Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Ungmennafelagið Víkingur vs UMF Selfoss 28/05/2024

Ungmennafelagið Víkingur VIK

Chi tiết trận đấu

UMF Selfoss SEL
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 2:2

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Ungmennafelagið Víkingur VIK

Số liệu thống kê H2H

UMF Selfoss SEL
  • 0thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 6
  • Ghi bàn
  • 12
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 3
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 02/08/24 03:15
UMF Selfoss UMF Selfoss Ungmennafelagið Víkingur Ungmennafelagið Víkingur
2 1
TTG 28/05/24 02:00
Ungmennafelagið Víkingur Ungmennafelagið Víkingur UMF Selfoss UMF Selfoss
2 2
TTG 28/08/21 22:00
Ungmennafelagið Víkingur Ungmennafelagið Víkingur UMF Selfoss UMF Selfoss
0 3
TTG 26/06/21 22:00
UMF Selfoss UMF Selfoss Ungmennafelagið Víkingur Ungmennafelagið Víkingur
5 3
TTG 01/02/21 01:00
Ungmennafelagið Víkingur Ungmennafelagið Víkingur UMF Selfoss UMF Selfoss
0 0

Resultados mais recentes: Ungmennafelagið Víkingur

Resultados mais recentes: UMF Selfoss

Ungmennafelagið Víkingur VIK

Bảng xếp hạng

UMF Selfoss SEL
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 22 16 3 3 51:27 24 51
2 22 13 4 5 50:29 21 43
3 22 13 3 6 58:33 25 42
4 22 12 6 4 50:30 20 42
5 22 11 2 9 52:46 6 35
6 22 9 3 10 40:42 -2 30
7 22 9 3 10 41:50 -9 30
8 22 6 7 9 29:35 -6 25
9 22 6 5 11 38:43 -5 23
10 22 5 4 13 19:42 -23 19
11 22 5 3 14 26:50 -24 18
12 22 4 3 15 28:55 -27 15
  • Promotion
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 10 1 0 30:9 21 31
2 11 8 1 2 31:9 22 25
3 11 7 2 2 29:16 13 23
4 11 6 2 3 35:22 13 20
5 11 6 2 3 23:11 12 20
6 11 5 2 4 19:18 1 17
7 11 5 1 5 26:23 3 16
8 11 5 0 6 19:19 0 15
9 11 3 3 5 24:26 -2 12
10 11 2 4 5 14:17 -3 10
11 11 2 2 7 10:22 -12 8
12 11 1 3 7 7:23 -16 6
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 9 1 1 22:11 11 28
2 11 7 2 2 27:18 9 23
3 11 5 2 4 27:24 3 17
4 11 4 3 4 15:18 -3 15
5 11 5 0 6 17:24 -7 15
6 11 4 3 4 22:31 -9 15
7 11 4 2 5 14:19 -5 14
8 11 2 5 4 20:21 -1 11
9 11 3 2 6 14:17 -3 11
10 11 3 2 6 9:20 -11 11
11 11 3 0 8 21:32 -11 9
12 11 0 1 10 7:32 -25 1

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
28 Tháng Năm 2024, 02:00