Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

USL Dunkerque vs En Avant de Guingamp 11/05/2024

Trận đấu tiếp theo USL Dunkerque - En Avant de Guingamp on 17/12/2024

USL Dunkerque DUN

Chi tiết trận đấu

En Avant de Guingamp SMC

Phỏng đoán

4 / 10 của trận đấu cuối cùng USL Dunkerque trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

4 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Ligue 2 kết thúc với chiến thắng của cô ấy

5 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy En Avant de Guingamp trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

5 / 10 của trận đấu cuối cùng in Ligue 2 kết thúc trong thất bại

Cá cược:1x2 - T1

Tỷ lệ cược

3.75
USL Dunkerque DUN

Chi tiết trận đấu

En Avant de Guingamp SMC
2
Thẻ vàng
1
10 Diêm

4 - Thắng

2 - Rút thăm

4 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 5

Rút thăm - 0

Lỗ vốn - 5

Mục tiêu khác biệt

-3

10

13

Ghi bàn

Thừa nhận

0

11

11

  • 1
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.1
  • 1.3
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.1
  • 39.3'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 40.9'
  • 2.3
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.2
  • 23
  • Bàn thắng
  • 22

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
USL Dunkerque DUN

Số liệu thống kê H2H

En Avant de Guingamp SMC
  • 0thắng
  • 60% 3rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 5
  • Ghi bàn
  • 7
  • 7
  • Thẻ vàng
  • 10
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 11/05/24 02:45
USL Dunkerque USL Dunkerque En Avant de Guingamp En Avant de Guingamp
2 2
TTG 17/12/23 02:00
En Avant de Guingamp En Avant de Guingamp USL Dunkerque USL Dunkerque
1 0
TTG 03/04/22 01:00
En Avant de Guingamp En Avant de Guingamp USL Dunkerque USL Dunkerque
2 1
TTG 24/10/21 01:00
USL Dunkerque USL Dunkerque En Avant de Guingamp En Avant de Guingamp
1 1
TTG 21/04/21 02:00
En Avant de Guingamp En Avant de Guingamp USL Dunkerque USL Dunkerque
1 1

Resultados mais recentes: USL Dunkerque

Resultados mais recentes: En Avant de Guingamp

USL Dunkerque DUN

Bảng xếp hạng

En Avant de Guingamp SMC
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 38 21 11 6 72:36 36 74
2 38 20 8 10 56:42 14 68
3 38 19 8 11 48:31 17 65
4 38 16 12 10 62:51 11 60
5 38 16 11 11 49:42 7 59
6 38 17 7 14 51:45 6 58
7 38 15 10 13 40:45 -5 55
8 38 12 17 9 36:36 0 53
9 38 13 12 13 44:40 4 51
10 38 13 12 13 60:57 3 51
11 38 13 12 13 43:44 -1 51
12 38 14 9 15 50:52 -2 50
13 38 14 9 15 44:48 -4 50
14 38 12 10 16 49:50 -1 46
15 38 12 10 16 35:46 -11 46
16 38 12 10 16 36:52 -16 46
17 37 9 14 14 42:49 -7 41
18 38 7 17 14 51:55 -4 38
19 38 10 8 20 39:57 -18 38
20 37 5 11 21 25:54 -29 26
  • Promotion
  • Promotion Playoffs
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 13 4 2 31:15 16 43
2 19 12 5 2 39:14 25 41
3 19 10 6 3 35:22 13 36
4 19 11 3 5 25:12 13 36
5 19 10 6 3 26:14 12 36
6 19 10 5 4 31:19 12 35
7 19 10 4 5 29:19 10 34
8 19 10 4 5 24:14 10 34
9 19 8 5 6 22:23 -1 29
10 19 7 7 5 23:21 2 28
11 19 7 6 6 32:27 5 27
12 18 7 4 7 28:25 3 25
13 19 5 10 4 17:16 1 25
14 19 6 5 8 19:27 -8 23
15 19 5 7 7 24:21 3 22
16 19 5 6 8 22:27 -5 21
17 19 5 5 9 23:31 -8 20
18 19 4 7 8 24:27 -3 19
19 19 4 6 9 15:24 -9 18
20 19 4 4 11 15:30 -15 16
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 9 6 4 33:22 11 33
2 19 9 5 5 21:18 3 32
3 19 9 4 6 24:17 7 31
4 19 8 6 5 21:22 -1 30
5 19 8 5 6 20:19 1 29
6 19 7 7 5 19:20 -1 28
7 19 7 4 8 27:23 4 25
8 19 7 4 8 25:27 -2 25
9 19 6 7 6 20:23 -3 25
10 19 6 6 7 28:30 -2 24
11 19 6 6 7 27:29 -2 24
12 19 6 5 8 20:23 -3 23
13 19 6 4 9 22:25 -3 22
14 19 6 4 9 26:33 -7 22
15 19 3 10 6 27:28 -1 19
16 19 5 3 11 16:26 -10 18
17 19 2 10 7 14:24 -10 16
18 19 4 4 11 19:33 -14 16
19 19 2 4 13 9:32 -23 10
20 18 1 5 12 10:30 -20 8

Sự kiện trận đấu

Trong 6 lần gặp nhau gần đây, USL Dunkerque đã thắng 0 trận, có 2 trận hòa trong khi Caen thắng 4 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 9-5 nghiêng về phía Caen.

Bạn có biết rằng USL Dunkerque ghi 31% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 76-90?

Bạn có biết rằng Caen ghi 36% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 76-90?

USL Dunkerque đã thua 3 trận liên tiếp trên sân nhà.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
11 Tháng Năm 2024, 02:45
Trọng tài:
Pignard Jeremie, Pháp
Sân vận động:
Stade Marcel Tribut, Dunkirk, Pháp
Dung tích:
4200