Montpellier HSC Montpellier HSC Strasbourg Strasbourg
2 1

Resultados mais recentes: Strasbourg

Resultados mais recentes: Montpellier HSC

Strasbourg RCS

Bảng xếp hạng

Montpellier HSC МОН
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 11 9 2 0 33:10 23 29
2 11 7 2 2 18:8 10 23
3 11 6 2 3 24:15 9 20
4 11 5 4 2 18:11 7 19
5 11 5 3 3 18:15 3 18
6 11 4 5 2 21:11 10 17
7 11 5 2 4 19:15 4 17
8 11 4 5 2 12:9 3 17
9 11 5 1 5 20:19 1 16
10 11 4 3 4 13:11 2 15
11 11 3 4 4 20:22 -2 13
12 11 4 1 6 14:19 -5 13
13 11 3 2 6 13:18 -5 11
14 11 2 4 5 14:17 -3 10
15 11 2 4 5 13:20 -7 10
16 11 3 1 7 10:25 -15 10
17 11 3 0 8 8:23 -15 9
18 11 2 1 8 11:31 -20 7
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League
  • Conference League Qualification
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 5 5 0 0 17:4 13 15
2 5 4 0 1 11:5 6 12
3 6 3 2 1 11:8 3 11
4 6 3 2 1 7:4 3 11
5 6 3 1 2 9:5 4 10
6 6 3 1 2 10:7 3 10
7 6 3 1 2 11:10 1 10
8 5 2 3 0 14:5 9 9
9 5 3 0 2 6:5 1 9
10 5 2 2 1 9:8 1 8
11 5 2 2 1 5:4 1 8
12 6 2 2 2 6:6 0 8
13 5 2 1 2 8:8 0 7
14 6 2 1 3 8:15 -7 7
15 6 2 0 4 5:15 -10 6
16 5 1 2 2 7:7 0 5
17 5 1 2 2 6:9 -3 5
18 6 1 1 4 9:15 -6 4
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 6 5 0 1 18:6 12 15
2 6 4 2 0 16:6 10 14
3 5 4 0 1 11:4 7 12
4 6 3 2 1 9:3 6 11
5 6 3 1 2 11:7 4 10
6 6 2 3 1 7:5 2 9
7 5 2 2 1 7:5 2 8
8 6 2 2 2 7:6 1 8
9 5 2 1 2 7:5 2 7
10 5 1 3 1 4:5 -1 6
11 6 1 2 3 7:10 -3 5
12 6 1 1 4 9:14 -5 4
13 5 1 0 4 3:8 -5 3
14 5 1 0 4 4:12 -8 3
15 5 0 2 3 9:14 -5 2
16 5 0 1 4 4:13 -9 1
17 6 0 1 5 4:20 -16 1
18 5 0 0 5 3:16 -13 0

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
10 Tháng Hai 2025, 00:00
Sân vận động:
Stade de La Meinau, Strasbourg, Pháp
Dung tích:
29200