Ukraine U19 vs Pháp U19 10/07/2015
Last match Pháp U19 - Ukraine U19 on 26/07/2024
- 10/07/15 00:00
-
- 1 : 3
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
1:3
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
#
Bàn thắng
-
3
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 4
- Ghi bàn
- 7
- 5
- Thẻ vàng
- 5
- 0
- Thẻ đỏ
- 1
Đối đầu
TTG
26/07/24
02:00
Pháp U19
Ukraine U19
1
0
TTG
18/07/18
01:30
Pháp U19
Ukraine U19
1
2
TTG
05/09/16
22:00
Pháp U19
Ukraine U19
2
1
TTG
10/07/15
00:00
Ukraine U19
Pháp U19
1
3
Resultados mais recentes: Ukraine U19
TTG
20/11/24
02:00
Hà Lan U19
Ukraine U19
1
0
TTG
16/11/24
19:00
Ukraine U19
Slovenia U19
0
1
TTG
14/11/24
02:00
Ukraine U19
Kazakhstan U19
1
2
TTG
26/07/24
02:00
Pháp U19
Ukraine U19
1
0
TTG
22/07/24
02:00
Ukraine U19
Ý U19
3
2
Resultados mais recentes: Pháp U19
TTG
20/11/24
03:30
Scotland U19
Pháp U19
0
0
TTG
17/11/24
03:30
Pháp U19
Xứ Wales U19
2
1
TTG
14/11/24
03:30
Pháp U19
Liechtenstein U19
7
0
TTG
14/11/24
03:30
Pháp U19
Liechtenstein U19
7
0
TTG
09/10/24
21:00
Pháp U19
Đan Mạch U19
1
1
# | Hình thức A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 6:1 | 5 | 9 |
|
|
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2:2 | 0 | 4 |
|
|
3 | 3 | 0 | 2 | 1 | 2:3 | -1 | 2 |
|
|
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 3:7 | -4 | 1 |
|
# | Hình thức B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 1 | 1 | 1 | 5:4 | 1 | 4 |
|
|
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 5:4 | 1 | 4 |
|
|
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2:2 | 0 | 4 |
|
|
4 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3:5 | -2 | 4 |
|
# | Hình thức A | TC | T | V | Đ | BT | KD | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:1 | -1 |
|
|
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2:0 | 2 |
|
|
3 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2:0 | 2 |
|
|
4 | 2 | 0 | 1 | 1 | 3:5 | -2 |
|
# | Hình thức B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2:2 | 0 | 1 |
|
|
2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2:4 | -2 | 1 |
|
|
3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1:0 | 1 | 3 |
|
|
4 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1:3 | -2 | 3 |
|
# | Hình thức A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 2:2 | 0 | 2 |
|
|
2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 4:1 | 3 | 6 |
|
|
3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:2 | -2 | 0 |
|
|
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:2 | -2 | 0 |
|
# | Hình thức B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3:2 | 1 | 3 |
|
|
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3:0 | 3 | 3 |
|
|
3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1:2 | -1 | 1 |
|
|
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2:2 | 0 | 1 |
|