UMF Selfoss (Nữ) vs Afturelding (Nữ) 15/06/2024
Last match Afturelding (Nữ) - UMF Selfoss (Nữ) on 16/08/2024
-
15/06/24
22:00
|
Vòng 6
-
- 1 : 0
- Hoàn thành
Phỏng đoán
2 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi UMF Selfoss (Nữ) được chơi với số điểm 0: 0
1 / 3 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số 0:0
5 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Afturelding (Nữ) được chơi với số điểm 0: 0
4 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải hạng nhất quốc gia, Nữ được chơi với điểm 0: 0
2 - Thắng
2 - Rút thăm
6 - Lỗ vốn
Thắng - 6
Rút thăm - 2
Lỗ vốn - 2
Mục tiêu khác biệt
18
26
Ghi bàn
Thừa nhận
16
12
- 1.8
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.6
- 2.6
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.2
- 21.1'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 33.2'
- 4.4
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.8
- 44
- Bàn thắng
- 28
Biểu mẫu hiện hành
- 11
- Ghi bàn
- 4
- 2
- Thẻ vàng
- 1
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: UMF Selfoss (Nữ)
Resultados mais recentes: Afturelding (Nữ)
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 13 | 1 | 4 | 62:35 | 27 | 40 |
|
|
2 | 18 | 10 | 4 | 4 | 42:24 | 18 | 34 |
|
|
3 | 18 | 10 | 4 | 4 | 28:23 | 5 | 34 |
|
|
4 | 18 | 9 | 3 | 6 | 42:29 | 13 | 30 |
|
|
5 | 18 | 8 | 2 | 8 | 27:31 | -4 | 26 |
|
|
6 | 18 | 8 | 1 | 9 | 29:32 | -3 | 25 |
|
|
7 | 18 | 6 | 4 | 8 | 24:30 | -6 | 22 |
|
|
8 | 18 | 6 | 3 | 9 | 24:26 | -2 | 21 |
|
|
9 | 18 | 3 | 6 | 9 | 18:29 | -11 | 15 |
|
|
10 | 18 | 2 | 2 | 14 | 18:55 | -37 | 8 |
|
- Promotion
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 8 | 0 | 1 | 38:16 | 22 | 24 |
|
|
2 | 9 | 6 | 1 | 2 | 26:13 | 13 | 19 |
|
|
3 | 9 | 6 | 1 | 2 | 12:6 | 6 | 19 |
|
|
4 | 9 | 5 | 3 | 1 | 28:12 | 16 | 18 |
|
|
5 | 9 | 5 | 1 | 3 | 15:14 | 1 | 16 |
|
|
6 | 9 | 5 | 0 | 4 | 19:14 | 5 | 15 |
|
|
7 | 9 | 4 | 1 | 4 | 12:13 | -1 | 13 |
|
|
8 | 9 | 3 | 2 | 4 | 11:14 | -3 | 11 |
|
|
9 | 9 | 2 | 4 | 3 | 10:13 | -3 | 10 |
|
|
10 | 9 | 2 | 2 | 5 | 9:19 | -10 | 8 |
|
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 5 | 1 | 3 | 24:19 | 5 | 16 |
|
|
2 | 9 | 5 | 1 | 3 | 14:12 | 2 | 16 |
|
|
3 | 9 | 4 | 3 | 2 | 16:17 | -1 | 15 |
|
|
4 | 9 | 4 | 1 | 4 | 15:18 | -3 | 13 |
|
|
5 | 9 | 3 | 2 | 4 | 16:16 | 0 | 11 |
|
|
6 | 9 | 3 | 1 | 5 | 13:12 | 1 | 10 |
|
|
7 | 9 | 3 | 1 | 5 | 10:18 | -8 | 10 |
|
|
8 | 9 | 1 | 3 | 5 | 9:16 | -7 | 6 |
|
|
9 | 9 | 1 | 2 | 6 | 8:16 | -8 | 5 |
|
|
10 | 9 | 0 | 0 | 9 | 9:36 | -27 | 0 |
|