Thụy Sĩ vs Đức 24/06/2024
-
24/06/24
03:00
|
Vòng 3
-
- 1 : 1
- Hoàn thành
Phỏng đoán
4 / 10 trận đấu cuối cùng trong số Thụy Sĩ trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
2 / 2 trận đấu cuối cùng trong Euro 2024 kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
1 / 9 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1
3 - Thắng
6 - Rút thăm
1 - Lỗ vốn
Thắng - 6
Rút thăm - 2
Lỗ vốn - 2
Mục tiêu khác biệt
15
9
Ghi bàn
Thừa nhận
20
11
- 1.5
- Số bàn thắng mỗi trận
- 2
- 0.9
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.1
- 37.5'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 29'
- 2.4
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.1
- 24
- Bàn thắng
- 31
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
1
-
1
-
1
-
1
Biểu mẫu hiện hành
- 6
- Ghi bàn
- 12
- 7
- Thẻ vàng
- 6
- 1
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Thụy Sĩ
Resultados mais recentes: Đức
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 8:2 | 6 | 7 | |
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 5:3 | 2 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:5 | -3 | 3 | |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2:7 | -5 | 1 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 5:0 | 5 | 9 | |
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3:3 | 0 | 4 | |
3 | 3 | 0 | 2 | 1 | 3:6 | -3 | 2 | |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 3:5 | -2 | 1 |
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 1 | 2 | 0 | 2:1 | 1 | 5 | |
2 | 3 | 0 | 3 | 0 | 2:2 | 0 | 3 | |
3 | 3 | 0 | 3 | 0 | 2:2 | 0 | 3 | |
4 | 3 | 0 | 2 | 1 | 1:2 | -1 | 2 |
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6:4 | 2 | 6 | |
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 2:1 | 1 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4:4 | 0 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 3:6 | -3 | 1 |
# | Tập đoàn E | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4:3 | 1 | 4 | |
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2:1 | 1 | 4 | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3:3 | 0 | 4 | |
4 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2:4 | -2 | 4 |
# | Tập đoàn F | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5:3 | 2 | 6 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5:5 | 0 | 6 |
|
|
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4:4 | 0 | 4 | ||
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 3:5 | -2 | 1 |
- Playoffs
Sự kiện trận đấu
Trong 8 lần gặp nhau gần đây, Thụy Sỹ đã thắng 2 trận, có 3 trận hòa trong khi Đức thắng 3 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 19-15 nghiêng về phía Đức.
Thụy Sỹ đã bất bại 5 trận gần đây nhất.
Đức đã bất bại 6 trận gần đây nhất.
Thụy Sỹ wins 1st half in 54% of their matches, Đức in 33% of their matches.