Oliveirense vs Leixões 31/08/2024
Trận đấu tiếp theo Leixões - Oliveirense on 10/02/2025
-
31/08/24
18:00
|
Vòng 4
-
- 0 : 1
- Hoàn thành
Phỏng đoán
4 / 10 trận đấu cuối cùng Oliveirense trong Giải Hạng Nhất Quốc Gia kết thúc với thất bại của cô trong hiệp 1
3 / 10 trận đấu cuối cùng trong số Leixões trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
3 / 10 trận đấu cuối cùng trong Giải Hạng Nhất Quốc Gia kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
4 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1
3 - Thắng
2 - Rút thăm
5 - Lỗ vốn
Thắng - 2
Rút thăm - 7
Lỗ vốn - 1
Mục tiêu khác biệt
16
17
Ghi bàn
Thừa nhận
12
11
- 1.6
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.2
- 1.7
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.1
- 27'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 39.1'
- 3.3
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.3
- 33
- Bàn thắng
- 23
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
7
-
6
-
5
-
5
-
5
-
4
-
4
-
4
-
4
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
Biểu mẫu hiện hành
- 9
- Ghi bàn
- 8
- 10
- Thẻ vàng
- 10
- 1
- Thẻ đỏ
- 3
Đối đầu
Resultados mais recentes: Oliveirense
Resultados mais recentes: Leixões
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 7 | 3 | 1 | 21:14 | 7 | 24 | |
2 | 11 | 6 | 5 | 0 | 25:11 | 14 | 23 | |
3 | 10 | 6 | 2 | 2 | 17:11 | 6 | 20 | |
4 | 11 | 5 | 3 | 3 | 16:10 | 6 | 18 | |
5 | 11 | 5 | 3 | 3 | 17:12 | 5 | 18 | |
6 | 11 | 5 | 3 | 3 | 12:10 | 2 | 18 | |
7 | 11 | 5 | 1 | 5 | 13:13 | 0 | 16 | |
8 | 11 | 4 | 3 | 4 | 16:17 | -1 | 15 | |
9 | 10 | 3 | 3 | 4 | 10:8 | 2 | 12 | |
10 | 11 | 2 | 6 | 3 | 12:12 | 0 | 12 | |
11 | 11 | 2 | 6 | 3 | 9:9 | 0 | 12 | |
12 | 11 | 3 | 3 | 5 | 11:13 | -2 | 12 | |
13 | 11 | 2 | 6 | 3 | 11:15 | -4 | 12 | |
14 | 11 | 3 | 3 | 5 | 13:18 | -5 | 12 | |
15 | 10 | 2 | 4 | 4 | 13:16 | -3 | 10 | |
16 | 11 | 2 | 4 | 5 | 10:17 | -7 | 10 | |
17 | 11 | 1 | 6 | 4 | 10:17 | -7 | 9 | |
18 | 10 | 1 | 2 | 7 | 6:19 | -13 | 5 |
- Promotion
- Promotion Playoff
- Relegation Playoff
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 4 | 1 | 1 | 13:6 | 7 | 13 | |
2 | 6 | 4 | 1 | 1 | 9:6 | 3 | 13 | |
3 | 6 | 4 | 0 | 2 | 9:6 | 3 | 12 | |
4 | 5 | 3 | 2 | 0 | 11:5 | 6 | 11 | |
5 | 6 | 3 | 2 | 1 | 10:9 | 1 | 11 | |
6 | 5 | 2 | 2 | 1 | 4:5 | -1 | 8 | |
7 | 6 | 1 | 4 | 1 | 8:7 | 1 | 7 | |
8 | 5 | 2 | 1 | 2 | 5:5 | 0 | 7 | |
9 | 5 | 1 | 3 | 1 | 5:6 | -1 | 6 | |
10 | 5 | 1 | 3 | 1 | 5:8 | -3 | 6 | |
11 | 5 | 1 | 2 | 2 | 6:7 | -1 | 5 | |
12 | 5 | 1 | 2 | 2 | 4:7 | -3 | 5 | |
13 | 6 | 1 | 2 | 3 | 6:11 | -5 | 5 | |
14 | 6 | 1 | 2 | 3 | 5:11 | -6 | 5 | |
15 | 4 | 1 | 1 | 2 | 6:7 | -1 | 4 | |
16 | 6 | 0 | 4 | 2 | 4:7 | -3 | 4 | |
17 | 6 | 1 | 1 | 4 | 1:8 | -7 | 4 | |
18 | 4 | 1 | 0 | 3 | 5:5 | 0 | 3 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 4 | 1 | 0 | 11:5 | 6 | 13 | |
2 | 6 | 3 | 3 | 0 | 14:6 | 8 | 12 | |
3 | 6 | 3 | 2 | 1 | 12:7 | 5 | 11 | |
4 | 6 | 3 | 1 | 2 | 8:5 | 3 | 10 | |
5 | 6 | 3 | 1 | 2 | 10:10 | 0 | 10 | |
6 | 6 | 2 | 3 | 1 | 5:3 | 2 | 9 | |
7 | 5 | 2 | 2 | 1 | 8:5 | 3 | 8 | |
8 | 4 | 2 | 1 | 1 | 8:5 | 3 | 7 | |
9 | 6 | 2 | 1 | 3 | 7:6 | 1 | 7 | |
10 | 5 | 2 | 1 | 2 | 7:7 | 0 | 7 | |
11 | 6 | 1 | 3 | 2 | 6:7 | -1 | 6 | |
12 | 6 | 1 | 3 | 2 | 7:9 | -2 | 6 | |
13 | 5 | 1 | 2 | 2 | 5:6 | -1 | 5 | |
14 | 5 | 1 | 2 | 2 | 3:4 | -1 | 5 | |
15 | 5 | 1 | 2 | 2 | 1:2 | -1 | 5 | |
16 | 5 | 1 | 1 | 3 | 4:7 | -3 | 4 | |
17 | 6 | 0 | 3 | 3 | 5:11 | -6 | 3 | |
18 | 4 | 0 | 1 | 3 | 5:11 | -6 | 1 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa UD Oliveirense và Leixões SC là 1-1. Có 5 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 11 lần gặp nhau gần đây khi UD Oliveirense chơi trên sân nhà, UD Oliveirense đã thắng 5 trận, có 1 trận hòa trong khi Leixões SC thắng 5 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 21-16 nghiêng về phía Leixões SC.
Trong 24 lần gặp nhau gần đây, UD Oliveirense đã thắng 9 trận, có 5 trận hòa trong khi Leixões SC thắng 10 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 43-33 nghiêng về phía Leixões SC.
Kết quả mùa giải trước: 1-3 (sân của UD Oliveirense) và 0-2 (sân của Leixões SC).