Bộ Quốc vs Hổ Angkor 25/08/2024
Last match Bộ Quốc - Hổ Angkor on 05/02/2025
-
25/08/24
19:00
|
Vòng 3
-
- 1 : 2
- Hoàn thành
Phỏng đoán
5 / 10 số trận gần nhất Bộ Quốc trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng
5 / 10 trận gần nhất có trong Giải vô địch bóng đá Campuchia có ít hơn 2 bàn thắng
4 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội có ít hơn 2 bàn thắng
6 / 10 số trận gần nhất Hổ Angkor trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng
6 / 10 trận gần nhất có trong Giải vô địch bóng đá Campuchia có ít hơn 2 bàn thắng
5 - Thắng
0 - Rút thăm
5 - Lỗ vốn
Thắng - 2
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 7
Mục tiêu khác biệt
18
21
Ghi bàn
Thừa nhận
9
21
- 1.8
- Số bàn thắng mỗi trận
- 0.9
- 2.1
- Số bàn thua mỗi trận
- 2.1
- 23.1'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 30.2'
- 3.9
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3
- 39
- Bàn thắng
- 30
Biểu mẫu hiện hành
- 8
- Ghi bàn
- 12
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: Bộ Quốc










Resultados mais recentes: Hổ Angkor










# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 24 | 20 | 1 | 3 | 77:18 | 59 | 61 | |
2 | 24 | 19 | 3 | 2 | 74:27 | 47 | 60 | |
3 | 24 | 18 | 2 | 4 | 59:23 | 36 | 56 | |
4 | 24 | 12 | 4 | 8 | 46:33 | 13 | 40 | |
5 | 24 | 11 | 3 | 10 | 35:36 | -1 | 36 | |
6 | 24 | 10 | 3 | 11 | 56:39 | 17 | 33 |
- AFC Cup
- Championship round
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 23 | 10 | 3 | 10 | 38:45 | -7 | 33 |
|
![]() |
|
2 | 23 | 6 | 4 | 13 | 32:51 | -19 | 22 |
|
![]() |
|
3 | 23 | 4 | 4 | 15 | 21:56 | -35 | 16 |
|
![]() |
|
4 | 23 | 3 | 3 | 17 | 24:71 | -47 | 12 |
|
![]() |
|
5 | 24 | 1 | 2 | 21 | 20:83 | -63 | 5 |
|
![]() |
- Relegation
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 12 | 11 | 1 | 0 | 39:12 | 27 | 34 | |
2 | 13 | 11 | 1 | 1 | 31:10 | 21 | 34 | |
3 | 12 | 11 | 0 | 1 | 40:6 | 34 | 33 | |
4 | 12 | 5 | 3 | 4 | 27:18 | 9 | 18 | |
5 | 11 | 5 | 2 | 4 | 26:16 | 10 | 17 | |
6 | 12 | 4 | 1 | 7 | 18:27 | -9 | 13 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 12 | 9 | 1 | 2 | 37:12 | 25 | 28 | |
2 | 12 | 8 | 2 | 2 | 35:15 | 20 | 26 | |
3 | 12 | 7 | 2 | 3 | 17:9 | 8 | 23 | |
4 | 11 | 7 | 1 | 3 | 28:13 | 15 | 22 | |
5 | 12 | 7 | 1 | 4 | 19:15 | 4 | 22 | |
6 | 13 | 5 | 1 | 7 | 30:23 | 7 | 16 |