Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Royale Union Saint-Gilloise vs Fenerbahce 08/03/2024

Royale Union Saint-Gilloise USG

Chi tiết trận đấu

Fenerbahce FEN

Phỏng đoán

3 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Royale Union Saint-Gilloise được chơi với số điểm 0: 0

5 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Fenerbahce được chơi với số điểm 0: 0

4 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong UEFA Europa Conference League được chơi với điểm 0: 0

Cá cược:Người ghi bàn đầu tiên - X

Tỷ lệ cược

11.00
Royale Union Saint-Gilloise USG

Chi tiết trận đấu

Fenerbahce FEN
48 %
Sở hữu bóng
52 %
1 (1)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
3 (4)
4
Tổng số mũi chích ngừa
7
2
Ảnh bị chặn
0
0
Thủ môn cứu thua
1
17
Fouls
9
3
Thẻ vàng
1
10
Đá phạt
19
12
Đá phạt góc
0
2
Ngoại vi
1
24
Ném biên
23
10 Diêm

7 - Thắng

2 - Rút thăm

1 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 7

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 1

Mục tiêu khác biệt

+9

20

11

Ghi bàn

Thừa nhận

+8

17

9

  • 2
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.7
  • 1.1
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.9
  • 29'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 34.6'
  • 3.1
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.6
  • 31
  • Bàn thắng
  • 26

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Royale Union Saint-Gilloise USG

Số liệu thống kê H2H

Fenerbahce FEN
  • 33% 1thắng
  • 0rút thăm
  • 67% 2thắng
  • 2
  • Ghi bàn
  • 5
  • 6
  • Thẻ vàng
  • 6
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 27/09/24 00:45
Fenerbahce Fenerbahce Royale Union Saint-Gilloise Royale Union Saint-Gilloise
2 1
TTG 15/03/24 01:45
Fenerbahce Fenerbahce Royale Union Saint-Gilloise Royale Union Saint-Gilloise
0 1
TTG 08/03/24 04:00
Royale Union Saint-Gilloise Royale Union Saint-Gilloise Fenerbahce Fenerbahce
0 3

Resultados mais recentes: Royale Union Saint-Gilloise

Resultados mais recentes: Fenerbahce

Royale Union Saint-Gilloise USG

Bảng xếp hạng

Fenerbahce FEN
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
1 6 4 2 0 10:2 8 14
2 6 3 1 2 8:7 1 10
3 6 2 0 4 4:9 -5 6
4 6 1 1 4 5:9 -4 4
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
1 6 5 0 1 14:9 5 15
2 6 4 1 1 16:7 9 13
3 6 2 1 3 10:11 -1 7
4 6 0 0 6 5:18 -13 0
# Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K
1 6 6 0 0 9:1 8 18
2 6 3 0 3 10:5 5 9
3 6 1 1 4 4:13 -9 4
4 6 1 1 4 3:7 -4 4
# Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K
1 6 5 1 0 15:3 12 16
2 6 3 1 2 11:8 3 10
3 6 1 1 4 7:14 -7 4
4 6 1 1 4 6:14 -8 4
# Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K
1 6 4 1 1 12:7 5 13
2 6 4 0 2 10:6 4 12
3 6 2 0 4 7:12 -5 6
4 6 1 1 4 6:10 -4 4
# Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K
1 6 3 3 0 14:6 8 12
2 6 2 4 0 9:6 3 10
3 6 2 3 1 8:5 3 9
4 6 0 0 6 2:16 -14 0
# Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K
1 6 5 1 0 16:10 6 16
2 6 3 0 3 11:7 4 9
3 6 1 3 2 10:10 0 6
4 6 0 2 4 7:17 -10 2
# Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K
1 6 4 0 2 13:11 2 12
2 6 4 0 2 11:11 0 12
3 6 3 1 2 17:7 10 10
4 6 0 1 5 3:15 -12 1
  • Playoffs
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 7:1 6 9
2 3 1 1 1 4:4 0 4
3 3 1 1 1 4:2 2 4
4 3 1 0 2 2:3 -1 3
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 9:5 4 9
2 3 3 0 0 11:1 10 9
3 3 1 1 1 6:4 2 4
4 3 0 0 3 3:6 -3 0
# Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 5:0 5 9
2 3 2 0 1 8:2 6 6
3 3 1 0 2 3:3 0 3
4 3 0 1 2 1:4 -3 1
# Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 6:2 4 7
2 3 2 0 1 8:4 4 6
3 3 0 1 2 1:5 -4 1
4 3 0 0 3 3:10 -7 0
# Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 7:2 5 9
2 3 3 0 0 5:2 3 9
3 3 2 0 1 3:4 -1 6
4 3 1 1 1 6:6 0 4
# Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 10:3 7 7
2 3 1 2 0 5:3 2 5
3 3 1 2 0 4:2 2 5
4 3 0 0 3 1:5 -4 0
# Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 8:5 3 7
2 3 2 0 1 9:3 6 6
3 3 1 1 1 5:4 1 4
4 3 0 1 2 4:6 -2 1
# Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 10:2 8 9
2 3 3 0 0 7:0 7 9
3 3 2 1 0 14:3 11 7
4 3 0 0 3 2:6 -4 0
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
1 3 2 0 1 4:3 1 6
2 3 1 2 0 3:1 2 5
3 3 1 0 2 2:6 -4 3
4 3 0 0 3 1:7 -6 0
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
1 3 2 0 1 5:4 1 6
2 3 1 1 1 5:6 -1 4
3 3 1 0 2 4:7 -3 3
4 3 0 0 3 2:12 -10 0
# Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 4:1 3 9
2 3 1 0 2 2:3 -1 3
3 3 1 0 2 3:9 -6 3
4 3 0 1 2 0:4 -4 1
# Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 9:1 8 9
2 3 1 1 1 3:4 -1 4
3 3 1 1 1 4:4 0 4
4 3 1 0 2 5:9 -4 3
# Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K
1 3 1 1 1 7:5 2 4
2 3 1 0 2 3:4 -1 3
3 3 0 0 3 4:8 -4 0
4 3 0 0 3 0:4 -4 0
# Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K
1 3 1 2 0 4:3 1 5
2 3 1 2 0 4:3 1 5
3 3 1 1 1 4:3 1 4
4 3 0 0 3 1:11 -10 0
# Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 8:5 3 9
2 3 1 0 2 2:4 -2 3
3 3 0 2 1 5:6 -1 2
4 3 0 1 2 3:11 -8 1
# Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K
1 3 1 0 2 3:4 -1 3
2 3 1 0 2 3:9 -6 3
3 3 1 0 2 4:11 -7 3
4 3 0 1 2 1:9 -8 1

Sự kiện trận đấu

Union Saint-Gilloise đã thắng 5 trận liên tiếp.

Union Saint-Gilloise đã bất bại 7 trận gần đây nhất.

Union Saint-Gilloise đã bất bại 17 trận gần đây nhất trên sân nhà.

Union Saint-Gilloise đã ghi ít nhất một bàn trong 21 trận liên tiếp.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
8 Tháng Ba 2024, 04:00
Trọng tài:
Pinheiro Joao, Bồ Đào Nha
Sân vận động:
Lotto Park, Brussels, Bỉ
Dung tích:
22500