Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Tunisia vs Equatorial Guinea 04/09/2021

Trận đấu tiếp theo Equatorial Guinea - Tunisia on 05/09/2025

Tunisia TUN

Chi tiết trận đấu

Equatorial Guinea GEQ
Tunisia TUN

Phỏng đoán

Equatorial Guinea GEQ
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 89%
    1
  • 10%
    x
  • 1%
    2
  • Tunisia TUN

    Chi tiết trận đấu

    Equatorial Guinea GEQ
    58 %
    Sở hữu bóng
    42 %
    4 (5)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    0
    9
    Tổng số mũi chích ngừa
    0
    0
    Thủ môn cứu thua
    1
    24
    Fouls
    12
    3
    Thẻ vàng
    3
    14
    Đá phạt
    25
    8
    Đá phạt góc
    2
    1
    Ngoại vi
    2
    18
    Ném biên
    24

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Tunisia TUN

    Số liệu thống kê H2H

    Equatorial Guinea GEQ
    • 60% 3thắng
    • 0rút thăm
    • 40% 2thắng
    • 8
    • Ghi bàn
    • 2
    • 14
    • Thẻ vàng
    • 13
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 1
    TTG 06/06/24 03:00
    Tunisia Tunisia Equatorial Guinea Equatorial Guinea
    1 0
    TTG 17/06/23 23:00
    Equatorial Guinea Equatorial Guinea Tunisia Tunisia
    1 0
    TTG 03/06/22 03:00
    Tunisia Tunisia Equatorial Guinea Equatorial Guinea
    4 0
    TTG 14/11/21 00:00
    Equatorial Guinea Equatorial Guinea Tunisia Tunisia
    1 0
    TTG 04/09/21 03:00
    Tunisia Tunisia Equatorial Guinea Equatorial Guinea
    3 0

