USL Dunkerque vs Câu lạc bộ thể thao Stade Malherbe Caen 17/12/2024
Trận đấu tiếp theo Câu lạc bộ thể thao Stade Malherbe Caen - USL Dunkerque on 11/02/2025
-
17/12/24
03:45
|
Vòng 16
-
- 3 : 1
- Hoàn thành
Phỏng đoán
6 / 10 của trận đấu cuối cùng USL Dunkerque trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
6 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Ligue 2 kết thúc với chiến thắng của cô ấy
4 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Câu lạc bộ thể thao Stade Malherbe Caen trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
5 / 10 của trận đấu cuối cùng in Ligue 2 kết thúc trong thất bại
6 - Thắng
1 - Rút thăm
3 - Lỗ vốn
Thắng - 4
Rút thăm - 2
Lỗ vốn - 4
Mục tiêu khác biệt
15
11
Ghi bàn
Thừa nhận
21
10
- 1.5
- Số bàn thắng mỗi trận
- 2.1
- 1.1
- Số bàn thua mỗi trận
- 1
- 35.8'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 29'
- 2.6
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.1
- 26
- Bàn thắng
- 31
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
11
-
9
-
9
-
9
-
8
-
8
-
8
-
7
-
7
-
7
-
6
-
6
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
Biểu mẫu hiện hành
- 7
- Ghi bàn
- 7
- 7
- Thẻ vàng
- 9
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: USL Dunkerque
Resultados mais recentes: Câu lạc bộ thể thao Stade Malherbe Caen
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 20 | 12 | 4 | 4 | 34:19 | 15 | 40 | |
2 | 20 | 10 | 7 | 3 | 30:14 | 16 | 37 | |
3 | 20 | 11 | 4 | 5 | 31:19 | 12 | 37 | |
4 | 20 | 11 | 3 | 6 | 30:24 | 6 | 36 | |
5 | 20 | 11 | 2 | 7 | 35:24 | 11 | 35 | |
6 | 20 | 9 | 6 | 5 | 30:19 | 11 | 33 | |
7 | 20 | 9 | 6 | 5 | 27:25 | 2 | 33 | |
8 | 20 | 7 | 7 | 6 | 23:22 | 1 | 28 | |
9 | 20 | 8 | 3 | 9 | 23:25 | -2 | 27 | |
10 | 20 | 5 | 11 | 4 | 23:19 | 4 | 26 | |
11 | 20 | 8 | 2 | 10 | 21:28 | -7 | 26 | |
12 | 20 | 6 | 6 | 8 | 19:23 | -4 | 24 | |
13 | 20 | 6 | 5 | 9 | 32:34 | -2 | 23 | |
14 | 20 | 6 | 4 | 10 | 21:36 | -15 | 22 | |
15 | 20 | 6 | 3 | 11 | 19:23 | -4 | 21 | |
16 | 20 | 6 | 3 | 11 | 15:25 | -10 | 21 | |
17 | 20 | 4 | 3 | 13 | 19:29 | -10 | 15 | |
18 | 20 | 4 | 3 | 13 | 13:37 | -24 | 15 |
- Promotion
- Promotion Playoffs
- Relegation Playoffs
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 10 | 9 | 1 | 0 | 25:8 | 17 | 28 | |
2 | 11 | 7 | 4 | 0 | 22:6 | 16 | 25 | |
3 | 10 | 8 | 0 | 2 | 17:9 | 8 | 24 | |
4 | 10 | 6 | 2 | 2 | 23:9 | 14 | 20 | |
5 | 10 | 6 | 2 | 2 | 18:11 | 7 | 20 | |
6 | 10 | 6 | 2 | 2 | 15:8 | 7 | 20 | |
7 | 10 | 6 | 2 | 2 | 13:9 | 4 | 20 | |
8 | 10 | 6 | 1 | 3 | 14:10 | 4 | 19 | |
9 | 10 | 4 | 6 | 0 | 15:7 | 8 | 18 | |
10 | 9 | 5 | 3 | 1 | 12:5 | 7 | 18 | |
11 | 10 | 5 | 3 | 2 | 15:10 | 5 | 18 | |
12 | 10 | 5 | 2 | 3 | 11:8 | 3 | 17 | |
13 | 10 | 4 | 1 | 5 | 17:18 | -1 | 13 | |
14 | 10 | 2 | 5 | 3 | 12:11 | 1 | 11 | |
15 | 9 | 3 | 2 | 4 | 9:9 | 0 | 11 | |
16 | 11 | 3 | 2 | 6 | 10:13 | -3 | 11 | |
17 | 9 | 3 | 2 | 4 | 9:15 | -6 | 11 | |
18 | 11 | 1 | 1 | 9 | 4:18 | -14 | 4 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 10 | 5 | 2 | 3 | 13:8 | 5 | 17 | |
2 | 10 | 4 | 3 | 3 | 15:9 | 6 | 15 | |
3 | 10 | 5 | 0 | 5 | 12:15 | -3 | 15 | |
4 | 10 | 3 | 5 | 2 | 13:15 | -2 | 14 | |
5 | 10 | 4 | 1 | 5 | 7:12 | -5 | 13 | |
6 | 9 | 3 | 3 | 3 | 8:8 | 0 | 12 | |
7 | 10 | 3 | 3 | 4 | 13:15 | -2 | 12 | |
8 | 10 | 3 | 3 | 4 | 9:11 | -2 | 12 | |
9 | 11 | 3 | 2 | 6 | 12:21 | -9 | 11 | |
10 | 9 | 3 | 2 | 4 | 9:19 | -10 | 11 | |
11 | 10 | 2 | 4 | 4 | 15:16 | -1 | 10 | |
12 | 11 | 3 | 1 | 7 | 10:14 | -4 | 10 | |
13 | 11 | 2 | 4 | 5 | 11:17 | -6 | 10 | |
14 | 10 | 1 | 5 | 4 | 8:12 | -4 | 8 | |
15 | 10 | 2 | 1 | 7 | 8:17 | -9 | 7 | |
16 | 10 | 2 | 0 | 8 | 8:19 | -11 | 6 | |
17 | 9 | 1 | 1 | 7 | 9:16 | -7 | 4 | |
18 | 10 | 1 | 1 | 8 | 4:17 | -13 | 4 |
Sự kiện trận đấu
Trong 7 lần gặp nhau gần đây, USL Dunkerque đã thắng 0 trận, có 3 trận hòa trong khi Caen thắng 4 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 11-7 nghiêng về phía Caen.
Kết quả mùa giải trước: 2-2 (sân của USL Dunkerque) và 1-0 (sân của Caen).
Ở Ligue 2, USL Dunkerque đã có 7 trận thắng liên tiếp trên sân nhà.
Bạn có biết rằng USL Dunkerque ghi 30% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 61-75? Đây là tỉ lệ cao nhất của cả giải đấu.