Swindon Town vs Doncaster Rovers 16/03/2024
Trận đấu tiếp theo Doncaster Rovers - Swindon Town on 08/03/2025
-
16/03/24
23:00
|
Vòng 39
-
- 1 : 2
- Hoàn thành
Phỏng đoán
4 / 10của trận đấu cuối cùng Swindon Town trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa
4 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải hạng ba quốc gia kết thúc trong một trận hòa
2 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa
4 / 10của trận đấu cuối cùng Doncaster Rovers trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa
3 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải hạng ba quốc gia kết thúc trong một trận hòa
2 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa
2 - Thắng
4 - Rút thăm
4 - Lỗ vốn
Thắng - 4
Rút thăm - 4
Lỗ vốn - 2
Mục tiêu khác biệt
14
14
Ghi bàn
Thừa nhận
17
15
- 1.4
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.7
- 1.4
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.5
- 32.1'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 28.1'
- 2.8
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.2
- 28
- Bàn thắng
- 32
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
28
-
24
-
24
-
23
-
22
-
21
-
20
-
20
-
17
-
17
-
17
-
17
-
16
-
16
-
16
-
16
-
16
-
15
-
13
-
13
Biểu mẫu hiện hành
- 3
- Ghi bàn
- 6
- 13
- Thẻ vàng
- 13
- 0
- Thẻ đỏ
- 1
Đối đầu
Resultados mais recentes: Swindon Town
Resultados mais recentes: Doncaster Rovers
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 46 | 27 | 11 | 8 | 96:48 | 48 | 92 | |
2 | 46 | 26 | 10 | 10 | 89:52 | 37 | 88 | |
3 | 46 | 24 | 14 | 8 | 90:47 | 43 | 86 | |
4 | 46 | 23 | 9 | 14 | 83:68 | 15 | 78 | |
5 | 46 | 21 | 8 | 17 | 73:68 | 5 | 71 | |
6 | 46 | 19 | 14 | 13 | 69:65 | 4 | 71 | |
7 | 46 | 21 | 7 | 18 | 73:67 | 6 | 70 | |
8 | 46 | 18 | 15 | 13 | 62:56 | 6 | 69 | |
9 | 46 | 19 | 12 | 15 | 61:59 | 2 | 69 | |
10 | 46 | 17 | 14 | 15 | 64:51 | 13 | 65 | |
11 | 46 | 18 | 11 | 17 | 69:73 | -4 | 65 | |
12 | 46 | 18 | 10 | 18 | 46:57 | -11 | 64 | |
13 | 46 | 17 | 12 | 17 | 60:69 | -9 | 63 | |
14 | 46 | 18 | 7 | 21 | 89:86 | 3 | 61 | |
15 | 46 | 17 | 10 | 19 | 67:81 | -14 | 58 | |
16 | 46 | 17 | 6 | 23 | 67:70 | -3 | 57 | |
17 | 46 | 16 | 9 | 21 | 63:71 | -8 | 57 | |
18 | 46 | 16 | 7 | 23 | 62:76 | -14 | 55 | |
19 | 46 | 14 | 12 | 20 | 77:83 | -6 | 54 | |
20 | 46 | 13 | 12 | 21 | 66:82 | -16 | 51 | |
21 | 46 | 11 | 16 | 19 | 57:74 | -17 | 49 | |
22 | 46 | 11 | 12 | 23 | 59:80 | -21 | 45 | |
23 | 46 | 9 | 15 | 22 | 59:84 | -25 | 42 | |
24 | 46 | 11 | 9 | 26 | 44:78 | -34 | 42 |
- Promotion
- Promotion Playoffs
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 23 | 17 | 3 | 3 | 62:25 | 37 | 54 | |
2 | 23 | 15 | 5 | 3 | 48:17 | 31 | 50 | |