    Resultados mais recentes: Tunisia

    Resultados mais recentes: Equatorial Guinea

    Tunisia TUN

    Bảng xếp hạng

    Equatorial Guinea GEQ
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
    1 6 4 2 0 25:4 21 14
    2 6 3 3 0 12:4 8 12
    3 6 2 1 3 13:17 -4 7
    4 6 0 0 6 4:29 -25 0
    • Playoffs
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
    1 6 4 1 1 11:2 9 13
    2 6 3 2 1 6:5 1 11
    3 6 2 1 3 8:9 -1 7
    4 6 0 2 4 2:11 -9 2
    • Promotion
    # Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K Từ
    1 6 4 1 1 9:3 6 13
    2 6 3 2 1 8:6 2 11
    3 6 2 0 4 5:8 -3 6
    4 6 1 1 4 4:9 -5 4
    • Promotion
    # Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K Từ
    1 6 5 0 1 12:3 9 15
    2 6 4 1 1 10:3 7 13
    3 6 1 1 4 2:8 -6 4
    4 6 1 0 5 2:12 -10 3
    • Promotion
    # Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K Từ
    1 6 5 1 0 11:0 11 16
    2 6 2 3 1 3:2 1 9
    3 6 1 3 2 4:9 -5 6
    4 6 0 1 5 2:9 -7 1
    • Promotion
    # Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K Từ
    1 6 4 2 0 10:4 6 14
    2 6 2 1 3 7:8 -1 7
    3 6 2 1 3 4:7 -3 7
    4 6 1 2 3 6:8 -2 5
    • Promotion
    # Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K Từ
    1 6 4 1 1 7:3 4 13
    2 6 4 1 1 6:2 4 13
    3 6 1 2 3 4:7 -3 5
    4 6 0 2 4 2:7 -5 2
    • Promotion
    # Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K Từ
    1 6 5 1 0 15:4 11 16
    2 6 2 2 2 5:6 -1 8
    3 6 1 2 3 5:10 -5 5
    4 6 0 3 3 5:10 -5 3
    • Promotion
    # Tập đoàn I TC T V Đ BT KD K Từ
    1 6 6 0 0 20:1 19 18
    2 6 1 3 2 5:11 -6 6
    3 6 0 4 2 5:11 -6 4
    4 6 0 3 3 5:12 -7 3
    • Promotion
    # Tập đoàn J TC T V Đ BT KD K Từ
    1 6 3 2 1 9:3 6 11
    2 6 3 1 2 5:4 1 10
    3 6 2 2 2 6:8 -2 8
    4 6 1 1 4 4:9 -5 4
    • Promotion
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 1 0 16:3 13 7
    2 3 1 2 0 4:2 2 5
    3 3 1 0 2 7:8 -1 3
    4 3 0 0 3 2:12 -10 0
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 3 0 0 9:1 8 9
    2 3 3 0 0 4:0 4 9
    3 3 1 1 1 5:3 2 4
    4 3 0 2 1 2:3 -1 2
    # Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 0 1 4:3 1 6
    2 4 2 0 2 5:5 0 6
    3 3 1 1 1 3:2 1 4
    4 2 0 1 1 1:3 -2 1
    # Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 3 0 0 7:2 5 9
    2 3 3 0 0 6:1 5 9
    3 3 1 1 1 1:1 0 4
    4 3 1 0 2 1:7 -6 3
    # Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 3 0 0 7:0 7 9
    2 3 1 2 0 2:1 1 5
    3 3 1 1 1 2:2 0 4
    4 3 0 1 2 1:5 -4 1
    # Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 3 0 0 4:1 3 9
    2 3 2 1 0 4:1 3 7
    3 3 1 1 1 5:4 1 4
    4 3 1 1 1 3:5 -2 4
    # Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 3 0 0 5:1 4 9
    2 3 3 0 0 3:0 3 9
    3 3 1 1 1 3:4 -1 4
    4 3 0 2 1 1:2 -1 2
    # Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 3 0 0 8:1 7 9
    2 3 0 2 1 2:3 -1 2
    3 3 0 1 2 3:6 -3 1
    4 3 0 1 2 2:5 -3 1
    # Tập đoàn I TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 3 0 0 10:0 10 9
    2 3 0 2 1 3:6 -3 2
    3 3 0 2 1 1:4 -3 2
    4 3 0 1 2 3:8 -5 1
    # Tập đoàn J TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 1 0 5:1 4 7
    2 3 1 1 1 3:2 1 4
    3 3 1 1 1 2:2 0 4
    4 3 1 0 2 3:6 -3 3
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 1 0 9:1 8 7
    2 3 2 1 0 8:2 6 7
    3 3 1 1 1 6:9 -3 4
    4 3 0 0 3 2:17 -15 0
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 1 1 1 2:1 1 4
    2 3 1 0 2 3:6 -3 3
    3 3 0 2 1 2:5 -3 2
    4 3 0 0 3 0:8 -8 0
    # Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 3 0 0 6:1 5 9
    2 3 1 2 0 4:3 1 5
    3 4 1 0 3 3:6 -3 3
    4 2 0 0 2 0:3 -3 0
    # Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 0 1 6:2 4 6
    2 3 1 1 1 3:1 2 4
    3 3 0 0 3 1:5 -4 0
    4 3 0 0 3 1:7 -6 0
    # Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 1 0 4:0 4 7
    2 3 1 1 1 1:1 0 4
    3 3 0 2 1 2:7 -5 2
    4 3 0 0 3 1:4 -3 0
    # Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 1 2 0 6:3 3 5
    2 3 1 0 2 1:2 -1 3
    3 3 0 1 2 1:4 -3 1
    4 3 0 0 3 3:7 -4 0
    # Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 1 1 1 3:2 1 4
    2 3 1 1 1 2:2 0 4
    3 3 0 1 2 1:3 -2 1
    4 3 0 0 3 1:5 -4 0
    # Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 1 0 7:3 4 7
    2 3 2 0 1 3:3 0 6
    3 3 1 1 1 3:5 -2 4
    4 3 0 2 1 2:4 -2 2
    # Tập đoàn I TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 3 0 0 10:1 9 9
    2 3 1 1 1 4:7 -3 4
    3 3 0 2 1 2:4 -2 2
    4 3 0 2 1 2:5 -3 2
    # Tập đoàn J TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 0 1 2:2 0 6
    2 3 1 2 0 3:2 1 5
    3 3 1 1 1 4:2 2 4
    4 3 0 0 3 2:7 -5 0

    Sự kiện trận đấu

    When Equatorial Guinea is down 1-0 away, they win 0% of their matches.

    Tunisia have lost just 1 of their last 5 games against Equatorial Guinea (in all competitions).

    On their last meeting Tunisia won by 1 goals.

    Average number of goals in meetings between Tunisia and Equatorial Guinea is 2.6.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    4 Tháng Chín 2021, 03:00