Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Tottenham Hotspur (Nữ) vs Manchester United (Nữ) 02/02/2025

Ai sẽ thắng?

  • Vẽ

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Tottenham Hotspur (Nữ) TOT

Số liệu thống kê H2H

Manchester United (Nữ) MNU
  • 0thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 80% 4thắng
  • 2
  • Ghi bàn
  • 16
  • 3
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 13/10/24 19:30
Manchester United (Nữ) Manchester United (Nữ) Tottenham Hotspur (Nữ) Tottenham Hotspur (Nữ)
3 0
TTG 12/05/24 21:30
Tottenham Hotspur (Nữ) Tottenham Hotspur (Nữ) Manchester United (Nữ) Manchester United (Nữ)
0 4
TTG 21/04/24 19:00
Manchester United (Nữ) Manchester United (Nữ) Tottenham Hotspur (Nữ) Tottenham Hotspur (Nữ)
2 2
TTG 11/12/23 02:45
Tottenham Hotspur (Nữ) Tottenham Hotspur (Nữ) Manchester United (Nữ) Manchester United (Nữ)
0 4
TTG 07/05/23 19:30
Manchester United (Nữ) Manchester United (Nữ) Tottenham Hotspur (Nữ) Tottenham Hotspur (Nữ)
3 0

Resultados mais recentes: Tottenham Hotspur (Nữ)

Resultados mais recentes: Manchester United (Nữ)

Tottenham Hotspur (Nữ) TOT

Bảng xếp hạng

Manchester United (Nữ) MNU
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 9 1 0 31:6 25 28
Arsenal LFC (Nữ)
2 11 7 3 1 25:5 20 24
Chelsea LFC (Nữ)
3 10 7 1 2 21:8 13 22
4 10 6 3 1 16:3 13 21
5 11 5 2 4 18:18 0 17
6 11 4 2 5 16:23 -7 14
Crystal Palace (Nữ)
7 11 3 3 5 11:18 -7 12
8 11 2 4 5 13:19 -6 10
9 11 2 4 5 7:17 -10 10
10 10 2 2 6 12:19 -7 8
Everton LFC (Nữ)
11 11 1 3 7 3:14 -11 6
Liverpool LFC (Nữ)
12 11 1 2 8 8:31 -23 5
Tottenham Hotspur (Nữ)
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 5 0 0 13:1 12 15
2 5 5 0 0 13:4 9 15
Arsenal LFC (Nữ)
3 6 4 2 0 14:6 8 14
4 6 4 0 2 11:8 3 12
Manchester United (Nữ)
5 6 3 2 1 17:4 13 11
Tottenham Hotspur (Nữ)
6 5 3 2 0 11:1 10 11
7 5 2 2 1 9:7 2 8
8 6 2 2 2 5:9 -4 8
9 4 2 1 1 7:5 2 7
Everton LFC (Nữ)
10 6 1 2 3 5:9 -4 5
11 5 1 1 3 2:6 -4 4
Liverpool LFC (Nữ)
12 5 0 1 4 1:13 -12 1
Tottenham Hotspur (Nữ)
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 4 1 0 18:2 16 13
Aston Villa LFC (Nữ)
2 5 4 1 0 8:1 7 13
Chelsea LFC (Nữ)
3 5 3 1 1 5:2 3 10
4 5 2 1 2 8:7 1 7
5 5 2 1 2 6:9 -3 7
6 6 1 1 4 7:18 -11 4
Brighton & Hove Albion LFC (Nữ)
7 5 1 0 4 4:12 -8 3
8 5 0 2 3 2:8 -6 2
9 6 0 2 4 1:8 -7 2
Everton LFC (Nữ)
10 6 0 2 4 4:12 -8 2
11 5 0 2 3 5:15 -10 2
Crystal Palace (Nữ)
12 6 0 1 5 5:14 -9 1
Liverpool LFC (Nữ)

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
2 Tháng Hai 2025, 22:00