Union Kleinmunchen vs USC Landhaus (Nữ) 21/04/2024
Trận đấu tiếp theo USC Landhaus (Nữ) - Union Kleinmunchen on 02/03/2025
-
21/04/24
19:00
|
Vòng 13
-
- 0 : 1
- Hoàn thành
Phỏng đoán
8 / 10 số trận gần nhất Union Kleinmunchen trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng
7 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Bundesliga, Nữ có ít hơn 3 bàn thắng
6 / 10 số trận gần nhất USC Landhaus (Nữ) trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng
6 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Bundesliga, Nữ có ít hơn 3 bàn thắng
1 - Thắng
2 - Rút thăm
7 - Lỗ vốn
Thắng - 4
Rút thăm - 4
Lỗ vốn - 2
Mục tiêu khác biệt
9
21
Ghi bàn
Thừa nhận
23
10
- 0.9
- Số bàn thắng mỗi trận
- 2.3
- 2.1
- Số bàn thua mỗi trận
- 1
- 31.3'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 28.2'
- 3
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.3
- 30
- Bàn thắng
- 33
Biểu mẫu hiện hành
- 3
- Ghi bàn
- 16
- 2
- Thẻ vàng
- 1
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Union Kleinmunchen
Resultados mais recentes: USC Landhaus (Nữ)
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 15 | 3 | 0 | 55:9 | 46 | 48 |
|
|
2 | 18 | 12 | 2 | 4 | 44:25 | 19 | 38 |
|
|
3 | 18 | 12 | 2 | 4 | 41:17 | 24 | 38 |
|
|
4 | 18 | 11 | 2 | 5 | 33:20 | 13 | 35 |
|
|
5 | 18 | 8 | 5 | 5 | 42:21 | 21 | 29 |
|
|
6 | 18 | 7 | 1 | 10 | 25:23 | 2 | 22 |
|
|
7 | 18 | 4 | 3 | 11 | 24:42 | -18 | 15 |
|
|
8 | 18 | 4 | 3 | 11 | 29:39 | -10 | 15 |
|
|
9 | 18 | 4 | 0 | 14 | 16:55 | -39 | 12 |
|
|
10 | 18 | 2 | 1 | 15 | 11:69 | -58 | 7 |
|
- Champions League Qualification
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 8 | 1 | 0 | 32:4 | 28 | 25 |
|
|
2 | 9 | 6 | 1 | 2 | 18:7 | 11 | 19 |
|
|
3 | 9 | 6 | 0 | 3 | 20:11 | 9 | 18 |
|
|
4 | 9 | 5 | 1 | 3 | 23:14 | 9 | 16 |
|
|
5 | 9 | 4 | 3 | 2 | 23:11 | 12 | 15 |
|
|
6 | 9 | 3 | 0 | 6 | 9:10 | -1 | 9 |
|
|
7 | 9 | 2 | 2 | 5 | 18:15 | 3 | 8 |
|
|
8 | 9 | 1 | 3 | 5 | 10:19 | -9 | 6 |
|
|
9 | 9 | 2 | 0 | 7 | 8:26 | -18 | 6 |
|
|
10 | 9 | 1 | 0 | 8 | 7:35 | -28 | 3 |
|
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 7 | 2 | 0 | 23:5 | 18 | 23 |
|
|
2 | 9 | 7 | 1 | 1 | 21:11 | 10 | 22 |
|
|
3 | 9 | 6 | 1 | 2 | 23:10 | 13 | 19 |
|
|
4 | 9 | 5 | 2 | 2 | 13:9 | 4 | 17 |
|
|
5 | 9 | 4 | 2 | 3 | 19:10 | 9 | 14 |
|
|
6 | 9 | 4 | 1 | 4 | 16:13 | 3 | 13 |
|
|
7 | 9 | 3 | 0 | 6 | 14:23 | -9 | 9 |
|
|
8 | 9 | 2 | 1 | 6 | 11:24 | -13 | 7 |
|
|
9 | 9 | 2 | 0 | 7 | 8:29 | -21 | 6 |
|
|
10 | 9 | 1 | 1 | 7 | 4:34 | -30 | 4 |
|