Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

The New Saints vs Astana 25/10/2024

The New Saints TNS

Chi tiết trận đấu

Astana FCA

Phỏng đoán

4 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy The New Saints trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

1 / 3 của trận đấu cuối cùng in UEFA Europa Conference League kết thúc trong thất bại

8 / 10 của trận đấu cuối cùng Astana trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

5 / 10 của trận đấu cuối cùng trong UEFA Europa Conference League kết thúc với chiến thắng của cô ấy

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

2.50
The New Saints TNS

Chi tiết trận đấu

Astana FCA
38 %
Sở hữu bóng
62 %
6 (4)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
2 (7)
11
Tổng số mũi chích ngừa
13
1
Ảnh bị chặn
4
2
Thủ môn cứu thua
4
6
Fouls
8
12
Đá phạt
6
5
Đá phạt góc
2
0
Ngoại vi
4
11
Ném biên
13
10 Diêm

6 - Thắng

0 - Rút thăm

4 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 8

Rút thăm - 1

Lỗ vốn - 1

Mục tiêu khác biệt

+29

39

10

Ghi bàn

Thừa nhận

+13

19

6

  • 3.9
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.9
  • 1
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.6
  • 18.3'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 35.8'
  • 4.9
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.5
  • 49
  • Bàn thắng
  • 25

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
The New Saints TNS

Số liệu thống kê H2H

Astana FCA
Không có trận đấu

Đây là trận đấu đầu tiên của các đội này, dữ liệu sẽ xuất hiện sau.

The New Saints TNS

Bảng xếp hạng

Astana FCA
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 16:3 13 9
2 3 3 0 0 8:0 8 9
3 3 3 0 0 7:1 6 9
4 3 3 0 0 6:1 5 9
5 3 3 0 0 7:3 4 9
6 3 3 0 0 5:1 4 9
7 3 2 1 0 7:3 4 7
8 3 2 0 1 7:4 3 6
9 3 2 0 1 5:2 3 6
10 3 2 0 1 5:2 3 6
11 3 2 0 1 5:4 1 6
12 3 2 0 1 4:3 1 6
13 3 2 0 1 5:5 0 6
14 3 2 0 1 5:5 0 6
15 3 1 1 1 7:5 2 4
16 3 1 1 1 5:5 0 4
17 3 1 1 1 3:3 0 4
18 3 1 1 1 3:3 0 4
19 3 1 1 1 2:3 -1 4
20 3 1 0 2 7:6 1 3
21 3 1 0 2 4:3 1 3
22 3 1 0 2 4:5 -1 3
23 3 1 0 2 4:5 -1 3
24 3 1 0 2 3:4 -1 3
25 3 1 0 2 1:3 -2 3
26 3 1 0 2 1:5 -4 3
27 3 1 0 2 6:11 -5 3
28 3 1 0 2 2:9 -7 3
29 3 0 2 1 4:5 -1 2
30 3 0 2 1 2:4 -2 2
31 3 0 1 2 3:7 -4 1
32 3 0 1 2 4:9 -5 1
33 3 0 0 3 1:5 -4 0
34 3 0 0 3 1:7 -6 0
35 3 0 0 3 2:9 -7 0
36 3 0 0 3 1:9 -8 0
  • Playoffs
  • Qualification Playoffs
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 12:2 10 6
2 2 2 0 0 5:0 5 6
3 2 2 0 0 5:0 5 6
4 2 2 0 0 5:1 4 6
5 2 2 0 0 5:2 3 6
6 2 2 0 0 3:1 2 6
7 2 1 1 0 3:2 1 4
8 2 1 1 0 3:2 1 4
9 1 1 0 0 6:2 4 3
10 1 1 0 0 5:1 4 3
11 1 1 0 0 4:0 4 3
12 1 1 0 0 3:0 3 3
13 1 1 0 0 3:0 3 3
14 1 1 0 0 2:0 2 3
15 1 1 0 0 2:0 2 3
16 1 1 0 0 2:0 2 3
17 1 1 0 0 2:0 2 3
18 1 1 0 0 2:1 1 3
19 1 1 0 0 1:0 1 3
20 1 1 0 0 1:0 1 3
21 2 1 0 1 4:4 0 3
22 2 1 0 1 3:3 0 3
23 2 1 0 1 2:2 0 3
24 2 1 0 1 2:2 0 3
25 2 1 0 1 1:1 0 3
26 2 1 0 1 1:2 -1 3
27 2 0 2 0 2:2 0 2
28 1 0 1 0 1:1 0 1
29 2 0 1 1 3:4 -1 1
30 1 0 0 1 1:2 -1 0
31 1 0 0 1 1:2 -1 0
32 1 0 0 1 0:1 -1 0
33 1 0 0 1 2:4 -2 0
34 1 0 0 1 1:4 -3 0
35 2 0 0 2 2:6 -4 0
36 2 0 0 2 1:7 -6 0
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 5:1 4 6
2 2 2 0 0 3:0 3 6
3 1 1 0 0 4:1 3 3
4 1 1 0 0 4:1 3 3
5 1 1 0 0 4:1 3 3
6 1 1 0 0 3:0 3 3
7 2 1 0 1 5:4 1 3
8 2 1 0 1 3:2 1 3
9 1 1 0 0 2:1 1 3
10 1 1 0 0 2:1 1 3
11 1 1 0 0 2:1 1 3
12 2 1 0 1 1:2 -1 3
13 2 1 0 1 2:4 -2 3
14 2 1 0 1 4:7 -3 3
15 1 0 1 0 2:2 0 1
16 1 0 1 0 1:1 0 1
17 1 0 1 0 1:1 0 1
18 2 0 1 1 2:3 -1 1
19 2 0 1 1 1:3 -2 1
20 2 0 1 1 3:7 -4 1
21 1 0 0 1 0:1 -1 0
22 1 0 0 1 0:1 -1 0
23 1 0 0 1 2:4 -2 0
24 1 0 0 1 0:2 -2 0
25 1 0 0 1 0:2 -2 0
26 2 0 0 2 2:5 -3 0
27 2 0 0 2 1:4 -3 0
28 2 0 0 2 1:4 -3 0
29 2 0 0 2 0:3 -3 0
30 2 0 0 2 0:3 -3 0
31 1 0 0 1 0:3 -3 0
32 1 0 0 1 0:3 -3 0
33 2 0 0 2 1:5 -4 0
34 1 0 0 1 0:4 -4 0
35 2 0 0 2 0:5 -5 0
36 2 0 0 2 0:9 -9 0

Sự kiện trận đấu

FC Astana đã bất bại 9 trận gần đây nhất.

FC Astana đã bất bại 5 trận liên tiếp trên sân khách.

FC Astana đã ghi ít nhất một bàn trong 9 trận liên tiếp.

The New Saints wins 1st half in 60% of their matches, FC Astana in 33% of their matches.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
25 Tháng Mười 2024, 03:00
Trọng tài:
Frischer Juri, Estonia
Sân vận động:
Montgomery Waters Meadow, Shrewsbury, Anh
Dung tích:
9875