Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Trikala 2011 (Nữ) vs Aris Thessaloniki (Nữ) 20/11/2022

Trikala 2011 (Nữ) TRI

Chi tiết trận đấu

Aris Thessaloniki (Nữ) ATH
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 3:0
Trikala 2011 (Nữ) TRI

Phỏng đoán

Aris Thessaloniki (Nữ) ATH
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 67%
    1
  • 17%
    x
  • 16%
    2
  • Trikala 2011 (Nữ) TRI

    Chi tiết trận đấu

    Aris Thessaloniki (Nữ) ATH
    1
    Thẻ vàng
    2
    7
    Đá phạt góc
    0

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Trikala 2011 (Nữ) TRI

    Số liệu thống kê H2H

    Aris Thessaloniki (Nữ) ATH
    • 40% 2thắng
    • 20% 1rút thăm
    • 40% 2thắng
    • 8
    • Ghi bàn
    • 4
    • 4
    • Thẻ vàng
    • 7
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 22/01/23 21:00
    Aris Thessaloniki (Nữ) Aris Thessaloniki (Nữ) Trikala 2011 (Nữ) Trikala 2011 (Nữ)
    1 0
    TTG 20/11/22 21:00
    Trikala 2011 (Nữ) Trikala 2011 (Nữ) Aris Thessaloniki (Nữ) Aris Thessaloniki (Nữ)
    3 0
    TTG 27/03/22 21:00
    Trikala 2011 (Nữ) Trikala 2011 (Nữ) Aris Thessaloniki (Nữ) Aris Thessaloniki (Nữ)
    0 0
    TTG 14/11/21 21:00
    Aris Thessaloniki (Nữ) Aris Thessaloniki (Nữ) Trikala 2011 (Nữ) Trikala 2011 (Nữ)
    0 3
    TTG 06/06/21 22:00
    Trikala 2011 (Nữ) Trikala 2011 (Nữ) Aris Thessaloniki (Nữ) Aris Thessaloniki (Nữ)
    2 3

    Resultados mais recentes: Trikala 2011 (Nữ)

    Resultados mais recentes: Aris Thessaloniki (Nữ)

    Trikala 2011 (Nữ) TRI

    Bảng xếp hạng

    Aris Thessaloniki (Nữ) ATH
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
    1 14 14 0 0 57:2 55 42
    2 14 9 1 4 31:8 23 28
    3 14 6 4 4 23:10 13 22
    4 14 5 3 6 25:32 -7 18
    5 14 4 4 6 24:19 5 16
    6 14 4 4 6 17:26 -9 16
    7 13 3 4 6 17:20 -3 13
    8 13 0 0 13 0:77 -77 0
    • Championship round
    • Relegation Round
    • Relegation
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
    1 14 12 2 0 56:7 49 38
    2 14 9 3 2 41:9 32 30
    3 14 9 2 3 27:9 18 29
    4 14 6 4 4 27:21 6 22
    5 14 5 3 6 19:18 1 18
    6 14 4 3 7 11:27 -16 15
    7 14 1 1 12 9:54 -45 4
    8 14 1 0 13 11:56 -45 3
    • Championship round
    • Relegation Round
    • Relegation
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 6 5 0 1 13:6 7 45
    2 6 4 0 2 12:7 5 38
    3 6 4 0 2 10:6 4 29
    4 6 3 1 2 9:6 3 28
    5 6 1 1 4 4:9 -5 23
    6 6 0 0 6 2:16 -14 14
    • Champions League
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 6 2 2 2 8:6 2 18
    2 6 2 1 3 9:12 -3 18
    3 6 4 1 1 11:3 8 17
    4 6 3 2 1 7:6 1 17
    5 6 2 2 2 9:10 -1 14
    6 6 1 0 5 4:11 -7 8
    • Relegation
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
    1 7 7 0 0 32:0 32 21
    2 7 5 1 1 15:4 11 16
    3 7 3 2 2 13:4 9 11
    4 7 3 1 3 18:8 10 10
    5 7 2 3 2 8:5 3 9
    6 7 2 2 3 13:8 5 8
    7 7 2 1 4 13:19 -6 7
    8 6 0 0 6 0:34 -34 0
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
    1 7 6 1 0 32:2 30 19
    2 7 5 1 1 17:2 15 16
    3 7 5 0 2 26:8 18 15
    4 7 4 2 1 15:4 11 14
    5 7 3 1 3 7:8 -1 10
    6 7 2 3 2 11:9 2 9
    7 7 1 1 5 8:21 -13 4
    8 7 1 0 6 6:25 -19 3
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 3 3 0 0 9:2 7 9
    2 3 3 0 0 7:0 7 9
    3 3 2 0 1 4:1 3 6
    4 3 2 0 1 5:3 2 6
    5 3 1 1 1 4:2 2 4
    6 3 0 0 3 2:11 -9 0
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 3 0 0 5:0 5 9
    2 3 2 0 1 5:3 2 6
    3 3 2 0 1 4:4 0 6
    4 3 1 2 0 4:1 3 5
    5 3 1 2 0 6:5 1 5
    6 3 1 0 2 4:7 -3 3
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
    1 7 7 0 0 25:2 23 21
    2 7 4 0 3 16:4 12 12
    3 7 3 2 2 10:6 4 11
    4 7 3 2 2 12:13 -1 11
    5 7 2 1 4 9:21 -12 7
    6 7 1 3 3 6:11 -5 6
    7 6 1 2 3 4:12 -8 5
    8 7 0 0 7 0:43 -43 0
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
    1 7 6 1 0 24:5 19 19
    2 7 4 3 0 15:1 14 15
    3 7 4 1 2 10:7 3 13
    4 7 3 0 4 8:9 -1 9
    5 7 2 2 3 12:17 -5 8
    6 7 1 2 4 4:19 -15 5
    7 7 0 0 7 5:31 -26 0
    8 7 0 0 7 1:33 -32 0
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 0 1 4:4 0 6
    2 3 2 0 1 6:5 1 6
    3 3 1 1 1 4:3 1 4
    4 3 1 0 2 5:7 -2 3
    5 3 0 0 3 0:5 -5 0
    6 3 0 0 3 0:7 -7 0
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 1 2 0 3:2 1 5
    2 3 1 1 1 6:3 3 4
    3 3 1 0 2 4:5 -1 3
    4 3 1 0 2 3:5 -2 3
    5 3 0 1 2 4:9 -5 1
    6 3 0 0 3 0:4 -4 0

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    20 Tháng Mười Một 2022, 21:00