Strasbourg vs Montpellier HSC 17/09/2023
Trận đấu tiếp theo Strasbourg - Montpellier HSC on 10/02/2025
-
17/09/23
21:00
|
Vòng 5
-
- 2 : 2
- Hoàn thành
Phỏng đoán
8 / 10 số trận gần nhất Strasbourg trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng
10 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Ligue 1 có ít hơn 3 bàn thắng
7 / 10 số trận gần nhất Montpellier HSC trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng
5 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Ligue 1 có ít hơn 3 bàn thắng
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
27
-
19
-
19
-
17
-
16
-
14
-
14
-
11
-
11
-
10
-
9
-
9
-
9
-
9
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
Biểu mẫu hiện hành
- 8
- Ghi bàn
- 7
- 17
- Thẻ vàng
- 16
- 1
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Strasbourg
Resultados mais recentes: Montpellier HSC
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 34 | 22 | 10 | 2 | 81:33 | 48 | 76 | ||
2 | 34 | 20 | 7 | 7 | 68:42 | 26 | 67 | ||
3 | 34 | 17 | 10 | 7 | 53:34 | 19 | 61 | ||
4 | 34 | 16 | 11 | 7 | 52:34 | 18 | 59 | ||
5 | 34 | 15 | 10 | 9 | 40:29 | 11 | 55 | ||
6 | 34 | 16 | 5 | 13 | 49:55 | -6 | 53 | ||
7 | 34 | 14 | 9 | 11 | 45:37 | 8 | 51 | ||
8 | 34 | 13 | 11 | 10 | 52:41 | 11 | 50 | ||
9 | 34 | 13 | 8 | 13 | 42:47 | -5 | 47 | ||
10 | 34 | 12 | 10 | 12 | 53:46 | 7 | 46 | ||
11 | 34 | 11 | 10 | 13 | 42:46 | -4 | 43 | ||
12 | 34 | 10 | 12 | 12 | 43:48 | -5 | 41 | ||
13 | 34 | 10 | 9 | 15 | 38:50 | -12 | 39 | ||
14 | 34 | 9 | 6 | 19 | 30:55 | -25 | 33 | ||
15 | 34 | 7 | 11 | 16 | 34:45 | -11 | 32 | ||
16 | 34 | 8 | 5 | 21 | 35:58 | -23 | 29 |
|
|
17 | 34 | 7 | 8 | 19 | 43:66 | -23 | 29 | ||
18 | 34 | 5 | 10 | 19 | 26:60 | -34 | 25 |
- Champions League
- Champions League Qualification
- UEFA Europa League
- UEFA Conference League Qualification
- Relegation Playoffs
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 11 | 4 | 2 | 34:14 | 20 | 37 | ||
2 | 17 | 10 | 6 | 1 | 31:13 | 18 | 36 | ||
3 | 17 | 10 | 3 | 4 | 30:14 | 16 | 33 | ||
4 | 17 | 9 | 6 | 2 | 42:22 | 20 | 33 | ||
5 | 17 | 9 | 4 | 4 | 21:11 | 10 | 31 | ||
6 | 17 | 9 | 4 | 4 | 27:18 | 9 | 31 | ||
7 | 17 | 8 | 7 | 2 | 25:14 | 11 | 31 | ||
8 | 17 | 8 | 3 | 6 | 19:18 | 1 | 27 | ||
9 | 17 | 7 | 4 | 6 | 34:26 | 8 | 25 | ||
10 | 17 | 7 | 4 | 6 | 25:29 | -4 | 25 | ||
11 | 17 | 7 | 3 | 7 | 22:23 | -1 | 24 | ||
12 | 17 | 6 | 2 | 9 | 18:19 | -1 | 20 | ||
13 | 17 | 3 | 9 | 5 | 20:23 | -3 | 18 | ||
14 | 17 | 4 | 4 | 9 | 26:30 | -4 | 16 | ||
15 | 17 | 3 | 7 | 7 | 21:25 | -4 | 16 | ||
16 | 17 | 3 | 5 | 9 | 14:27 | -13 | 14 | ||
17 | 17 | 3 | 3 | 11 | 17:27 | -10 | 12 |
|
|
18 | 17 | 3 | 3 | 11 | 17:30 | -13 | 12 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 13 | 4 | 0 | 39:11 | 28 | 43 | ||
2 | 17 | 10 | 4 | 3 | 38:28 | 10 | 34 | ||
3 | 17 | 9 | 3 | 5 | 28:20 | 8 | 30 | ||
4 | 17 | 9 | 1 | 7 | 24:26 | -2 | 28 | ||
5 | 17 | 8 | 3 | 6 | 21:21 | 0 | 27 | ||
6 | 17 | 7 | 3 | 7 | 23:25 | -2 | 24 | ||
7 | 17 | 6 | 6 | 5 | 19:18 | 1 | 24 | ||
8 | 17 | 5 | 7 | 5 | 18:20 | -2 | 22 | ||
9 | 17 | 6 | 3 | 8 | 13:25 | -12 | 21 | ||
10 | 17 | 5 | 6 | 6 | 19:20 | -1 | 21 | ||
11 | 17 | 5 | 5 | 7 | 18:19 | -1 | 20 | ||
12 | 17 | 5 | 5 | 7 | 23:29 | -6 | 20 | ||
13 | 17 | 5 | 2 | 10 | 18:31 | -13 | 17 |
|
|
14 | 17 | 3 | 6 | 8 | 16:27 | -11 | 15 | ||
15 | 17 | 3 | 5 | 9 | 21:28 | -7 | 14 | ||
16 | 17 | 3 | 4 | 10 | 17:36 | -19 | 13 | ||
17 | 17 | 1 | 9 | 7 | 16:26 | -10 | 12 | ||
18 | 17 | 2 | 5 | 10 | 12:33 | -21 | 11 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Strasbourg và Montpellier là 1-1. Có 7 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 19 lần gặp nhau gần đây khi Strasbourg chơi trên sân nhà, Strasbourg đã thắng 13 trận, có 2 trận hòa trong khi Montpellier thắng 4 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 31-17 nghiêng về phía Strasbourg.
Trong 37 lần gặp nhau gần đây, Strasbourg đã thắng 15 trận, có 11 trận hòa trong khi Montpellier thắng 11 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 52-46 nghiêng về phía Strasbourg.
Kết quả mùa giải trước: 2-0 (sân của Strasbourg) và 2-1 (sân của Montpellier).