3 | 23 | 14 | 5 | 4 | 48:27 | 21 | 47 | |
4 | 23 | 13 | 7 | 3 | 43:22 | 21 | 46 | |
5 | 23 | 14 | 2 | 7 | 38:30 | 8 | 44 | |
6 | 23 | 12 | 6 | 5 | 35:25 | 10 | 42 | |
7 | 23 | 11 | 8 | 4 | 28:19 | 9 | 41 | |
8 | 23 | 11 | 6 | 6 | 41:25 | 16 | 39 | |
9 | 23 | 12 | 3 | 8 | 44:32 | 12 | 39 | |
10 | 23 | 11 | 5 | 7 | 45:34 | 11 | 38 | |
11 | 23 | 12 | 2 | 9 | 51:42 | 9 | 38 | |
12 | 23 | 11 | 5 | 7 | 35:35 | 0 | 38 | |
13 | 23 | 11 | 3 | 9 | 37:30 | 7 | 36 | |
14 | 23 | 9 | 9 | 5 | 25:23 | 2 | 36 | |
15 | 23 | 10 | 5 | 8 | 34:27 | 7 | 35 | |
16 | 23 | 9 | 8 | 6 | 29:28 | 1 | 35 | |
17 | 23 | 9 | 6 | 8 | 37:37 | 0 | 33 | |
18 | 23 | 9 | 5 | 9 | 34:41 | -7 | 32 | |
19 | 23 | 8 | 7 | 8 | 29:29 | 0 | 31 | |
20 | 23 | 9 | 3 | 11 | 35:37 | -2 | 30 | |
21 | 23 | 6 | 7 | 10 | 34:41 | -7 | 25 | |
22 | 23 | 5 | 9 | 9 | 33:34 | -1 | 24 | |
23 | 23 | 5 | 8 | 10 | 37:46 | -9 | 23 | |
24 | 23 | 5 | 4 | 14 | 19:38 | -19 | 19 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 23 | 12 | 6 | 5 | 48:31 | 17 | 42 | |
2 | 23 | 11 | 7 | 5 | 47:25 | 22 | 40 | |
3 | 23 | 10 | 4 | 9 | 32:31 | 1 | 34 | |
4 | 23 | 9 | 7 | 7 | 27:27 | 0 | 34 | |
5 | 23 | 10 | 4 | 9 | 36:37 | -1 | 34 | |
6 | 23 | 8 | 9 | 6 | 34:30 | 4 | 33 | |
7 | 23 | 8 | 9 | 6 | 25:32 | -7 | 33 | |
8 | 23 | 9 | 4 | 10 | 35:41 | -6 | 31 | |
9 | 23 | 9 | 3 | 11 | 38:52 | -14 | 30 | |
10 | 23 | 7 | 7 | 9 | 34:37 | -3 | 28 | |
11 | 23 | 8 | 4 | 11 | 29:36 | -7 | 28 | |
12 | 23 | 9 | 1 | 13 | 21:34 | -13 | 28 | |
13 | 23 | 7 | 6 | 10 | 35:38 | -3 | 27 | |
14 | 23 | 6 | 8 | 9 | 23:26 | -3 | 26 | |
15 | 23 | 6 | 5 | 12 | 38:44 | -6 | 23 | |
16 | 23 | 6 | 5 | 12 | 34:48 | -14 | 23 | |
17 | 23 | 6 | 5 | 12 | 25:40 | -15 | 23 | |
18 | 23 | 7 | 1 | 15 | 25:39 | -14 | 22 | |
19 | 23 | 6 | 4 | 13 | 29:44 | -15 | 22 | |
20 | 23 | 5 | 5 | 13 | 25:39 | -14 | 20 | |
21 | 23 | 5 | 3 | 15 | 23:38 | -15 | 18 | |
22 | 23 | 4 | 6 | 13 | 26:50 | -24 | 18 | |
23 | 23 | 2 | 11 | 10 | 23:33 | -10 | 17 | |
24 | 23 | 3 | 7 | 13 | 32:49 | -17 | 16 |
Sự kiện trận đấu
Trong 8 lần gặp nhau gần đây khi Swindon Town chơi trên sân nhà, Swindon Town đã thắng 2 trận, có 2 trận hòa trong khi Doncaster Rovers thắng 4 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 10-8 nghiêng về phía Doncaster Rovers.
Trong 17 lần gặp nhau gần đây, Swindon Town đã thắng 4 trận, có 5 trận hòa trong khi Doncaster Rovers thắng 8 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 20-15 nghiêng về phía Doncaster Rovers.
Kết quả mùa giải trước: 0-2 (sân của Swindon Town) và 0-1 (sân của Doncaster Rovers).
Bạn có biết rằng Swindon Town ghi 25% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 16-30? Đây là tỉ lệ cao nhất của cả giải đấu.